Thuốc Hapacol: Công Dụng Gì? Có Giảm Đau Răng Không?

Hapacol là một trong những loại thuốc được biết đến và sử dụng rộng rãi hiện nay. Loại thuốc này thuộc phân nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, thường được dùng cho các trường hợp như hạ sốt, trị đau đầu, đau sốt do cảm cúm, mọc răng hoặc giảm đau sau phẫu thuật… Hapacol cũng thường được sử dụng để hỗ trợ cải thiện tình trạng đau nhức, khó chịu cho răng. 

Tên thuốc: Hapacol

Thành phần chính: paracetamol (acetaminophen)

Phân nhóm: Nhóm thuốc giảm đau hạ sốt

Hapacol – Những thông tin chính cần biết

1. Hapacol là thuốc gì? 

Hapacol là một trong những loại thuốc giảm đau, hạ sốt được sử dụng vô cùng phổ biến, được đánh giá cao về hiệu quả. Hoạt chất chính của thuốc là Paracetamol và các tá dược vừa đủ, được bào chế ở nhiều dạng. Được sử dụng phổ biến để giảm đau, hạ sốt cho các bệnh lý thường gặp như đau răng, đau đầu, cảm cúm, cảm lạnh, viêm họng, đau khi bị viêm khớp, đau nhức cơ xương, giảm đau sau phẫu thuật…

Hapacol là loại thuốc thuộc phân nhóm giảm đau, hạ sốt, dùng được cả cho trẻ em lẫn người lớn
Hapacol là loại thuốc thuộc phân nhóm giảm đau, hạ sốt, dùng được cả cho trẻ em lẫn người lớn

Đây là loại thuốc hoạt động khá tương tự với Aspirin, cũng có tác dụng giảm đau, hạ sốt nhưng thường ít gây ảnh hưởng lên dạ dày, tim mạch và hệ hô hấp, có thể sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau. Thuốc có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, nhưng phổ biến vẫn là tác dụng tốt trong giảm đau và hạ sốt. 

2. Cơ chế hoạt động 

Hapacol là thuốc giảm đau, hạ sốt được sản xuất với liều lượng và dạng bào chế đa dạng nhằm phục vụ cho nhiều đối tượng sử dụng khác nhau. Cơ chế hoạt động chính của loại thuốc này là tác dụng lên trung tâm điều nhiệt của cơ thể. Từ đó làm tăng lưu lượng máu lưu thông ở ngoại biên, làm giãn mạch, hạ thân nhiệt của người bị đau, bị sốt. 

Ngoài ra, hoạt chất paracetamol trong thuốc còn giúp nâng ngưỡng chịu đau của cơ thể lên mức cao hơn, từ đó giúp giảm đau đáng kể. Khả năng hạ sốt và giảm đau của loại thuốc này được đánh giá là tương đương với Aspirin nhưng ưu điểm của nó là không gây kích ứng, chảy máu dạ dày, không làm thay đổi cân bằng acid – base, không ảnh hưởng đến hô hấp và tim mạch.

Paracetamol được đưa vào cơ thể và hấp thu hoàn toàn, nhanh chóng thông qua đường tiêu hóa. Thuốc được chuyển hóa ở gan, thải trừ ở thận và có thời gian bán thải từ 1.25 – 3 giờ. Sản phẩm được bào chế ở nhiều dạng khác nhau, phổ biến là ở dạng viên nén sủi bọt, có khả năng tan hoàn toàn trong nước, rất thích hợp cho những người khó nuốt cả viên thuốc. 

3. Chống chỉ định

Công dụng thuốc hapacol là giảm sốt, giảm đau, được dùng cho rất nhiều trường hợp như giảm sốt đau sau tiêm chủng, sau phẫu thuật, do mọc răng, nhiễm siêu vi, nhiễm khuẩn, cảm cúm, sốt xuất huyết… Tuy nhiên, thuốc không dùng cho các trường hợp dưới đây:

  • Người gặp phải tình trạng thiếu hụt glucose – 6 – phosphat dehydrogenase
  • Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Người có tiền sử nghiện rượu nặng, người suy giảm chức năng gan, thận hoặc người mắc bệnh thiếu máu. 

