Bệnh Ung thư đại tràng

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Doãn Hồng Phương

Giám đốc Chuyên môn Đông Phương Y Pháp

Ung thư đại tràng là một trong những dạng ung thư đường tiêu hóa phổ biến với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Hiện nay, với các dấu hiệu bất thường ở hệ thống tiêu hóa và bài tiết, kết hợp với các xét nghiệm y khoa hiện đại, không khó để chẩn đoán ra ung thư đại tràng. Vậy phác đồ điều trị ung thư đại tràng như thế nào là tốt nhất? Cùng tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây. 

Tổng quan

Ung thư đại tràng (Colon Cancer) hay còn gọi là ung thư ruột kết. Dạng ung thư này được định nghĩa là sự phát triển bất thường của các tế bào khỏe mạnh nằm trong đại tràng chuyển thành tế bào ung thư. Bất kỳ vị trí nào trong đại tràng như đại tràng trái, phải hoặc đại tràng sigma.

Ung thư đại tràng là bệnh ung thư phổ biến tại Việt Nam và trên toàn thế giới

Đa số những trường hợp phát triển ung thư đại tràng thường khởi đầu từ polyp đại tràng. Chúng tồn tại dưới dạng khối u lành tính, hình thành tích tụ từ các mô tăng sản bất thường. Theo thời gian, chúng phát triển ngày càng nặng nhưng không được điều trị kịp thời có thể tiến triển thành ung thư.

Ung thư đại tràng là một trong những dạng ung thư phổ biến ở Việt Nam, tương tự như ung thư trực tràng, dạng ung thư này xếp thứ 2 chỉ sau ung thư dạ dày. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao thứ 4. Trên thế giới, ung thư đại tràng xếp thứ 5 sau ung thư phổi, dạ dày, gan và ung thư vú. Nếu xếp riêng theo đối tượng, thì ung thư đại tràng đứng hàng thứ 5 đối với nam giới và thứ 3 đối với nữ giới.

Phân loại

Ung thư đại tràng được phân chia làm 5 giai đoạn, phụ thuộc vào tính chất khối u, mức độ xâm lấn và di căn của chúng đến những cơ quan nội tạng còn lại. Cụ thể gồm:

  • Giai đoạn 1: Đây là giai đoạn tế bào ung thư chỉ vừa xuất hiện và nằm khu trú tại chỗ ở lớp niêm mạc trong đại tràng. Bệnh nhân chưa cảm nhận được triệu chứng và cũng chưa lan sang các hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn 2: Các tế bào ung thư đã phát triển vượt ra khỏi niêm mạc dưới đại tràng và tiến triển nặng hơn so với giai đoạn 1. Tùy theo mức độ xâm lấn của tế bào ung thư đến đại tràng và các tổ chức gần đó để chẩn đoán chính xác từng giai đoạn gồm 2A, 2B hoặc 2C.
  • Giai đoạn 3: Giai đoạn này được đánh giá khá phức tạp vì các tế bào ung thư đã tiến triển đến mức độ xâm lấn đến hệ thống hạch bạch huyết. Trong một số trường hợp nặng có thể lan xa hơn đến các thành đường ruột. Do đó, đây là giai đoạn bệnh nhân bắt đầu có những dấu hiệu bất thường về đường ruột rõ ràng.
  • Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn ung thư đại tràng di căn hay còn gọi là ung thư giai đoạn cuối. Các tế bào ung thư phát triển mạnh và xâm lấn, làm hư hỏng các cơ quan nội tạng khác của cơ thể như phổi, não, thận, gan, xương... Hầu hết bệnh nhân chẩn đoán ung thư đại tràng giai đoạn cuối đều có tiên lượng xấu và tử vong cao.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Những kết luận về nguyên nhân gây ung thư đại tràng vẫn còn rất mơ hồ vì cơ chế khởi phát đột biến ung thư rất phức tạp. Nhưng đã có rất nhiều nghiên cứu cho thấy sự liên quan của các yếu tố nguy cơ dưới đây làm tăng nguy cơ khởi phát ung thư đại tràng:

Đa số những trường hợp phát triển ung thư đại tràng đều có liên quan đến polyp đại tràng

Polyps đại tràng

Đây là tác nhân hàng đầu gây ra ung thư đại tràng. Ước tính có khoảng 70% trường hợp mắc ung thư đại tràng bắt đầu từ polyp tuyến và khoảng 30% khởi phát từ các khối polyp răng cưa. Sự phát triển quá mức của các khối polyp đại tràng trong thời gian dài làm tăng nguy cơ khởi phát ung thư đại tràng.

