Bệnh Ung thư trực tràng

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Doãn Hồng Phương

Giám đốc Chuyên môn Đông Phương Y Pháp

Ung thư trực tràng là bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao do nhiều yếu tố gây ra. Độ tuổi mắc bệnh chủ yếu là nam giới trung niên do liên quan đến thói quen ăn uống, nghiện rượu bia, thuốc lá... Tiên lượng ung thư trực tràng thường xấu ở giai đoạn di căn xa. Các phương pháp điều trị hiệu quả đối với ung thư trực tràng là phẫu thuật kết hợp xạ trị và hóa trị. 

Ung thư trực tràng là bệnh ung thư phổ biến thứ 4, chỉ xếp sau ung thư phổi, dạ dày và gan

Tổng quan

Ung thư trực tràng (Rectal Cancer) là sự phát triển quá mức của các tế bào ung thư trong trực tràng, là một đoạn của ruột già, nằm giữa đại tràng và hậu môn. Đây là bệnh ung thư phổ biến trên toàn thế giới, đứng thứ 4 chỉ sau ung thư phổi, ung thư dạ dàyung thư gan. Được xếp thứ 2, chỉ sau ung thư dạ dày trong tổng các số các bệnh ung thư đường tiêu hóa.

Bất kỳ đối tượng nào cũng có thể mắc ung thư trực tràng, nhưng phổ biến nhất là nam giới trong độ tuổi trung niên. Mặc dù là một dạng ung thư nguy hiểm, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tiên lượng chữa khỏi và sống sót sau 5 năm lên đến 90%, thậm chí sống được hơn 20 năm kể từ khi chẩn đoán.

Phân loại

Ung thư trực tràng được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau, dựa vào vị trí tế bào phát triển khối u hoặc giai đoạn tiến triển của bệnh.

Ung thư trực tràng được chia làm 5 giai đoạn từ nhẹ đến nặng

# Dựa vào loại tế bào trực tràng phát triển thành khối u, gồm các dạng sau:

  • Ung thư biểu mô tuyến (thể phổ biến nhất chiếm hơn 95% trong tổng số các trường hợp mắc bệnh);
  • Khối u carcinoid;
  • Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GISTs);
  • Khối u lympho và sarcoma;

# Dựa vào giai đoạn phát triển ung thư trực tràng, bao gồm 5 giai đoạn chính:

  • Giai đoạn 0: Đây là giai đoạn tế bào ung thư phát triển khu trú ở lớp trong cùng của trực tràng, bệnh nhân chưa có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
  • Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã phát triển xâm lấn sâu hơn vào các niêm mạc trực tràng, tuy nhiên chưa có dấu hiệu lan đến các hạch bạch huyết gần đó.
  • Giai đoạn 2: Tế bào ung thư phát triển bên trong hoặc đã ăn sâu qua thành trực tràng. Tuy có ảnh hưởng đến các mô lân cận nhưng chưa có dấu hiệu di căn xa sang các cơ quan nội tạng khác.
  • Giai đoạn 3: Đây là giai đoạn đầu của quá trình di căn khối u ung thư trực tràng. Chúng đã lan sang các hạch bạch huyết nhưng vẫn chưa tác động nhiều đến các cơ quan ở xa.
  • Giai đoạn 4: Là ung thư trực tràng giai đoạn cuối và cũng là giai đoạn nguy hiểm nhất. Xảy ra khi các tế bào ung thư đã lan sang hàng loạt các cơ quan nội tạng ở xa trong cơ thể như phổi, gan, não, xương... Tiên lượng sống sót trong giai đoạn này rất thấp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây ung thư trực tràng vẫn chưa được xác định rõ. Vì cơ chế khởi phát được xác định là do các tế bào trực tràng đang khỏe mạnh đột nhiên thay đổi và phát triển bất thường.

Cụ thể là đột biến gen làm thay đổi cấu trúc DNA của một tế bào, khiến chúng không sinh trưởng và hoạt động theo cơ chế bình thường. Theo thời gian, chúng không chết đi để tái sinh mà cứ tiếp tục tăng trưởng, tích tụ thành khối u ác tính, có khả năng xâm lấn, phá hủy các mô khỏe mạnh lân cận hoặc cơ quan ở xa.

Nhưng nguyên nhân vì sao xảy ra đột biến này lại không được hiểu rõ. Một số giả thuyết được đặt ra là có liên quan mật thiết đến yếu tố di truyền. Chẳng hạn như những người mắc bệnh đa polyp tuyến gia đình hoặc hội chứng Lynch có thường dễ phát triển ung thư trực tràng hơn những nhóm đối tượng còn lại.