Để ngừa tác dụng phụ và các rủi ro có thể xảy ra, người bệnh nên trao đổi kỹ với bác sĩ tình trạng của mình, các tiền sử dị ứng để có các sử dụng phù hợp. 

4. Các dạng bào chế 

Loại thuốc này được bào chế ở nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng bào chế cũng sẽ có những cách sử dụng phù hợp. Sau đây là một số dạng bào chế thường gặp của loại thuốc này:

  • Thuốc dạng viên: Được bào chế ở dạng viên nén, uống trực tiếp với nước lọc, không nghiền hoặc bẻ khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc dạng bột sủi: Được bào chế ở dạng bột mịn, khi thả vào nước sẽ sủi bọt. Sau khi thuốc tan hoàn toàn thì uống ngay, cần pha với lượng nước nhất định theo hướng dẫn trên bao bì.
  • Thuốc sủi dạng viên: Bên cạnh dạng bột, hapacol cũng được bào chế ở dạng viên sủi. Khi thả vào nước lọc, đợi thuốc tan hoàn toàn thì có thể uống ngay. 
  • Thuốc dạng siro: Hapacol đôi khi còn được bào chế ở dạng siro, dùng để uống trực tiếp, tuy nhiên, cần đong đếm chính xác liều lượng để cơ thể hấp thu hoàn toàn mà không gây tác dụng phụ. 

5. Các loại thuốc Hapacol thường gặp 

Hapacol là loại thuốc được đóng gói trong nhiều dạng bao bì khác nhau với từng hàm lượng khác nhau, phù hợp cho từng đối tượng sử dụng. Dưới đây là các dạng thuốc hapacol với hoạt chất chính là paracetamol được dùng phổ biến hiện nay:

Thuốc cho trẻ em

  • Hapacol 150 dạng bột sủi bọt hàm lượng 150mg cho trẻ em
  • Hapacol 150 Flu dạng bột sủi bọt hàm lượng 150mg cho trẻ em
  • Hapacol 250 dạng bột sủi bọt hàm lượng 250mg cho trẻ em
  • Hapacol 80 dạng bột sủi bọt hàm lượng 80mg cho trẻ em 
  • Hapacol 325 Flu dạng bột sủi bọt hàm lượng 325mg cho trẻ em
Hapacol dạng bột sủi bọt thường được dùng cho trẻ nhỏ
Hapacol dạng bột sủi bọt thường được dùng cho trẻ nhỏ

Thuốc cho trẻ trên 12 tuổi và người lớn 

  • Hapacol Blue dạng viên nén hàm lượng 500mg cho trẻ 12 tuổi và người lớn
  • Hapacol Caps 500 dạng viên nang hàm lượng 500mg cho người lớn
  • Hapacol ACE dạng viên nang hàm lượng 500mg cho trẻ em và người lớn
  • Hapacol Extra dạng viên nén hàm lượng 500mg cho trẻ >12 tuổi và người lớn
  • Hapacol 650 hàm lượng 650mg cho trẻ > 12 tuổi và người lớn
  • Hapacol syrup dạng siro hàm lượng 5ml (gói) cho trẻ em và người lớn
  • Hapacol Capsules dạng viên nang hàm lượng 500mg cho trẻ >12 tuổi và người lớn…

Ngoài ra, loại thuốc này còn được đóng gói ở rất nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác, bạn có thể trao đổi với dược sĩ, bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn. 

6. Liều lượng, hướng dẫn sử dụng 

Như đã đề cập, Hapacol được bào chế ở nhiều dạng khác nhau, tùy vào từng đối tượng, độ tuổi mà liều lượng sử dụng của mỗi đối tượng là không giống nhau. Hơn nữa, loại thuốc này chỉ phát huy tối đa tác dụng, nhất là hiệu quả giảm sốt khi được sử dụng đúng liều lượng. Sau đây là liều dùng của loại thuốc này mà bạn có thể tham khảo: 

Đối với trẻ em: 

Hapacol là thuốc được dùng theo cân nặng của trẻ, thuốc không thể tự ý sử dụng mà cần có chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ, thích hợp với các trường hợp sốt từ trên 38.5 độ, đau nhiều và kéo dài. Cụ thể:

Hapacol 80, 150 và 250

Dùng mỗi liều cách nhau 6 tiếng, một ngày tối đa 5 lần, mỗi lần không quá 60mg/kg trong vòng 24 giờ. 

