7 đốt sống cổ – Hình ảnh, đặc điểm, cấu tạo, chức năng

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Nguyễn Thị Phương Mai

Cố vấn chuyên môn

Trong cấu tạo cột sống, đốt sống cổ đóng vai trò chính trong việc nâng đỡ phần đầu, mặt với thân, đồng thời bảo vệ các cấu trúc quan trọng của hệ thần kinh trung ương và mạch máu nuôi não. Các bệnh lý liên quan đến đốt sống ở cổ không chỉ gây đau nhức, ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Cấu tạo và đặc điểm chung của đốt sống cổ

Đốt sống ở cổ bao gồm 7 đốt sống (C1, C2, C4, C7) có hình dạng uốn lượn nhẹ hình chữ C. Cấu trúc này bao gồm hai phần chính:

  • Vùng cột sống cổ cao, gồm 2 đốt sống đầu tiên (C1 và C2), được gọi là đốt đội và đốt trục. Đây là phần có trục xoay hỗ trợ cho vùng cổ vận động.
  • Vùng cột sống cổ thấp, bao gồm 5 đốt sống phía dưới, với thân đốt phía trước và cung đốt phía sau nối liền với cột sống lưng.
đốt sống cổ
Cấu tạo chung của đốt sống

Đặc điểm tổng quan của đốt sống ở cổ:

  • Đường kính thân đốt sống ngang dài hơn đường kính trước sau.
  • Cuống đốt sống dính vào phần sau của mặt bên thân đốt sống.
  • Thân đốt sống hơi dẹt, có hai mặt trên và dưới để nối khớp với đốt sống lân cận.
  • Mảng đốt sống rộng bề ngang hơn bề cao, có lỗ mỏm ngang bao bọc động mạch đốt sống.
  • Mỏm gai có đỉnh tách đôi với lỗ đốt sống to hơn các đốt khác.
  • Lỗ đốt sống hình tam giác, rộng hơn ở các vùng khác, tạo ống sống cho tủy sống khi chồng lên nhau.
  • Điểm đặc trưng quan trọng nhất là có lỗ ngang.

Đặc điểm riêng của 7 đốt sống cổ

Theo giải phẫu, con người và nhiều loài động vật chia sẻ sự tương đồng trong cấu tạo 7 đốt sống, có vai trò quan trọng trong chức năng và hệ thống thần kinh – cơ xương khớp của cơ thể. Cấu trúc cụ thể như sau:

7 đốt sống ở khu vực cổ
Cấu tạo đốt sống ở cổ gồm có 7 đốt chính với nhiệm vụ và cấu trúc khác nhau

Đốt sống 1 (C1)

Đốt sống đầu tiên, còn gọi là đốt sống đội, là vị trí tiếp giáp đầu tiên giữa sọ não và cột sống. Đốt C1 không có thân sống, có hình dạng giống như một chiếc vòng với hai khối bên có hố khớp trên, giúp khớp với đốt sống 2.

Phần khối ở hai bên nối nhau bằng cung trước và cung sau. Ở dưới, cung lồi ra ở thành củ trước, phần sau lõm tạo thành hố răng để khớp với đốt cổ 2. Ở phía sau, thành củ sau lồi ra và phía trên áp sát với khối bên chứa rãnh động mạch đốt sống.

Tham khảo thêm: Biến chứng do thoái hóa khớp – Nguy hiểm hơn bạn tưởng

Đốt sống cổ 2 (C2)

Đốt sống C2, còn gọi là đốt sống trục, là đặc điểm dày và mạnh nhất trong các đốt sống ở cổ, chịu trách nhiệm chính trong hoạt động xoay cổ. Nó có một mỏm mọc lên trên thân đốt sống, được gọi là vùng răng, có hình dạng tháp và chiều cao khoảng 1,5cm.

Mỏm răng này là vùng thân của đốt đội và kết nối với đốt trục, hỗ trợ việc quay của đốt đội. Mặt trước của răng có diện khớp trước liên kết với hố răng của đốt đội, sau đó vùng diện khớp sau liên kết với dây chằng ngang của đốt đội.

Vị trí của các đốt sống ở cổ
Vị trí của các đốt sống ở cổ

Đốt sống 4 (C4)

Đặc điểm của đốt sống này là vùng mỏm ngang lồi to ra thành củ cảnh. Khi củ cảnh to quá có thể chèn vào động mạch cảnh chung. C4 cũng là mốc gặp gỡ của động mạch cảnh chung và động mạch giáp dưới liên kết với động mạch đốt sống.

Đốt sống 7 (C7)

Đốt sống C7 có một đặc điểm đặc trưng là mỏm gai phát triển dài hẳn ra mà không chẻ đôi. Bạn có thể cảm nhận được mỏm gai rõ rệt khi sờ vào vùng cổ ở vị trí cao nhất.

Vì điều này, đốt sống C7 còn được gọi là đốt sống lồi. Vùng lỗ ngang của đốt C7 thường rất nhỏ hoặc có thể không có. C7 nằm ở ranh giới giữa đoạn sống cổ và đoạn sống ngực, do đó, nó mang nhiều đặc điểm chuyển tiếp giữa hai loại đốt sống này.

Tham khảo thêm: Khớp gối (đầu gối) là gì? Giải phẫu cấu tạo & bệnh lý

Chức năng của đốt sống cổ

Đốt sống của cổ chịu trách nhiệm quan trọng trong hệ thống khung xương và hệ thần kinh của cơ thể, có nhiều chức năng quan trọng như:

  • Nâng đỡ: C1 – C3 chịu trọng lượng chính của đầu, giữ cho đầu mặt ổn định.
  • Vận động: C2 duy trì chức năng xoay cổ và tạo ra các động tác linh hoạt.
  • Bảo vệ tủy sống: Tạo không gian bảo vệ tủy sống, quan trọng cho truyền tín hiệu từ não xuống cơ thể và ngược lại.
  • Bảo vệ mạch máu và hệ thần kinh: Lỗ đốt sống là nơi mạch máu và dây thần kinh đi qua, bảo vệ chúng khỏi tổn thương.
  • Hỗ trợ mạch đốt sống: Làm chức năng cung cấp máu cho một phần lớn não bộ, đảm bảo sự lưu thông máu hiệu quả.
chức năng của các đốt sống ở cổ
Các đốt sống này có chức năng nâng đỡ phần đầu, cho phép xoay cổ, vận động…

Các bệnh thường gặp ở đốt sống cổ

Các bệnh lý phổ biến ở đốt sống vùng cổ là thoái hóa, gai đốt sống, thoát vị đĩa đệm… gây đau nhức ở vùng cổ, vai, gáy.

Thoái hóa đốt sống ở cổ

Thoái hóa đốt sống cổ thường xảy ra ở độ tuổi trung niên và thường bắt đầu bằng các triệu chứng như đau mỏi và hư khớp ở diện thân đốt, tổn thương đĩa liên đốt và dây chằng.

Bệnh có thể dần phát triển thành thoái hóa các đốt sống, gây đau nhức ở vùng cổ, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động cổ. Mặc dù thường gặp ở độ tuổi trung niên, nhưng do cuộc sống kém lành mạnh, bệnh đang có xu hướng trẻ hóa.

Người bệnh thường gặp vùng cổ cứng và di chuyển kém linh hoạt, kèm theo đau cổ lan xuống vai và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Đau ở các khớp cổ và vai không rõ nguyên nhân, gây khó khăn trong sinh hoạt và lao động hàng ngày.

thoái hóa khớp
Do ảnh hưởng từ công việc mà câu tạo đốt sống cổ có khuynh hướng thoái hóa sớm

Do phạm vi hoạt động rộng lớn của đốt sống ở cổ, hệ thống dây thần kinh tại đây dễ bị tổn thương. Bệnh thường bắt đầu từ đốt sống C4 – C6, dẫn đến đau mỏi, di chuyển kém linh hoạt, đồng thời gặp một số vấn đề như:

  • Rối loạn tiền đình: Gây đau đầu, chóng mặt khi thay đổi tư thế.
  • Bại liệt: Do vận động kém, có thể gây bại liệt cánh tay.
  • Ù tai: Tổn thương dây thần kinh thính giác có thể gây ra ù tai.
  • Tê tay: Gây tê bì ở bàn tay khiến cử động khó khăn.
  • Mất ngủ: Đau nhức và thiếu máu não gây mất ngủ.
  • Thiếu máu não: Tắc nghẽn mạch máu dẫn đến suy giảm lưu lượng máu lên não, gây ảnh hưởng đến chức năng của não và cơ quan khác.

Trong giai đoạn mạn tính, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Đau đầu mạn tính: Sự thoái hóa tạo ra các gai xương, chèn ép dây thần kinh và làm hẹp động mạch, làm gián đoạn hoạt động tuần hoàn máu lên não, gây ra đau đầu kinh niên.
  • Chèn ép dây thần kinh: Thoái hóa đốt sống cổ có thể chèn ép dây thần kinh, làm gián đoạn cung cấp máu cho não và gây ra các triệu chứng như đau đầu, giảm thị lực, mất thăng bằng…

Tham khảo thêm: Bệnh thoái hóa khớp háng và cách điều trị hiệu quả

Bệnh thoát vị đĩa đệm cổ

Bệnh thoát vị đĩa đệm cổ xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm thoát ra khỏi vị trí cơ bản. Những vết rách trên nhân nhầy này khi thoát ra khỏi vỏ bọc bao xơ của đĩa đệm sẽ tràn ra và tác động trực tiếp đến các cấu trúc xương và khớp xung quanh.

thoát vị đĩa đệm cổ
Thoát vị đĩa đệm do ảnh hưởng từ công việc và tuổi tác gây nên