Nam giới trung niên trên 50 tuổi có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao do nghiện rượu bia, thuốc lá

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ dưới đây được xác nhận là có liên quan đến sự phát triển của ung thư trực tràng. Gồm:

  • Tuổi tác: Tương tự như nhiều bệnh ung thư khác, nguy cơ mắc ung thư trực tràng tỷ lệ thuận với độ tuổi. Điều này đồng nghĩa với việc càng lớn tuổi, nguy cơ mắc bệnh càng cao. Đối với cả nam và nữ, độ tuổi trung bình được chẩn đoán mắc ung thư trực tràng là khoảng độ tuổi trung niên, trên 50 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình đã từng có người mắc bệnh ung thư trực tràng hoặc các bệnh ung thư đường tiêu hóa khác, bạn sẽ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn những người khác.
  • Chủng tộc: Theo một thống kê, những người da đen có tỷ lệ mắc ung thư trực tràng cao hơn người da trắng. Nhưng nguyên nhân vì sao vẫn chưa được hiểu rõ.
  • Thói quen ăn uống: Là một trong những dạng ung thư đường tiêu hóa nguy hiểm, nên ung thư trực tràng có liên quan mật thiết đến thói quen ăn uống hàng ngày. Chẳng hạn như thói quen ăn ít rau xanh, trái cây, ngũ cốc, ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến nhiều dầu mỡ, đồ ăn nhanh, đóng hộp chứa chất bảo quản...
  • Lối sống kém khoa học: Những thói quen sinh hoạt không lành mạnh như thức khuya, ăn quá no, hay ăn khuya, lười vận động, lạm dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích khác... làm tăng nguy cơ phát triển ung thư trực tràng.
  • Ảnh hưởng từ các tình trạng sức khỏe:

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Ung thư trực tràng tiến triển qua từng giai đoạn và ở mỗi giai đoạn sẽ có những thay đổi về bệnh trạng cũng như triệu chứng. Hầu hết các trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn đầu từ 0 - 2, bệnh nhân thường ít có biểu hiện bất thường nên khó nhận biết.

Chỉ đến các giai đoạn tiến triển sau từ 3 - 4, các triệu chứng mới bộc lộ rõ ràng. Điển hình gồm các dấu hiệu sau:

Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, nôn ói, sụt cân, đại tiện bất thường... là những dấu hiệu điển hình của ung thư trực tràng

  • Rối loạn tiêu hóa: Xuất hiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài như:
    • Ợ chua, ợ hơi, ợ nóng;
    • Hơi thở có mùi hôi;
    • Đau tức, đau râm ran hoặc đau quặn bụng;
    • Ăn uống không ngon miệng, chán ăn;
    • Đầy bụng, khó tiêu;
    • Buồn nôn, nôn ói;
  • Sụt cân đột ngột: Đây là dấu hiệu điển hình ở bệnh nhân ung thư. Cân nặng sụt giảm đột ngột và không do bất kỳ nguyên nhân gì.
  • Thay đổi tính chất đại tiện và phân:
    • Tiêu chảy hoặc táo bón;
    • Luôn có cảm giác đi ngoài không sạch;
    • Phân sẫm màu do lẫn máu;
    • Phân mỏng, dẹt hoặc thay đổi thành các hình dạng khác;
  • Các triệu chứng toàn thân:
    • Vàng da;
    • Mệt mỏi;
    • Suy nhược;
    • Đau đầu;
    • Khó thở;

Chẩn đoán

Ngày nay, với sự phát triển của y học hiện đại, chẩn đoán ung thư trực tràng không còn quá khó khăn. Sau bước đầu thăm khám lâm sàng, thu thập và đánh giá triệu chứng, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể trạng, các chỉ số sức khỏe toàn diện của bệnh nhân để đưa ra tiên lượng sức khỏe tạm thời.