Hapacol 150 Flu

  • Trẻ 6 tháng – 1 tuổi: Dùng 1/2 gói x 2 lần/ngày
  • Trẻ từ 1 – 2 tuổi: Dùng 1 gói/lần x 2 lần/ngày
  • Từ 2 – 3 tuổi: Dùng 1 gói/lần x 3 – 4 lần/ngày, mỗi liều cách nhau từ 4 – 6 tiếng. 

Hapacol 325

  • Trẻ >12 tuổi: Dùng 1 viên mỗi lần, mỗi liều cách nhau 4 – 6 tiếng, không dùng quá 5 lần/ngày.

Hapacol 325 Flu

  • Trẻ từ 6 – 12 tuổi: Dùng 1 gói/lần, không quá 5 lần/ngày.
  • Trẻ > 12 tuổi: Dùng 2 gói/lần, không quá 12 gói/ngày

Hapacol Caps 500

  • Trẻ >12 tuổi: 1 – 2 viên/lần, không quá 3 lần/ngày

Hapacol ACE

  • Trẻ >12 tuổi: 1 viên/lần, mỗi liều cách nhau ít nhất 4 tiếng, không quá 8 viên/ngày

Hapacol syrup

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi (2.5 – 5.4kg): 0.4ml/lần
  • Trẻ từ 4 – 11 tháng tuổi (5.5 – 7.9kg): 0.8ml/lần
  • Trẻ từ 12 – 23 tháng tuổi (8 – 10.9kg): 1.2ml/lần
  • Trẻ từ 24 – 36 tháng tuổi (11 – 15.9kg): 1.6ml/lần
  • Trẻ trên 16kg: 1.6ml/lần, không dùng quá 5 lần/ngày. 

Đối với người lớn 

Hapacol 325

  • Dùng 1 viên/lần, mỗi lần cách nhau 4 tiếng, không dùng trên 8 viên/ngày.

Hapacol 325 Flu

  • Dùng 2 gói/lần, không quá 12 gói/ngày

Hapacol Caps 500

  • Dùng 1 – 2 viên/lần, không quá 3 lần/ngày.

Hapacol ACE

  • Dùng 1 viên/lần, mỗi lần cách nhau 4 – 6 tiếng, không quá 8 viên/ngày.

Hapacol codein

  • Dùng 1 viên/lần, không dùng quá 8 viên/ngày.

Hapacol  capsules

  • Dùng 1 viên/lần, không quá 8 viên/ngày. 

Hapacol 650

  • Dùng 1 viên/lần, không sử dụng nhiều hơn 6 viên mỗi ngày. 

Hapacol Blue

  • Dùng 1 viên/lần, không quá 8 viên/ngày. 

Việc sử dụng Hapacol đặc biệt là cho trẻ em cần có sự hướng dẫn của dược sĩ hoặc bác sĩ. Nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng được in trên bao bì sản phẩm, tuyệt đối không tự ý tăng giảm liều lượng thuốc. Loại thuốc này chỉ có hiệu quả giảm sốt, giảm đau khi được sử dụng đúng cách, đúng liều lượng. 

Hapacol có giảm đau răng không?

Thành phần chính của Hapacol là hoạt chất paracetamol. Đây là chất có tác dụng giảm sốt, giảm đau, có tác dụng xoa dịu, làm giảm cơn đau nhức khó chịu đồng thời giúp hạ sốt trong trường hợp người bệnh mắc viêm nướu răng, đau răng nổi hạch. Thường được chỉ định sử dụng cho các trường hợp đau răng do viêm lợi, mọc răng khôn hoặc đau do sâu răng. Có thể dùng được cho trẻ em và phụ nữ mang thai nhưng chỉ sử dụng khi có chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Hapacol là loại thuốc có thể giúp làm giảm đau nhức răng tạm thời
Hapacol là loại thuốc có thể giúp làm giảm đau nhức răng tạm thời

Loại thuốc này giúp cắt cơn đau, nâng ngưỡng chịu đau của cơ thể lên cao, làm giảm bớt tình trạng đau nhức, khó chịu cho người bệnh. Ngoài được dùng để giảm đau răng, thuốc cũng thường được sử dụng để giảm đau nhức xương, đau đầu, đau bụng kinh… Với thắc mắc hapacol có giảm đau răng không thì câu trả lời chính là có, tuy nhiên cũng còn phụ thuộc vào từng trường hợp nhất định. Đa phần sẽ có hiệu quả với người bị đau nhức răng do sâu răng hoặc viêm nướu răng. Ít có tác dụng với các cơn đau nhức răng có liên quan đến các nguyên nhân khác. 

Mặc dù có thể giúp giảm đau răng, tuy nhiên, nó chỉ là giải pháp mang tính giảm đau tạm thời. Hapacol chỉ có thể ức chế, làm dịu cơn đau trong vài giờ, sau khi thuốc hết tác dụng thì cơn đau cũng sẽ quay trở lại, khiến bạn cảm thấy khó chịu hơn. Trong khi đó, chúng ta lại không thể sử dụng loại thuốc này thường xuyên, nếu lạm dụng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh. Do đó, cách tốt nhất là bạn nên nhanh chóng thăm khám nha khoa để được tư vấn và có phương pháp điều trị triệt để. 

Một số lưu ý khi sử dụng Hapacol 

Hapacol có thể dùng được cho nhiều đối tượng, hầu như nhà nào cũng trữ sẵn sản phẩm này trong tủ thuốc nhà mình để dùng khi cần gấp. Tuy nhiên, khi sử dụng loại thuốc này, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

1. Bảo quản đúng cách

Cần tham khảo hướng dẫn bảo quản sản phẩm được in chi tiết trên bao bì. Ngoài ra, bạn có thể bảo quản bằng cách:

  • Đặt thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, tránh nơi ẩm mốc, tốt nhất nên bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • Tránh xa tầm tay trẻ em, không dùng khi có các dấu hiệu như thuốc biến chất, đổi màu, bao bì nhòa, có dấu hiệu bị côn trùng cắn… 

2. Tác dụng phụ

Hapacol là loại thuốc ít gây ra tác dụng phụ, một số tác dụng phụ không thường gặp của loại thuốc này có thể kể đến như:

  • Buồn nôn
  • Dị ứng, phát ban
  • Mẫn cảm
  • Thiếu máu
  • Tổn thương gan
  • Giảm toàn thể huyết cầu
  • Giảm bạch cầu trung tính…

Trước khi sử dụng thuốc, cần trao đổi chi tiết với bác sĩ tiền sử bệnh lý của bản thân. Nếu gặp phải các tác dụng phụ này nhưng ở mức độ nhẹ thì nên ngừng thuốc, trao đổi với bác sĩ. Nếu triệu chứng nghiêm trọng thì cần nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để có phương án xử trí phù hợp. 

3. Thận trọng 

Dưới đây là một số trường hợp mà bạn cần phải thận trọng khi dùng thuốc:

  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
  • Khi sử dụng Hapacol thì không dùng rượu bia, thức uống có cồn để tránh làm tăng độc tính cho gan

Thuốc không gây ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thần kinh, có thể dùng cho người vận hành máy móc hoặc lái xe. 

4. Tương tác thuốc 

Sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc có thể gây tương tác thuốc. Vì vậy, bạn cần trao đổi với bác sĩ các loại thuốc mà mình đang sử dụng để tránh tình trạng tương tác thuốc. Các loại thuốc có thể gây tương tác với Hapacol như:

  • Thuốc gây cảm ứng men gan
  • Thuốc chống co giật (Barbiturat, Phenytoin…)
  • Phenothiazin
  • Thuốc kháng cholinergic
  • Thuốc Metoclopramide
  • Cholestyramine
  • Than hoạt tính… 

Ngoài ra, cũng còn nhiều loại thuốc có thể gây tương tác, bạn cần trao đổi thêm với bác sĩ để được tư vấn chi tiết hơn.

5. Xử lý khi quên liều hoặc quá liều 

Đối với Hapacol, người bệnh nên uống mỗi liều cách nhau từ 4 – 6 tiếng tùy theo loại thuốc, dạng bào chế. Việc quên liều sẽ không ảnh hưởng gì đến hiệu quả của quá trình điều trị vì loại thuốc này chỉ có tác dụng giảm đau, hạ sốt tạm thời. Có thể uống bổ sung ngay sau khi nhớ ra là được. 

