Bệnh U Gan
U gan là một trong những bệnh lý phổ biến ở gan. Có 2 dạng u gan là u lành tính và u ác tính, được phân biệt dựa vào tính chất khối u cũng như các dấu hiệu bệnh. Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh u gan, nhất là những đối tượng có nguy cơ cao như mắc các bệnh gan khác, nghiện rượu... Điều trị u gan tùy vào giai đoạn bệnh, dấu hiệu và tiên lượng biến chứng.
Tổng quan
Gan là một trong những cơ quan quan trọng, giúp thanh lọc độc tố và chuyển hóa thức ăn, dự trữ các chất cần thiết cho cơ thể dưới nhiều dạng khác nhau. Tổn thương gan xảy ra làm suy giảm chức năng gan, ảnh hưởng đến sức khỏe, thậm chí cả tính mạng nếu không điều trị kịp thời.
U gan (Liver tumors) là các khối u lành tính hoặc ác tính, được hình thành từ sự tăng sinh bất thường của các tế bào gan. Trong đó, dạng u gan lành tính thường gặp ở người nhất là u mạch máu gan (hemangioma).
Còn u gan ác tính hay còn gọi là ung thư gan là những khối u phát triển bất thường mất kiểm soát, có khả năng xâm lấn và di căn nhanh sang các cơ quan khác, dẫn đến tử vong nếu không điều trị kịp thời.
Những bệnh lý về gan mạn tính, nhiễm virus, vi khuẩn hoặc thói quen ăn uống không khoa học, nghiện rượu là những nguyên nhân hàng đầu hình thành u gan. Tỷ lệ mắc u gan, đặc biệt là ung thư gan ngày càng tăng cao. Theo thống kê, độ tuổi mắc bệnh trung bình là 63. Trong đó, 95% phát hiện bệnh khi > 45 tuổi, từ 35 - 44 khoảng 233% và 2% bệnh nhân < 25 tuổi.
Phân loại
U gan được chia làm 2 nhóm chính gồm:
U gan lành tính
Là những khối u không phải ung thư được hình thành do sự phát triển bất thường của các tế bào gan, nằm ở trên hoặc bên trong gan. Bản chất của những khối u này thường vô hại. Tuy nhiên, nếu gặp điều kiện thuận lợi chúng phát triển kích thước lớn sẽ gây ra những vấn đề tiêu cực cho sức khỏe.
Một số khối u gan lành tính phổ biến gồm:
- U tuyến tế bào gan: Sự phát triển của khối u này có liên quan đến tác dụng phụ của một số loại thuốc. Chúng thường vô hại, không có khả năng chuyển thành ung thư và ít khi được phát hiện. Nhưng cũng có một vài trường hợp khối u lớn vỡ ra, chảy máu vào khoang bụng và cần can thiệp phẫu thuật.
- U mạch máu gan: Đây là khối u mạch máu phát triển bất thường, xảy ra ở cả trẻ nhỏ và người lớn. Hầu hết trường hợp bệnh đều không cần can thiệp phẫu thuật. Nhưng có một vài trường hợp hiếm gặp trẻ sơ sinh có khối u máu lớn phải phẫu thuật loại bỏ ngay để ngăn chặn biến chứng đông máu và suy tim.
- U nang gan: Là những nang túi chứa chất dịch lỏng nằm trong gan. Dạng u này thường không có triệu chứng và không nhất thiết phải điều trị trừ khi chúng phát triển lớn. Có khoảng 5% dân số phát triển u nang gan.
- Tăng sản nốt khu trú (FNH): Là sự phát triển tượng tự như khối u ung thư. Chúng là các nốt được hình thành từ một số loại tế bào như tế bào gan, ống mật và mô liên kết. Hầu hết các nốt này đều lành tính và thường được phẫu thuật cắt bỏ. Tình trạng này phổ biến ở nữ giới hơn nam giới (từ 20 - 30 tuổi), do hậu quả từ việc lạm dụng thuốc tránh thai.
U gan ác tính
Hay còn gọi là ung thư gan (liver cancer), là những khối u ác tính, khu trú tại chỗ hoặc di căn sang các mô lân cận và nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Ung thư gan là căn bệnh nguy hiểm, đe đọa tính mạng của bệnh nhân.
Ung thư gan được chia làm 2 loại chính gồm nguyên phát và thứ phát:
- Ung thư gan nguyên phát (hepatoma): Là sự hình thành và phát triển của khối u tại gan. Trong đó, loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan, xảy ra do liên quan đến tình trạng nhiễm trùng mạn tính do virus viêm gan B & C. Ngoài ra, chứng xơ gan mãn tính, tiếp xúc hóa chất hoặc nghiện rượu cũng làm tăng nguy cơ hình thành các khối u gan ác tính.
- Ung thư gan thứ phát: Là khối u gan ác tính hình thành do sự lây lan tế bào ung thư từ các cơ quan khác trong cơ thể. Quá trình này được gọi là ung thư di căn. Theo thống kê, hầu hết các khối u ung thư trong gan đều là do di căn từ ung thư vú, phổi, đại trực tràng...
Một số dạng u gan ác tính điển hình như:
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Chủ yếu xảy ra ở nam giới và tuổi tác cao (thường là > 50 tuổi);
- Ung thư biểu mô túi mật: Dạng ung thư này khá hiếm gặp thường khởi phát từ túi mật;
- Ung thư đường mật: Là dạng ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong ống dẫn mật, tuy nhiên khá hiếm gặp;
- U nguyên bào gan: Đây là dạng u gan ác tính được phát hiện chủ yếu ở trẻ em < 5 tuổi. Hoặc một số ít trường hợp được chẩn đoán ở trẻ lớn và người trưởng thành;
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân gây u gan cho đến nay vẫn chưa được xác định rõ. Nhưng trên thực tế có rất nhiều yếu tố hình thành và phát triển u gan, trong đó chủ yếu là ung thư gan. Bao gồm:
- Xơ gan: Các tổn thương gan không được điều trị kịp thời gây ra sẹo vĩnh viễn và dẫn đến xơ gan. Xơ gan gây cản trở tuần hoàn máu và hủy hoại các chức năng gan, tăng nguy cơ hình thành u gan.
- Nhiễm viêm gan B mãn tính: Đây là yếu tố rủi ro phổ biến nhất dẫn đến sự phát triển của u gan ác tính.
- Nhiễm viêm gan C: Ung thư gan có thể được hình thành do nhiễm virus gây viêm gan C.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): Nguy cơ mắc u gan ác tính tăng cao đối với bệnh NFALD. Bệnh lý này xảy ra do sự tích tụ chất béo quá mức trong gan dưới sự ảnh hưởng của quá trình tự miễn hoặc di truyền.
- Ức chế miễn dịch: Mắc các bệnh lý gây suy giảm miễn như HIV/AIDS làm tăng nguy cơ gây u gan.
- Các bệnh lý khác:
- Tiểu đường;
- Lupus ban đỏ hệ thống;
- Viêm dạ dày tá tràng;
- Nhiễm ký sinh trùng gây bệnh sán máng;
- Di truyền: U gan thường có mối liên hệ mật thiết với yếu tố gia đình. Thường xảy ra kèm theo với các bệnh lý di truyền như:
- Thừa sắt (chứng Hemochromatosis di truyền);
- Chứng xơ gan tiền mật;
- Bệnh Wilson;
- Các bệnh di truyền khác làm tăng nguy cơ ung thư gan như:
- Thiếu tyrosinemia, alpha-1 antitrypsin;
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp ở gan, da;
- Bệnh dự trữ glycogen;
- Các vấn đề rủi ro sức khỏe:
- Phơi nhiễm hóa chất, nhất là các chất gây ung thư;
- Nghiện rượu trong thời gian dài;
- Hút thuốc lá;
- Thừa cân béo phì;
- Lạm dụng thuốc steroid đồng hóa;
- Thói quen nhai trầu;
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Các khối u gan lành tính thường ít hoặc không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, u gan ác tính lại gây ra nhiều biểu hiện khác nhau như:
- Đau bụng;
- Buồn nôn, nôn ói;
- Sụt cân;
- Sốt;
- Vàng da, vàng mắt;
- Ngứa da;
- Sốt;
- Chán ăn;
- Mệt mỏi;
- Sưng bụng;
- Sờ thấy khối lớn ở vùng bụng trên bên phải;
Chẩn đoán
Hầu hết các khối u gan đều lành tính, ít gây ra triệu chứng nên không được phát hiện. Trường hợp có dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, đánh giá số lượng và mức độ các dấu hiệu. Sau đó, kết hợp thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng sau:
- Xét nghiệm máu: Mẫu máu của bệnh nhân giúp kiểm tra chức năng gan có đang hoạt động bình thường hay không, thông qua kiểm tra một loại protein AFP (alpha - fetoprotein). Đồng thời, tìm kiếm dấu hiệu nhiễm trùng.
- Siêu âm: Kỹ thuật siêu âm ổ bụng hiệu quả trong chẩn đoán u gan. Đây là chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh chi tiết các cơ quan nội tạng, trong đó có gan. Qua đó giúp phát hiện các tổn thương gan, điển hình là u gan.
- Chụp cắt lớp vi tính CT/ CTA scan: Đây là kỹ thuật sử dụng tia X và máy tính tạo ra hình ảnh chi tiết từng lát cắt của gan. Kết quả chụp CT cho phép quan sát chi tiết các tế bào gan, phát hiện xác các tổn thương u gan.
- Chụp động mạch gan: Đây là phương pháp chụp X quang kết hợp tiêm một hoạt chất vào trong động mạch gan để phát hiện các khối u gan.
- Sinh thiết gan: Mẫu mô bệnh phẩm của gan được lấy ra bằng kim chuyên dụng hoặc trong lúc phẫu thuật. Sau đó, kiểm tra và phân tích dưới kính hiển vi nhằm xác định u gan lành tính hoặc ác tính để có phương pháp điều trị hiệu quả.
Trên thực tế, không có xét nghiệm sàng lọc ung thư gan. Việc chú ý theo dõi và phát hiện các biểu hiện bất thường, nhận thức yếu tố nguy cơ sớm có thể giúp phát hiện bệnh trong giai đoạn sớm, điều trị dễ dàng với tỷ lệ thành công cao.
Biến chứng và tiên lượng
Đa số các khối u gan làn tính thường vô hại và ít khi gây nguy hiểm cho sức khỏe, trừ trường hợp chúng phát triển kích thước lớn, chèn ép các cơ quan lân cận, nhiễm trùng mới cần phải can thiệp điều trị y tế. Sau điều trị, bệnh nhân có thể phục hồi sức khỏe tốt và ít khi tái phát.
Ngược lại, những trường hợp u gan ác tính (ung thư gan) có thể gây các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết, chảy máu, tắc nghẽn ống dẫn mật, hội chứng gan thận, giãn tĩnh mạch thực quản, bệnh não gan... Đây đều là những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, tiến triển nặng trong thời gian ngắn dẫn đến tử vong.
Tiên lượng bệnh u gan ở từng trường hợp là khác nhau, tùy theo thể bệnh, kích thước và tính chất khối u gan. Do đó, khuyến cáo bệnh nhân cần chủ động thăm khám sớm ngay khi có các dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán bệnh chính xác và điều trị sớm trong giai đoạn đầu, tăng tỷ lệ thành công.
Điều trị
Tùy theo dạng u gan lành hoặc ác tính, mức độ phát triển bệnh và thể trạng sức khỏe, thói quen sinh hoạt, ăn uống của bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phác đồ điều trị phù hợp.
Đối với u gan lành tính
Nếu được chẩn đoán u gan lành tính, bạn không cần quá lo lắng vì đa số các trường hợp phát hiện bệnh thường không nhất thiết phải can thiệp điều trị. Bác sĩ sẽ chỉ định theo dõi, điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt phù hợp. Đồng thời, tái khám định kỳ để đánh giá tiến triển của khối u, chỉ định phương pháp điều trị tiếp theo.
Đối với u gan ác tính
Khi được chẩn đoán ung thư gan, bệnh nhân sẽ được chỉ định can thiệp điều trị ngay bằng phương pháp hiệu quả nhất. Tùy từng giai đoạn bệnh, vị trí khối u gan, có dấu hiệu xơ gan, di căn hay không mà bệnh nhân sẽ được chỉ định áp dụng biện pháp phù hợp. Chẳng hạn như:
Phẫu thuật
Bệnh nhân được chỉ định cắt bỏ một hoặc toàn bộ phần gan chứa khối u. Phương pháp này nhằm mục tiêu kéo dài sự sống cho bệnh nhân, làm chậm tiến triển của khối u ung thư.
Tuy nhiên, phẫu thuật chỉ được áp dụng trong giai đoạn đầu, kích thước khối u gan < 5cm và chỉ nằm ở một vị trí nhất định. Phẫu thuật nội soi là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất hiện nay.
Trường hợp phải cắt bỏ toàn bộ gan do tổn thương quá nặng, phải kết hợp cấy ghép gan mới từ người hiến tặng.
Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng nguồn năng lượng bức xạ cao chiếu trực tiếp vào gan nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư bên trong.
Bệnh nhân có thể được xạ trị sau phẫu thuật nhằm loại bỏ các tế bào ung thư còn sót lại. Hoặc xạ trị đơn thuần trong trường hợp không đủ điều kiện phẫu thuật nhằm cải thiện các triệu chứng bệnh. Tác dụng phụ của xạ trị là rụng tóc, suy nhược, kém ăn, tổn thương da...
Hóa trị và các liệu pháp dùng thuốc khác
Đối với những bệnh nhân có khối u gan ác tính kích thước lớn, di căn xa đến nhiều vị trí trên cơ thể, tái phát sau phẫu thuật sẽ được chỉ định hóa trị. Phương pháp này sử dụng các loại thuốc uống hoặc hóa chất tiêm tại chỗ hoặc truyền tĩnh mạch.
Ngoài ra, sự phát triển của y học cũng phát minh nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác như thuốc ức chế miễn dịch, thuốc nhắm trúng đích... Tác dụng chính là hỗ trợ tiêu diệt các tế bào ung thư, cải thiện triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Sóng radio cao tần (radio frequency - RFA)
Là phương pháp mới được áp dụng trong điều trị u gan ác tính. Kỹ thuật Sử dụng thanh kim chứa nguồn điện cực để xuyên qua da, đưa đến gan nhằm đốt cháy các tế bào ung thư gan. Phương pháp này có thể áp dụng cho những trường hợp khối u gan > 6cm hoặc 3 khối u < 3cm hoặc có các tổn thương nằm gần mạch máu.
Điều trị nút mạch
Nút mạch khối u là phương pháp điều trị hiệu quả đối với bệnh u gan ác tính. Kỹ thuật này sử dụng hệ thống các vi ống đưa vào các nhánh mạch máu nuôi khối u, sau đó tiến hành bơm thuốc để tiêu diệt khối u nằm trên các mạch này.
Phương pháp này đem lại hiệu quả cao, không can thiệp phẫu thuật, không cần gây mê. Sau điều trị, bệnh nhân cải thiện rõ rệt tiến triển bệnh, thời gian sống và chất lượng cuộc sống.
Phòng ngừa
Không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu đối với bệnh u gan. Bạn chỉ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng những cách đơn giản sau:
- Tiêm phòng vắc xin viêm gan B và C nếu chưa từng nhiễm bệnh.
- Thăm khám định kỳ tầm soát khối u gan, dù lành hay ác tính, nhất là đối với những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Hạn chế uống rượu bia, nhất là những người có thói quen uống rượu bia mất kiểm soát.
- Tránh ăn các loại thực phẩm độc hại như đồ muối chua, lên men axit, thức ăn hỏng, ẩm mốc, nhiều chất béo, dầu mỡ, thịt đỏ giàu protein...
- Tăng cường bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất chống ung thư như các loại rau lá xanh, bưởi, cam, quýt, cà rốt, khoai tây, trà xanh, dầu ô liu...
- Tập thể dục thể thao, rèn luyện sức khỏe thể chất, nâng cao hệ miễn dịch, tăng tỷ lệ trao đổi chất, kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư gan.
Những câu hỏi quan trọng khi đi khám
1. Nguyên nhân tại sao tôi mắc bệnh u gan?
2. Tôi mắc loại u gan nào?
3. Tôi cần thực hiện những xét nghiệm nào để chẩn đoán u gan?
4. Có nhất thiết phải làm sinh thiết chẩn đoán u gan không?
5. Tôi có cần thực hiện thêm các xét nghiệm sàng lọc những loại ung thư khác hay không?
6. Tiên lượng mức độ nguy hiểm của bệnh u gan đối với tình trạng của tôi?
7. Khối u gan của tôi là u lành có cần phẫu thuật cắt bỏ không?
8. Phác đồ điều trị ung thư gan tốt nhất dành cho tôi?
9. Sau điều trị u gan ác tính, tôi còn sống được bao lâu?
10. Bệnh u gan có tái phát sau điều trị không?
U gan là bệnh lý có tiến triển phức tạp, nhất là với những khối u ác tính. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh sẽ nhanh chóng biến chứng nặng và đe dọa tính mạng. Do đó, hãy thực hiện lối sống sinh hoạt lành mạnh, bảo tồn chức năng gan. Chủ động thăm khám sớm ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường để điều trị hiệu quả trong giai đoạn sớm, ngăn ngừa biến chứng.
XEM THÊM
- Virus viêm gan C có lây không, lây qua đường nào?
- Loại viêm gan nào nguy hiểm nhất, nguyên nhân do đâu?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!