Chẩn đoán ung thư trực tràng thông qua thăm khám lâm sàng kết hợp nội soi, sinh thiết và các xét nghiệm hình ảnh khác

Sau đó, chỉ định thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết để xác nhận chẩn đoán. Cụ thể như sau:

  • Xét nghiệm thường quy: Một số xét nghiệm cơ bản ban đầu được chỉ định để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường liên quan đến ung thư trực tràng như:
    • Xét nghiệm phân;
    • Xét nghiệm hóa miễn dịch phân;
    • Xét nghiệm công thức máu;
    • Xét nghiệm DNA chứa trong phân;
    • Xét nghiệm chỉ số CEA;
    • Xét nghiệm đánh giá chức năng gan;
  • Nội soi ống tiêu hóa: Tùy từng trường hợp bệnh cụ thể, mức độ các triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện kỹ thuật nội soi phù hợp. Có thể kể đến như:
    • Nội soi trực tràng sigma;
    • Nội soi toàn bộ đại - trực tràng;
    • Nội soi trực tràng kết hợp nuốt camera mini;
  • Sinh thiết: Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ kết hợp lấy mẫu mô nhỏ tại khối u nghi ngờ ung thư để tiến hành kiểm tra và phân tích.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Một số kỹ thuật hình ảnh cũng được chỉ định để hỗ trợ đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác về ung thư trực tràng. Bao gồm:
    • Siêu âm bụng hoặc nội trực tràng;
    • Chụp cắt lớp vi tính CT scan;
    • Chụp cộng hưởng từ MRI;
    • Chụp cắt lớp phát xạ positron (quét PET);

Xem thêm: Nội soi đại tràng – Quy trình như thế nào, có đau không?

Biến chứng và tiên lượng

Ung thư trực tràng là căn bệnh ung thư ác tính nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao trên toàn thế giới và tại Việt Nam. Hầu hết các trường hợp phát hiện ung thư trực tràng đều đã tiến triển đến giai đoạn cuối, vì rất ít người có thói quen làm tầm soát ung thư định kỳ nên tiên lượng thường rất xấu.

Bệnh nhân mắc ung thư trực tràng giai đoạn di căn có tỷ lệ tử vong cao

Tuy nhiên, mức tiên lượng này còn phụ thuộc vào mức độ xâm lấn, di căn, tình trạng sức khỏe, phương pháp điều trị và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Cụ thể mức tiên lượng sống sau 5 năm được thống kê bởi Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ như sau:

  • Giai đoạn khu trú là 89%;
  • Giai đoạn lan rộng là 72%;
  • Giai đoạn di căn xa là 16%;

Dựa vào mức tiên lượng này, bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân phương pháp điều trị và những lưu ý quan trọng để giúp nâng cao sức khỏe, kéo dài tuổi thọ. Ngoài ra, ý chí chống lại bệnh tật cũng là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng. Bệnh nhân cần duy trì trạng thái tinh thần tốt, cố gắng sinh hoạt và ăn uống điều độ, tái khám thường xuyên để tăng mức tiên lượng.

Điều trị

Tương tự như nhiều bệnh ung thư khác, điều trị ung thư trực tràng nhằm mục đích loại bỏ khối u ung thư, kiểm soát tiến triển bệnh, cải thiện triệu chứng và nâng cao sức khỏe thể chất. Phác đồ điều trị ung thư hiện nay được áp dụng phổ biến hiện nay gồm các phương pháp sau:

Phẫu thuật

Đối với những trường hợp khối u ung thư có kích thước nhỏ, nằm khu trú trong trực tràng, phẫu thuật là phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ và đem lại hiệu quả chữa khỏi lên đến 70%.

Phẫu thuật loại bỏ khối u là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn sớm

Tùy theo vị trí, đặc điểm, tính chất của khối u mà bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp phẫu thuật phù hợp, bao gồm:

  • Phẫu thuật nội soi xuyên qua hậu môn (TEMS): Phương pháp này được thực hiện bằng các thiết bị nội soi chuyên dụng nhằm loại bỏ khối u ung thư ra khỏi trực tràng. Ưu điểm của phương pháp này là hiệu quả cao, ít đau, ít chảy máu và nhanh lành.
  • Phẫu thuật cắt bỏ: Tùy mức độ nghiêm trọng của khối u, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ cơ quan trực tràng và những vùng liên quan để loại bỏ hoàn toàn khối u ung thư. Một số kỹ thuật được áp dụng như:
    • Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ trực tràng, sau đó nối các đầu ruột khỏe mạnh lại với nhau để tạo ống thông tiêu hóa hoạt động như bình thường;
    • Cắt bỏ trực tràng và một phần hậu môn nhằm loại bỏ toàn bộ khối u cùng các mô, hạch bạch huyết lân cận. Sau đó tiến hành tạo hình hậu môn nhân tạo và gắn nối phần đại tràng còn khỏe mạnh vào túi chất thải nhân tạo gắn ở vùng bụng ngoài.
  • Liệu pháp quang lạnh: Hay còn gọi là phẫu thuật lạnh, hiện nay cũng đang được áp dụng phổ biến để loại bỏ khối u ung thư trực tràng. Ưu điểm của nó nhiều hơn các phương pháp phẫu thuật truyền thống, ít chảy máu, ít sưng đau, nhanh lành, thời gian nằm viện ngắn... Quy trình thực hiện bằng cách sử dụng nguồn nhiệt lạnh từ nitơ lỏng tiêm trực tiếp vào khối u, chúng sẽ bị đông cứng lại sau đó được rã đông. Cứ lặp đi lặp lại nhiều lần như vậy cho đến khi các tế bào ung thư hoàn toàn chết đi.