Đặc biệt, bạn cần lưu ý rằng Hapacol không được sử dụng quá liều. Tuyệt đối không dùng nhiều paracetamol cùng lúc hoặc lạm dụng, dùng nhiều lần trong ngày. Dùng quá liều sẽ gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người bệnh. Ở trường hợp nhẹ thường gây các triệu chứng như đau bụng, xanh tím da, niêm mạc, móng tay, buồn nôn, nôn… 

Một số trường hợp còn có thể gây ngộ độc Hapacol, các triệu chứng ngộ độc thường là: 

  • Kích động nhẹ, kích động
  • Mê sảng, suy tuần hoàn
  • Hạ thân nhiệt đột ngột
  • Thở gấp, mạch nhanh, yếu, không đều

Với các trường hợp có dấu hiệu ngộ độc, cần được nhanh chóng đưa đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất. Các bác sĩ sẽ tiến hành rửa dạ dày, giải độc cho bệnh nhân. 

6. Giá bán tham khảo

Chỉ sử dụng Hapacol từ 3 – 5 ngày, nếu các triệu chứng không thuyên giảm thì không được sử dụng tiếp tục. Việc dùng thuốc trong thời gian dài chỉ được thực hiện khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Hiện sản phẩm được bán với giá tham khảo sau đây:

  • Hapacol 150, 150 Flu: Khoảng 35.000 – 50.000 VNĐ/hộp
  • Hapacol 250, 250 Flu: Khoảng 45.000 – 60.000 VNĐ/hộp
  • Hapacol 325 (viên nén): Khoảng 70.000 – 80.000 VNĐ/hộp
  • Hapacol Blue 500mg: Khoảng 45.000 – 50.000 VNĐ/hộp
  • Hapacol Codein (sủi): Khoảng 3.000 – 3.500 VNĐ/viên
  • Hapacol Extra: 45.000 – 50.000 VNĐ/hộp…

Giá bán sẽ có sự chênh lệch phụ thuộc vào bệnh viện, nhà thuốc và thời điểm bán hàng. 

Trên đây là một số thông tin giúp bạn giải đáp thắc mắc hapacol là gì, có chữa được đau răng hay không. Hapacol là thuốc giảm đau, hạ sốt, có thể làm giảm tạm thời cơn đau nhức ở răng. Tuy nhiên, loại thuốc này không thể điều trị tận gốc tình trạng đau nhức răng, nhất là khi có liên quan đến các bệnh lý về răng miệng. 

Có thể bạn quan tâm:

Chia sẻ:
Đau răng số 7 có thể do nhiều nguyên nhân gây ra Đau Răng Số 7: Nguyên Nhân và Biện Pháp Làm Giảm Đau Hay

Răng số 7 là một trong những chiếc răng có cấu tạo phức tạo nhất, đóng vai trò ăn nhai…

Đau răng khi nhai thức ăn Đau Răng Khi Nhai Thức Ăn Nên Làm Gì? Cách Xử Trí, Điều Trị

Đau răng khi nhai thức ăn thường xảy ra do dùng thức ăn có kết cấu khô, cứng, dai, chấn…

Đau nhức răng về đêm là tình trạng thường gặp, do nhiều nguyên nhân gây ra Đau Nhức Răng Về Đêm và Biện Pháp Xử Lý, Khắc Phục Nhanh

Đau nhức răng về đêm là tình trạng thường gặp, xảy ra tương đối phổ biến, do nhiều nguyên nhân…

Người bị đau răng có thể ăn được thịt bò nhưng cần sử dụng đúng cách Đau Răng Có Nên Ăn Thịt Bò Không? Chia Sẻ Từ Chuyên Gia

Thịt bò rất phổ biến, được chế biến thành nhiều món ăn thơm ngon, hấp dẫn, nằm trong top 10…

Lá trầu không thường được dân gian sử dụng để chữa đau răng Chữa Đau Răng Bằng Lá Trầu Không Qua Các Mẹo Hay Nhất

Lá trầu không là cây thuốc quý, đa công dụng, được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chia sẻ
Bỏ qua