Viêm ruột

Một số bệnh viêm ruột như viêm loét đại tràng mạn tính hoặc bệnh Crohn khiến niêm mạc đại tràng bị viêm và làm tăng nguy cơ khởi phát ung thư đại tràng.

Tìm hiểu thêm: Bệnh Crohn là gì?

Chế độ ăn uống

Thói quen ăn uống không khoa học, ăn nhiều thực phẩm "rác" không dinh dưỡng hoặc dư thừa đạm động vật, dầu mỡ, ít rau xanh, trái cây... cũng góp phần phát triển ung thư đại tràng. Những loại thực phẩm này khiến lượng axit mật và cholesterin trong cơ thể thành những chất ung thư, tác động đến niêm mạc biểu mô đại tràng và khởi phát thành bệnh.

Yếu tố về lối sống sinh hoạt

Ngoài ăn uống, những thói quen có hại dưới đây cũng góp phần làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại tràng. Chẳng hạn như:

  • Hút thuốc lá, bao gồm thuốc lá truyền thống và các dạng thuốc lá điện tử;
  • Nghiện rượu nặng;
  • Thừa cân béo phì do dung nạp nhiều thực phẩm giàu chất béo và calo;
  • Lười vận động;

Yếu tố di truyền

Yếu tố này chỉ chiếm dưới 1% trong tổng các ca mắc ung thư đại tràng. Vì có rất ít điều kiện di truyền có liên quan. Tuy nhiên, có thể đến một số bệnh saus:

Ngoài ra, tiền sử gia đình có người từng phát triển polyp, ung thư đại tràng hoặc các bệnh ung thư khác, các thành viên còn lại có cùng huyết thống sẽ có nguy cơ cao phát triển bệnh.

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Ung thư đại tràng thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, gần như không có triệu chứng nên rất khó phát hiện. Chỉ đến giai đoạn tiến triển về sau, tế bào ung thư tấn công đến đường ruột mới phát sinh triệu chứng.

Những triệu chứng ung thư đại tràng dễ gặp phải như đau bụng, đại tiện bất thường, đau rát hậu môn, rối loạn tiêu hóa, sụt cân...

Một số triệu chứng điển hình của ung thư đại tràng như:

  • Đau bụng: Bị ung thư đại tràng thường gặp phải những cơn đau bụng dữ dội đột ngột hoặc âm ỉ kéo dài không rõ nguyên nhân. Nhiều người thường nhầm lẫn với triệu chứng đau dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa nên thường bỏ qua.
  • Đại tiện bất thường:
    • Tăng tần suất đại tiện;
    • Đại tiện ra máu;
    • Phân dẹt, mỏng và có kích thước nhỏ hơn bình thường;
    • Đại tiện xong vẫn có cảm giác đi chưa sạch hết;
  • Đau rát hậu môn: Sự phát triển của khối u ung thư đại tràng ở giai đoạn nặng gây áp lực lên các cơ vòng hậu môn. Lâu dần khiến chúng bị suy yếu, ảnh hưởng đến việc đại tiện và gây đau đớn.
  • Sụt cân: Bất kỳ dạng ung thư nào, kể cả ung thư đại tràng đều khiến quá trình trao đổi chất trong cơ thể người bệnh bị ảnh hưởng. Dẫn đến gầy yếu, sụt cân đột ngột.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bất thường về đường ruột do khối u ung thư khiến bệnh nhân gặp các triệu chứng rối loạn tiêu hóa kéo dài. Chẳng hạn như:
    • Ợ hơi, ợ chua;
    • Đầy bụng, khó tiêu;
    • Bụng chướng và luôn có cảm giác như vừa ăn no;
  • Suy nhược cơ thể: Việc phải chịu đựng những cơn đau bụng, nôn ói, chán ăn, sụt cân... kéo dài là nguyên nhân dẫn đến tình trạng mệt mỏi và suy nhược cơ thể trong thời gian ngắn ở các bệnh nhân ung thư đại tràng.