Xạ trị

Xạ trị là một trong những phương pháp hỗ trợ điều trị ung thư hiệu quả, bao gồm cả ung thư trực tràng. Phương pháp này sử dụng nguồn năng lượng tia bức xạ mạnh như tia X hoặc tia proton để chiếu trực tiếp vào cơ thể nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư.

Tùy từng trường hợp, bệnh nhân có thể áp dụng phương pháp xạ trị từ bên ngoài bằng thiết bị chuyên dụng hoặc xạ trị từ bên trong bằng cách cấy truyền chất phóng xạ vào trong cơ thể, tiếp cận gần khối u để tiến hành phát xạ và tiêu diệt tế bào ung thư.

Xạ trị nhằm hỗ trợ thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư sau phẫu thuật

Trong giai đoạn ung thư sớm, khối u còn nhỏ và khu trú tại chỗ, xạ trị đem lại hiệu quả cao trong việc làm thu nhỏ khối u, hỗ trợ phẫu thuật dễ dàng hơn hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Nhưng ở giai đoạn nặng, ung thư xâm lấn/ di căn nghiêm trọng, xạ trị chỉ có thể giúp hỗ trợ cải thiện triệu chứng và kéo dài sự sống cho bệnh nhân.

Hóa trị

Đây là phương pháp điều trị toàn thân hiệu quả đối với bệnh ung thư nói chung và ung thư trực tràng nói riêng. Hóa trị là những loại thuốc hóa chất mạnh được điều chế dưới dạng viên uống hoặc dung dịch truyền vào cơ thể nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư.

Liệu pháp này thường áp dụng cho những trường hợp ung thư trực tràng giai đoạn nặng, khi khối u ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác. Có thể kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả, cải thiện triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.

Các liệu pháp khác

Ngoài 3 phương pháp điều trị chính trên, có 2 liệu pháp mới được đánh giá cao trong việc điều trị ung thư trực tràng, gồm:

  • Liệu pháp miễn dịch: Sử dụng các loại thuốc có tác dụng tăng cường miễn dịch của cơ thể để chống lại sự tấn công của các tế bào ung thư. Nhờ đó giúp ức chế tiến triển bệnh, cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Những trường hợp ung thư trực tràng đang trong giai đoạn tiến triển, bệnh nhân thường được chỉ định áp dụng liệu pháp miễn dịch với xạ trị nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư, hạn chế làm ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh khác.

Chăm sóc tích cực

Bên cạnh các biện pháp điều trị y tế, bệnh nhân ung thư trực tràng cần được chăm sóc tích cực thông qua ăn uống, sinh hoạt phù hợp theo chế độ.

Bệnh nhân ung thư trực tràng cần có chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học để có sức khỏe chống lại bệnh tật

  • Về chế độ ăn uống: Thực đơn ăn uống cho bệnh ung thư trực tràng cần đảm bảo bổ sung đầy đủ các nhóm dưỡng chất cần thiết. Tăng cường bổ sung chất xơ từ rau xanh, củ quả, trái cây, thịt, cá, trứng, sữa, ngũ cốc... Việc ăn uống đa dạng, lành mạnh sẽ giúp bệnh nhân có một sức khỏe và tinh thần tốt chống chọi lại bệnh tật.
  • Về chế độ sinh hoạt: Thiết lập lại giờ giấc sinh hoạt khoa học, bao gồm giờ ăn uống, giờ uống thuốc, giờ ngủ nghỉ, giờ giải trí, giờ vận động... Điều này giúp cơ thể hình thành đồng hồ sinh học phù hợp, đem lại nhiều lợi ích tốt cho sức khỏe.
  • Về rèn luyện thể chất: Cần tạo điều kiện cho bệnh nhân tập luyện thể dục thể thao, vận động thể chất nhẹ nhàng, khoảng 30 phút/ngày. Điều này vừa giúp nâng cao sức khỏe, hệ miễn dịch vừa giảm nguy cơ tê yếu các cơ do nằm quá lâu. Ưu tiên những bộ môn nhẹ nhàng như yoga, thiền định, đi bộ, đạp xe...

Lưu ý: Bất kỳ phương pháp điều trị ung thư trực tràng nào cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và tác dụng phụ ngoài ý muốn. Một số vấn đề sức khỏe thường gặp trong quá trình điều trị như mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy... Hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn kỹ hơn về cách xử lý chúng càng sớm càng tốt.

Phòng ngừa

Ung thư trực tràng là căn bệnh không thể phòng ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ phát triển bệnh, bạn nên tuân thủ thực hiện các biện pháp tích cực dưới đây:

  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, nhiều chất xơ và ít chất béo, ít thịt đỏ cùng các loại thực phẩm chế biến sẵn.
  • Cai thuốc lá, rượu bia và nói không với các chất kích thích khác.
  • Tập thể dục hàng ngày để nâng cao sức khỏe thể trạng, tăng cường miễn dịch và duy trì cân nặng phù hợp.
  • Định kỳ thăm khám sức khỏe và làm các xét nghiệm sàng lọc để sớm phát hiện ung thư trực tràng, điều trị sớm để tăng tiên lượng về thời gian sống.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Vì sao tôi bị ung thư trực tràng?

2. Tôi cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán ung thư trực tràng?

3. Tôi mắc ung thư trực tràng giai đoạn nào?

4. Tiên lượng sống sót sau 5 năm của tôi là bao nhiêu?

5. Ung thư trực tràng gây ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe và tính mạng của tôi?

6. Tiên lượng điều trị ung thư trực tràng của tôi ra sao?

7. Phác đồ điều trị ung thư trực tràng tốt nhất dành cho trường hợp của tôi?

8. Tôi có thể gặp tác dụng phụ nào khi thực hiện các chỉ định điều trị?

9. Thời gian điều trị ung thư trực tràng mất bao lâu thì ổn định?

10. Chi phí điều trị ung thư trực tràng tốn bao nhiêu? BHYT có hỗ trợ chi trả không?

Ung thư trực tràng được xếp vào nhóm các bệnh ung thư nguy hiểm và dẫn đến tử vong nhanh chóng nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn di căn. Mặc dù có rất nhiều yếu tố liên quan đến sự phát triển của bệnh, nhưng nếu được khám sàng lọc thường xuyên, ung thư trực tràng có thể được phát hiện sớm, tăng tỷ lệ điều trị thành công. Do đó, nếu có những dấu hiệu bất thường hoặc lo lắng về nguy cơ mắc bệnh, hãy trao đổi sớm với bác sĩ để được tư vấn kỹ hơn.

Có thể bạn quan tâm

Chia sẻ:
Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là tình trạng sưng viêm thực quản mãn tính do tích tụ dư thừa các tế bào bạch cầu ái toan Bệnh Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan
Viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan là một dạng rối loạn viêm mãn tính của thực quản. Bệnh lý này có thể xảy ra ở cả trẻ em…
Bệnh Lao ruột
Lao ruột là một trong những bệnh lao ít gặp.…
Bệnh Sán Lá Gan
Sán lá gan là bệnh lý phổ biến thuộc nhóm…
Bệnh Rối loạn tiêu hóa
Rối loạn tiêu hóa được mô tả là tình trạng…
Giãn Tĩnh Mạch Thực Quản

Giãn tĩnh mạch thực quản xảy ra khi các tĩnh mạch trên niêm mạc thực quản bị giãn rộng hoặc…

Viêm hang vị dạ dày Bệnh Viêm Hang Vị Dạ Dày

Viêm hang vị dạ dày là bệnh về đường tiêu hóa thường gặp ở người lớn tuổi, người trung niên.…

Bệnh Liệt Ruột

Liệt ruột là phản ứng tạm thời sau phẫu thuật vùng bụng hoặc viêm nhiễm cùng nhiều vấn đề sức…

Bệnh Thoát Vị Rốn

Thoát vị rốn là một trong những bệnh lý bẩm sinh ở rốn xảy ra phổ biến ở trẻ sơ…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Doãn Hồng Phương

Giám đốc Chuyên môn Đông Phương Y Pháp

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua