Các thuốc trị khô khớp phổ biến và cách sử dụng
Thuốc trị khô khớp thường có tác dụng làm tăng dịch nhầy, cải thiện khả năng chuyển động và ngăn ngừa các tổn thương liên quan. Thuốc sẽ được chỉ định dựa vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Top 5 loại thuốc trị khô khớp phổ biến
Thuốc Hyalgan trị khô khớp
Hyalgan là thuốc được bác sĩ chuyên khoa kê đơn cho các trường hợp bị khô khớp do chấn thương hay thoái hóa khớp. Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Thành phần: Sodium Hyaluronate: Chất chiếm lượng lớn trong dịch khớp, giúp bôi trơn sụn và các đầu xương.
Công dụng:
- Bổ sung dịch nhầy cho khớp, giảm ma sát và giúp khớp vận động trơn tru.
- Cải thiện tình trạng đau nhức, sưng viêm tại khớp.
- Ngăn ngừa khô khớp, kích thích sản sinh mô sụn.
- Rút ngắn thời gian phục hồi tổn thương khớp.
Cách dùng:
- Tiêm thuốc trị khô khớp trực tiếp vào khớp
- Liều lượng: 1ml/lần, 1 lần/tuần
- Liệu trình: 3-5 tuần
- Có thể tiêm lại sau 6 tháng nếu cần thiết
Chống chỉ định:
- Dưới 18 tuổi
- Mang thai hoặc cho con bú
- Dị ứng với thành phần thuốc
Tác dụng phụ:
- Đau nhẹ, tấy đỏ tại khớp sau khi tiêm
- Nhiễm trùng, viêm màng hoạt dịch, tràn dịch khớp (hiếm gặp)
Giá bán: Khoảng 690.000 đồng/ống 20mg/2ml
Tham khảo thêm: Khô khớp gối là gì? Nguyên nhân và cách điều trị
Thuốc Hyasyn Forte
Hyasyn Forte là thuốc trị khô khớp của công ty Dược Phẩm Shinpoong Daewoo, được sử dụng phổ biến trong điều trị khô khớp.
Thành phần: Natri hyaluronat: Giúp tăng tính liên kết giữa các mô, cải thiện lượng axit hyaluronic nội sinh, tăng cường tiết dịch bôi trơn ổ khớp.
Công dụng:
- Giúp khớp vận động linh hoạt, giảm đau
- Hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp, viêm khớp
- Tăng khả năng giữ nước trong các mô sụn, ngăn ngừa sưng viêm khớp
Lưu ý:
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Có thể gặp tác dụng phụ như buồn nôn, nôn ói, sốt, nhức đầu, sưng đau tại vị trí tiêm
- Thuốc bán theo đơn, giá khoảng 1,5 triệu đồng/hộp 5 vỉ
Cách dùng:
- Tiêm 20ml/lần, 1 tuần/lần
- Tiêm trong 3 tuần liên tục, ngưng. Lặp lại sau mỗi 6 tháng nếu khớp đau
Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) có thể giúp giảm đau và viêm do khô khớp. Một số loại thuốc trị khô khớp phổ biến bao gồm:
- Paracetamol: Giảm đau hiệu quả, an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, cần lưu ý liều lượng để tránh ảnh hưởng gan.
- Ibuprofen (Advil, Motrin): Giảm đau và viêm hiệu quả, nhưng có thể gây kích ứng dạ dày.
- Naproxen (Aleve): Giảm đau và viêm mạnh hơn ibuprofen, nhưng cũng có thể gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng thận.
Thuốc chống viêm không steroid
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) theo chỉ định có thể mạnh hơn thuốc OTC NSAID và có thể giúp giảm đau và viêm do khô khớp. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Celecoxib (Celebrex): Ít gây kích ứng dạ dày hơn ibuprofen và naproxen, nhưng có thể làm tăng nguy cơ tim mạch.
- Diclofenac (Voltaren): Hiệu quả trong điều trị đau khớp, nhưng có thể gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng thận.
- Etodolac (Lodine): Ít gây kích ứng dạ dày hơn ibuprofen và naproxen, nhưng có thể làm tăng nguy cơ tim mạch.
- Meloxicam (Mobic): Hiệu quả trong điều trị đau khớp, nhưng có thể gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng thận.
Tham khảo thêm: Khô khớp gối ở người trẻ: Nguyên nhân, cách điều trị
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD) là một loại thuốc có thể làm chậm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh khô khớp. DMARD thường được sử dụng để điều trị các dạng viêm khớp tự miễn, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp (RA). Tuy nhiên, một số DMARD cũng có thể được sử dụng để điều trị các loại khô khớp khác.
Các loại thuốc trị khô khớp phổ biến:
- Methotrexate: Loại DMARD được sử dụng phổ biến nhất cho RA.
- Sulfasalazine: Thường được sử dụng kết hợp với methotrexate.