Chẩn đoán

Với những dấu hiệu bất thường trên, bệnh nhân cần sớm đến bệnh viện để thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán chính xác bệnh ung thư đại tràng.

Nội soi đại tràng là phương pháp tiêu chuẩn chẩn đoán chính xác ung thư đại tràng

Các phương pháp chẩn đoán cụ thể bao gồm:

  • Nội soi đại tràng: Giúp quan sát chi tiết hình ảnh bên trong đại tràng, phát hiện các tổn thương liên quan, chẳng hạn như polyp đại tràng. Trong trường hợp cần thiết, nội soi đại tràng có thể kết hợp lấy mẫu sinh thiết hoặc cắt bỏ polyp.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Bên cạnh nội soi, một số xét nghiệm hình ảnh khác như chụp X quang, siêu âm, chụp CT scan hoặc MRI có thể được chỉ định để kiểm tra sự hiện diện của khối u hoặc các tế bào ung thư. Ngoài ra, những hình ảnh này còn giúp phát hiện các vấn đề bất thường khác như đại tràng co thắt, phình hoặc có chiều dài bất thường...
  • Xét nghiệm phân: Nhằm mục đích tìm kiếm dấu hiệu lẫn máu trong phân. Thường được thực hiện sau khi nghi ngờ ung thư đại tràng để giúp xác nhận chẩn đoán.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu không thể chẩn đoán được việc bạn có mắc ung thư đại tràng hay không. Nhưng nó có khả năng xác định chất chỉ điểm ung thư CEA, giúp phát hiện các khối u ung thư đã di căn xâm lấn sang các cơ quan nội tác khác hay chưa.

Biến chứng và tiên lượng

Ung thư đại tràng giai đoạn cuối là con đường nhanh nhất khiến người bệnh tử vong. Nguyên nhân tử vong thường xuất phát từ các biến chứng sau:

  • Tắc ruột: Đây là biến chứng thường gặp ở khoảng 30% bệnh nhân ung thư đại tràng. Tắc ruột có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong đại tràng, nhưng thường là ở đại tràng bên trái.
  • Thủng khối u ung thư: Đây là biến chứng hiếm khi xảy ra nhưng lại rất nguy hiểm, xảy ra khi bệnh nhân bị viêm nhiễm phúc mạc trong quá trình phát triển ung thư đại tràng. Trong trường hợp này cần phải mổ sớm để giảm nguy cơ phát sinh các biến chứng khác.
  • Áp xe quanh khối u: Có khoảng 5 - 7% trường hợp phát sinh biến chứng này, đặc trưng với các dấu hiệu như nhiễm trùng, phù nề, sưng đau vùng bụng...
  • Rò đại tràng: Khi khối u ung thư lan từ đại tràng sang các cơ quan khác như dạ dày, tá tràng, ruột non, tử cung, bàng quang... có thể gây ra biến chứng rò đại tràng.
  • Xuất huyết: Bệnh nhân ung thư đại tràng thường gặp phải biến chứng xuất huyết do hoại tử khối u ung thư. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu kéo dài hoặc mất máu cấp nguy hiểm.
  • Ung thư di căn: Đây cũng chính là giai đoạn ung thư đại tràng nguy hiểm nhất. Khối u di căn theo đường hạch bạch huyết hoặc đường máu, tấn công và phá hủy các cơ quan lân cận khác. Tùy vị trí và cơ quan di căn mà bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp điều trị phù hợp.

Hầu hết bệnh nhân ung thư trực tràng giai đoạn di căn đều có tiên lượng tử vong cao

Tùy theo từng biến chứng mắc phải, bác sĩ sẽ hội chẩn và đưa ra phương hướng xử lý phù hợp.

Tiên lượng bệnh ung thư đại tràng tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố. Chẳng hạn như thời điểm phát hiện bệnh, giai đoạn, tiến triển, thể trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân, mức độ đáp ứng điều trị... Theo thống kê của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), nếu phát hiện và điều trị ung thư đại tràng trong giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chẩn đoán là hơn 90%.