Những triệu chứng thường gặp ở thoát vị đĩa đệm cổ bao gồm đau xung quanh vùng cổ, lan xuống vai, cánh tay và bàn tay, ảnh hưởng đến hoạt động của ngón tay. Trong giai đoạn cấp tính, bệnh nhân có thể gặp:

  • Đau mỏi ở vùng cột sống cổ, lan sang vai và sau gáy, tăng khi vận động.
  • Khó khăn khi xoay ngang, cúi gập người do đốt sống cổ yếu.
  • Yếu cơ vai, cánh tay, cổ tay, làm suy yếu hoạt động của ngón tay.
  • Tê bì, ngứa ran lan tỏa từ cổ đến tay.
  • Đau ngực, khó thở, và triệu chứng tiêu hóa như táo bón, khó đi tiểu…

Bệnh thoát vị đĩa đệm cổ không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể dẫn đến biến chứng mạn tính như:

  • Thiếu máu và oxy nuôi dưỡng não.
  • Hội chứng giao cảm cổ sau: hoa mắt, đau đầu, rối loạn thăng bằng, rối loạn nghe và nuốt.
  • Liệt nửa người hoặc các chi, đặc biệt là liệt tay chân.

Tham khảo thêm: Thoái hóa khớp vai: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh gai đốt sống cổ

Gai đốt sống ở cổ là kết quả của thoái hóa đốt sống, khi sụn khớp và đĩa đệm suy giảm, hệ thống dây chằng nối 2 đốt ống sống cổ bị chùng giãn theo cơ chế phản ứng tự điều hòa.

Lúc này cơ thể sẽ cung cấp thêm nhiều canxi nhằm mục đích tăng diện tích tiếp xúc giữa thân đốt sống và hình thành các gai xương.
Gai xương thường mọc xung quanh những vị trí cổ bị thoái hóa hay thoát vị đĩa đệm.

Ban đầu chúng chỉ có kích thước nhỏ, không gây đau đớn nghiêm trọng, nhưng khi phát triển, chúng có thể làm hẹp ống tủy và chèn ép các lỗ tiếp hợp. Khi tình trạng chèn ép xảy ra, hệ thống dây thần kinh bị ảnh hưởng, gây ra cơn đau dữ dội.

gai đốt sống
Gai đốt sống sẽ gây ra những cơn đau dữ dội tại vùng cổ

Triệu chứng gai cột sống cổ bao gồm:

  • Đau cổ ê ẩm và liên tục, chủ yếu ở vùng vai gáy và nhức mỏi bả vai.
  • Tê mỏi và ngứa ran tại vùng da quanh cánh tay và ngón tay.
  • Khó khăn trong vận động cổ, cảm giác cứng cổ mỗi khi thức dậy.
  • Khả năng xoay cổ bị hạn chế, chỉ có thể xoay cả cơ thể.
  • Các cơn đau nửa đầu hoặc đau đột ngột tại đỉnh đầu.
  • Triệu chứng chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và mất ngủ.

Biến chứng nguy hiểm của gai đốt sống là nguy cơ gai xương chèn ép các rễ thần kinh, có thể gây bại liệt hoặc tê liệt cả hai cánh tay, rối loạn cảm giác tứ chi.

Nếu xuất hiện các triệu chứng như đã mô tả, cần đi khám để chẩn đoán và điều trị sớm để xác định loại bệnh và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bài viết đã cung cấp những thông tin quan trọng về 7 đốt sống cổ cũng như như chức năng, bệnh lý để bạn chủ động trong việc chăm sóc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan, nên tìm đến sự trợ giúp của bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Có thể bạn quan tâm:

Chia sẻ:
Khớp gối (đầu gối) là gì? Giải phẫu cấu tạo & bệnh lý

Khớp gối (hay đầu gối) là một phần cấu tạo của chi dưới. Đây là khớp lớn nhất trong cơ…

đau đầu gối Đau đầu gối – Nguyên nhân và cách chữa trị, giảm đau nhanh

Đau đầu gối là triệu chứng rất phổ biến có thể được kích hoạt do nhiều nguyên nhân khác nhau.…

Điều trị thoái hóa khớp gối bằng chất nhờn và những điều cần biết

Điều trị thoái hóa khớp gối bằng chất nhờn là một trong những lựa chọn được nhiều bệnh nhân quan…

Đau phía sau đầu gối là bệnh gì? Triệu chứng & cách trị

Đau phía sau đầu gối là triệu chứng của hàng loạt bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến…

Theo ACR (Hội thấp khớp học Hoa Kỳ), cần phải có một tiêu chuẩn để chẩn đoán thoái hóa khớp gối, giúp cho việc điều trị dễ dàng hơn. Tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối theo ACR

Tiêu chuẩn chẩn đoán thoái hóa khớp gối theo ACR là một trong những hướng dẫn quan trọng nhất, giúp…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chia sẻ
Bỏ qua