- Leflunomide: Có hiệu quả trong điều trị RA và có thể được sử dụng thay thế cho methotrexate.
- Hydroxychloroquine: Thường được sử dụng để điều trị RA và lupus ban đỏ hệ thống.
- Azathioprine: Có thể được sử dụng để điều trị RA và các bệnh tự miễn khác.
Lưu ý khi sử dụng DMARD:
- DMARD có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
- Rụng tóc
- Suy giảm chức năng gan, thận
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng
- Cần theo dõi sức khỏe thường xuyên khi sử dụng DMARD
- DMARD không phải là thuốc chữa khỏi khô khớp, nhưng có thể giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống
Thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị khô khớp
Blackmores Glucosamine Sulfate 1500mg One-A-Day
Blackmores Glucosamine Sulfate 1500mg One-A-Day là sản phẩm bổ sung glucosamine nổi tiếng của thương hiệu Blackmores. Thành phần chính của viên uống này là Glucosamine sulfate sodium chloride complex và Equivalent to glucosamine sulfate, giúp kích thích tái tạo mô sụn, tăng dịch nhầy bôi trơn ổ khớp, giảm đau và chống khô cứng khớp.
Lưu ý: Sản phẩm không thích hợp cho:
- Người bị dị ứng với hải sản
- Bà bầu và phụ nữ cho con bú
- Trẻ dưới 12 tuổi
- Bệnh nhân bị tiểu đường hoặc cao huyết áp
Cách dùng:
- Uống 1 viên mỗi ngày sau khi ăn
- Sử dụng sản phẩm liên tục trong vòng 4 – 6 tháng
Có thể bạn muốn biết: Người khô khớp gối nên ăn gì, kiêng gì tốt nhất?
Viên uống Glucosamine Orihiro
Viên uống Glucosamine Orihiro có chứa Glucosamine hydrochloride, Axit hyaluronic và chiết xuất từ sụn gà và mầm đậu nành. Giúp tăng tiết dịch, ngăn chặn hoạt động của enzym có hại cho sụn khớp, chống viêm, tăng mật độ xương.
Cách dùng:
- Uống tối đa 10 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần
- Uống ít nhất 1 hộp để thấy hiệu quả
Viên uống Q&P
Viên uống Q&P được sản xuất tại Nhật Bản, chiết xuất từ sụn vi cá mập và thảo mộc thiên nhiên. Bổ sung hàm lượng cao Glucosamine, vitamin B1, canxi và dưỡng chất cần thiết cho quá trình tái tạo mô sụn và dịch nhầy. Ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị khô khớp và các vấn đề về xương khớp.
Cách dùng:
- Uống 2 viên mỗi lần, 2 lần mỗi ngày
- Uống sản phẩm với nhiều nước sau bữa ăn
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến bác sĩ để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với tình trạng của mình.
Lưu ý khi dùng thuốc trị khô khớp
Nếu bạn bị khô khớp, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Bác sĩ có thể xem xét mức độ nghiêm trọng của tình trạng, các triệu chứng cụ thể của bạn và các tình trạng sức khỏe khác mà bạn có thể mắc phải khi đưa ra khuyến nghị.
Để sử dụng thuốc an toàn, người bệnh cần lưu ý:
- Sử dụng thuốc đúng cách: Uống đúng liều lượng và theo đúng thời gian bác sĩ chỉ định.
- Thận trọng với tác dụng phụ: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào như đau dạ dày, buồn nôn, chảy máu, nhức đầu, hoặc phát ban.
- Tương tác thuốc: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và thảo dược bạn đang sử dụng.
- Sử dụng thuốc an toàn: Không sử dụng thuốc đã hết hạn. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Lưu ý đặc biệt: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu đang mang thai hoặc cho con bú. Thông báo về bất kỳ dị ứng hoặc bệnh lý nào khác trước khi sử dụng thuốc.
Ngoài thuốc, có một số điều khác bạn có thể làm để giúp kiểm soát khô khớp:
- Tập thể dục có thể giúp cải thiện phạm vi chuyển động, giảm đau và tăng cường sức mạnh cơ bắp.
- Gảm cân có thể giúp giảm áp lực lên các khớp của bạn và giảm đau.
- Chườm nóng có thể giúp giảm đau và cứng khớp, trong khi chườm lạnh có thể giúp giảm sưng và viêm.
- Nẹp hoặc nẹp có thể giúp hỗ trợ khớp và giảm đau.
Trao đổi với bác sĩ để được tư vấn chính xác loại thuốc trị khô khớp phù hợp, hiệu quả nhất. Bên cạnh đóm người bệnh cần xây dựng lối sống lành mạnh để nâng cao hiệu quả điều trị và ngăn ngừa các rủi ro phát sinh.
Tham khảo thêm:
- Bài thuốc Đông y trị khô khớp – Hiệu quả, an toàn, tiết kiệm chi phí
- Viêm khớp gối tràn dịchcó nguy hiểm không?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!