Tỷ lệ này sẽ thay đổi tùy theo giai đoạn ung thư được chẩn đoán. Chẳng hạn như:

  • Tỷ lệ sống sau 5 năm chẩn đoán ở giai đoạn di căn ban đầu là 73%;
  • Tỷ lệ sống sau 5 năm chẩn đoán ở giai đoạn di căn xa là 17%;

Điều trị

Mục tiêu điều trị ung thư đại tràng tùy theo từng giai đoạn bệnh. Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, mục tiêu là loại bỏ khối u ung thư nhằm ngăn chặn sự di căn và phục hồi sức khỏe. Ở giai đoạn muộn, mục tiêu điều trị sẽ là làm chậm tiến triển, cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị chính được chỉ định cho hầu hết bệnh nhân ung thư đại tràng như:

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư đại tràng hiệu quả và được ưu tiên trước hết trong tất cả các phương pháp. Tùy theo tính chất, mức độ và vị trí của khối u mà bác sĩ sẽ thực hiện kỹ thuật mổ phù hợp. Chằng hạn như:

Phẫu thuật là cách điều trị hiệu quả đối với những khối u đại tràng khu trú và chưa lây lan

  • Phẫu thuật cắt bỏ polyp;
  • Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng;
  • Phẫu thuật laser cắt bỏ khối u ung thư;

Dù thực hiện phương pháp nào, bệnh nhân cũng cần tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Xạ trị

Tương tự như hóa trị, xạ trị được áp dụng phổ biến trong điều trị bệnh ung thư nói chung và ung thư đại tràng nói riêng. Xạ trị sử dụng nguồn tia bức xạ năng lượng cao (tia X hoặc tia proton) chiếu trực tiếp vào cơ thể nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư.

Thời điểm thực hiện xạ trị có thể linh hoạt tùy theo mức độ và giai đoạn bệnh. Chẳng hạn như áp dụng trước phẫu thuật giúp thu nhỏ khối u, sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Hoặc kết hợp với hóa trị để tăng kết quả điều trị chung cho phác đồ, nâng cao sức khỏe và kéo dài sự sống.

Một số tác dụng phụ ngoài ý muốn của phương pháp xạ trị như chán ăn, khô miệng, mệt mỏi, đau bụng...

Hóa trị 

Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc tác dụng mạnh có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Đối với những giai đoạn sớm, hóa trị thường được chỉ định để tiêu diệt bớt các khối u hoặc thu nhỏ chúng để hỗ trợ việc phẫu thuật cắt bỏ được dễ dàng hơn.

Hóa trị giúp tiêu diệt các tế bào ung thư, cải thiện triệu chứng và kéo dài sự sống

Trường hợp khối u lớn hoặc đã lan sang các hạch bạch huyết, hóa trị cũng có thể thực hiện sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát. Ngoài ra, trong giai đoạn ung thư đại tràng muộn, hóa trị sẽ giúp cải thiện triệu chứng hoặc kết hợp với xạ trị để kéo dài sự sống cho bệnh nhân.

Một số tác dụng phụ xảy ra sau khi hóa trị nhiều lần như rụng tóc, buồn nôn, nôn ói, đau bụng, đại tiện nhiều...

Điều trị hỗ trợ

Các biện pháp điều trị hỗ trợ được chuyên gia, bác sĩ chỉ định thêm vào phác đồ chung để đạt kết quả tốt hơn. Chẳng hạn như các biện pháp y tế hoặc chăm sóc giảm nhẹ triệu chứng tùy theo từng trường hợp cụ thể. Bao gồm:

  • Liệu pháp nhắm mục tiêu: Loại thuốc được điều chế với công dụng xác định được điểm yếu của tế bào ung thư và tấn công để tiêu diệt chúng. Để đạt hiệu quả điều trị ung thư đại tràng tốt nhất, liệu pháp này thường được kết hợp với hóa trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp này sử dụng các loại thuốc có khả năng kích thích tăng cường hệ thống miễn dịch và chống lại các tế bào ung thư. Thường chỉ có những trường hợp ung thư đại tràng giai đoạn tiến triển nặng mới được chỉ định áp dụng phương pháp này.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Đây là hình thức chăm sóc sức khỏe đặc biệt nhằm mục đích cải thiện giảm đau và kiểm soát các triệu chứng khác ở bệnh nhân ung thư đại tràng. Qua đó, giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái tinh thần, ổn định sức khỏe và kéo dài sự sống. Quá trình này được thực hiện hoặc chỉ dẫn bởi các chuyên gia, bác sĩ và nhân viên y tế có chuyên môn.

Phòng ngừa

Ung thư đại tràng có thể xảy ra với bất kỳ ai nên hãy chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe và sự an nguy của bản thân. Những giải pháp tốt nhất để sớm phát hiện dấu hiệu ung thư đại tràng đó là:

Tầm soát ung thư định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện và điều trị bệnh sớm, giảm thiểu biến chứng

  • Thăm khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/ lần, kết hợp tầm soát sàng lọc ung thư thường xuyên, nhất là với những người có nguy cơ mắc bệnh cao.
  • Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, tăng cường sử dụng nhóm thực phẩm giàu chất xơ, vitamin, khoáng chất từ rau xanh, củ quả, trái cây, hạn chế dung nạp các loại thịt đỏ giàu đạm, chất béo bão hòa, calo hay các chất độc hại khác.
  • Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích khác.
  • Vận động rèn luyện thể chất hàng ngày để giúp cơ thể khỏe mạnh, nâng cao hệ miễn dịch, thoải mái tinh thần, kiểm soát cân nặng giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư đại tràng.
  • Tuân thủ thực hiện những thói quen lành mạnh về ăn uống và sinh hoạt, nghỉ ngơi điều độ, tránh thức khuya, ăn uống đủ bữa...

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tại sao tôi thường xuyên bị đau bụng, đại tiện khó, phân bất thường, nôn ói, sụt cân...?

2. Nguyên nhân khiến tôi mắc bệnh ung thư đại tràng?

3. Tôi cần làm những xét nghiệm gì để chẩn đoán xác nhận ung thư đại tràng?

4. Tôi mắc ung thư đại tràng giai đoạn nào? Có nguy hiểm không?

5. Tôi còn sống được bao lâu kể từ thời điểm được chẩn đoán mắc ung thư đại tràng?

6. Những biến chứng tôi có thể gặp phải khi bị ung thư đại tràng?

7. Phác đồ điều trị ung thư đại tràng dành cho tôi gồm những phương pháp nào?

8. Quá trình điều trị ung thư đại tràng mất bao lâu mới có kết quả?

9. Những rủi ro và lợi ích liên quan đến các chỉ định điều trị này?

10. Chi phí điều trị ung thư đại tràng tốn bao nhiêu? Có dùng BHYT được không?

Ung thư đại tràng là căn bệnh ung thư ác tính và có tiến triển rất khó lường. Nếu phát hiện và điều trị sớm, tiên lượng bệnh thường tốt, kéo dài tuổi thọ. Ngược lại, phát hiện và điều trị muộn, đa số bệnh nhân đều sẽ chết sau 1 - 2 năm, thậm chí vài tháng sau chẩn đoán. Do đó, điều quan trọng nhất là thực hiện tầm soát định kỳ thường xuyên, kết hợp thực hiện chế độ ăn uống khoa học để phòng ngừa bệnh hiệu quả.

Tìm hiểu thêm

Chia sẻ:
Bệnh Crohn
Bệnh Crohn thuộc nhóm bệnh viêm ruột mãn tính. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng bất thường tại đường tiêu hóa gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.…
Hội chứng Lynch
Lynch là một dạng rối loạn di truyền có liên…
Bệnh Hẹp môn vị phì đại
Hẹp môn vị phì đại là sự thu hẹp của…
Viêm Túi Mật
Viêm túi mật xảy ra khi dịch mật mắc kẹt…
Ung Thư Ruột Non

Ung thư ruột non là dạng ung thư khá hiếm gặp và khó phát hiện, xảy ra tại ruột non…

Bệnh U Nhầy Ruột Thừa

U nhầy ruột thừa là căn bệnh hiếm gặp và có những biểu hiện khá giống với viêm ruột thừa.…

Bệnh Rối loạn tiêu hóa

Rối loạn tiêu hóa được mô tả là tình trạng bất ổn về hoạt động tiêu hóa do nhiều nguyên…

Hội chứng Boerhaave

Hội chứng Boerhaave là tình trạng vỡ tự phát của thực quản do chịu áp lực và căng thẳng quá…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Doãn Hồng Phương

Giám đốc Chuyên môn Đông Phương Y Pháp

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua