Suy thận mạn là gì? Các giai đoạn bệnh và cách điều trị
Suy thận mạn là tình trạng suy giảm chức năng thận dần dần, dẫn đến tích tụ chất thải và chất lỏng trong cơ thể. Bệnh cần được chẩn đoán chính xác và điều trị sớm để tránh các rủi ro phát sinh.
Suy thận mạn tính là gì?
Suy thận mạn là tình trạng suy giảm chức năng thận trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Thận là cơ quan quan trọng trong việc lọc chất thải và chất lỏng ra khỏi máu. Khi chức năng thận suy giảm, chất thải và chất lỏng sẽ tích tụ trong cơ thể, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Suy thận mạn (CKD) được phân thành 5 giai đoạn dựa trên mức độ lọc cầu thận (GFR), một thước đo chức năng thận.
- Giai đoạn 1: GFR bình thường hoặc cao, GFR > 90 mL/phút.
- Giai đoạn 2: GFR giảm nhẹ, GFR 60 – 89 mL/phút.
- Giai đoạn 3: GFR giảm trung bình, GFR 30 – 44 mL/phút.
- Giai đoạn 4: GFR giảm nghiêm trọng, GFR 15 – 29 mL/phút.
- Giai đoạn 5: Suy thận giai đoạn cuối, GFR < 15 mL/phút.
Ở giai đoạn 1 và 2, bệnh thường không có triệu chứng. Các triệu chứng bắt đầu xuất hiện khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 3 hoặc 4.
Tham khảo thêm: Bệnh suy thận: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị
Nguyên nhân suy thận mạn
Nguyên nhân chính:
- Bệnh tiểu đường và tăng huyết áp: Đây là hai nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn.
- Bệnh thận đa nang: Đây là một tình trạng di truyền gây ra các túi nhỏ trong thận.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu không được điều trị có thể lây lan đến thận và gây tổn thương.
Các yếu tố nguy cơ:
- Tuổi tác: Bệnh thường gặp ở người cao tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
- Cân nặng: Người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ mắc suy thận cao hơn người bình thường.
- Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc suy thận mạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Dấu hiệu suy thận mạn
Dấu hiệu suy thận mạn thường âm thầm, không rõ ràng ở giai đoạn sớm. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, các dấu hiệu sau đây có thể xuất hiện:
- Mệt mỏi, suy nhược: Thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải.
- Đi tiểu nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường: Đi tiểu nhiều hoặc ít hơn bình thường, đặc biệt là đi tiểu đêm.
- Phù: Mặt, mắt cá chân, tay chân sưng phù.
- Nước tiểu có bọt: Nước tiểu có bọt, trắng đục.
- Khó thở: Khó thở, thở gấp.
- Da khô, ngứa: Da khô, ngứa ngáy.
- Thay đổi tâm trạng: Lo lắng, trầm cảm.
Ở giai đoạn cuối:
- Thiếu máu: Da xanh xao, mệt mỏi, khó thở.
- Tăng huyết áp: Mạch đập nhanh, đau đầu, hoa mắt.
- Xương yếu: Đau lưng, dễ gãy xương.
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiểu,…
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tham khảo thêm: Bệnh suy thận có nguy hiểm không? Chuyên gia nói gì?
Biến chứng suy thận mạn
Biến chứng của suy thận mạn là những hậu quả nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, bao gồm tim, mạch máu, xương, hệ miễn dịch, thần kinh và tâm lý.
Các biến chứng phổ biến bao gồm:
- Thiếu máu: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, suy nhược, khó thở và đau đầu.
- Tăng huyết áp: Tăng huyết áp có thể gây tổn thương tim, mạch máu và các cơ quan khác.
- Xương yếu: Người bệnh có thể bị đau, gãy xương và giảm khả năng vận động.
- Nhiễm trùng: Người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiểu, da và thậm chí cả máu.
- Phù: Người bệnh có thể bị sưng phù ở bàn chân, mắt cá chân, tay, mặt và thậm chí cả phổi.
- Rối loạn nội tiết: Người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, khó ngủ, lo lắng và thay đổi tâm trạng.
- Rối loạn thần kinh: Người bệnh có thể bị suy giảm nhận thức, co giật và hôn mê.
Chẩn đoán suy thận mạn
Để chẩn đoán suy thận mạn, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm như:
- Xét nghiệm máu: Giúp kiểm tra chức năng thận và tìm kiếm mức độ chất thải trong máu như creatinine, ure
- Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích mẫu nước tiểu giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng cách dựa vào những bất thường tồn tại trong nước tiểu
- Xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp MRI giúp đánh giá cấu trúc và kích thước của thận
- Sinh thiết: Sử dụng một mẫu nhỏ mô lấy từ thận thông qua quá trình nội soi sẽ được đưa đi làm thí nghiệm phân tích nhằm xác đinh chính xác nguyên nhân gây bệnh
Tham khảo thêm: Các chỉ số xét nghiệm suy thận để chẩn đoán bệnh
Biện pháp điều trị suy thận mạn
Giai đoạn đầu
Ở giai đoạn đầu, chức năng thận vẫn còn tương đối tốt. Bệnh nhân có thể được điều trị bằng các biện pháp không dùng thuốc, chẳng hạn như:
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây suy thận
- Huyết áp cao
- Đường huyết cao
- Cholesterol cao
- Thừa cân hoặc béo phì
Thực hiện lối sống lành mạnh:
- Không hút thuốc lá
- Hạn chế uống rượu bia
- Ăn uống lành mạnh, cân bằng
- Tập thể dục thường xuyên
Tham khảo thêm: 15 loại trái cây tốt cho người bị suy thận – nên ăn mỗi ngày
Giai đoạn muộn
Ở giai đoạn cuối, chức năng thận suy giảm nghiêm trọng và không thể hồi phục. Bệnh nhân cần phải được điều trị bằng các biện pháp thay thế thận, bao gồm lọc máu hoặc ghép thận.
Lọc máu là một quá trình lọc chất thải và nước dư thừa ra khỏi máu. Lọc máu có thể được thực hiện tại nhà hoặc tại bệnh viện. Có hai loại lọc máu phổ biến là chạy thận nhân tạo và lọc màng bụng.
- Chạy thận nhân tạo: Chạy thận nhân tạo là quá trình lọc máu sử dụng một máy lọc máu. Máy lọc máu sẽ lọc máu của bệnh nhân qua một màng lọc. Quá trình chạy thận nhân tạo thường kéo dài khoảng 3-4 giờ và được thực hiện 3 lần mỗi tuần.
- Lọc màng bụng: Lọc màng bụng là quá trình lọc máu sử dụng một túi lọc. Túi lọc sẽ được đặt vào trong bụng của bệnh nhân. Màng lọc sẽ lọc máu của bệnh nhân qua thành bụng. Quá trình lọc màng bụng thường kéo dài khoảng 8-10 giờ và được thực hiện 4-5 lần mỗi ngày.
Ghép thận là một thủ thuật phẫu thuật để cấy ghép một quả thận khỏe mạnh từ người hiến tặng cho bệnh nhân suy thận mạn. Ghép thận là phương pháp điều trị suy thận mạn hiệu quả nhất, có thể giúp bệnh nhân phục hồi chức năng thận và sống khỏe mạnh bình thường.
Ngoài ra, bệnh nhân suy thận mạn cũng cần được theo dõi và điều trị các biến chứng của bệnh, chẳng hạn như thiếu máu, tăng huyết áp, loãng xương và nhiễm trùng.
Lưu ý gì khi bị suy thận mạn?
Người bị suy thận mạn cần lưu ý những điều sau:
- Tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm việc uống thuốc theo chỉ định, tái khám định kỳ và tuân thủ chế độ ăn uống và tập luyện.
- Theo dõi sức khỏe thường xuyên, bao gồm đo huyết áp, đường huyết, cholesterol và các xét nghiệm chức năng thận.
Giữ cân nặng hợp lý, tránh thừa cân hoặc béo phì. - Ăn uống lành mạnh, cân bằng, hạn chế ăn mặn, ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
- Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt là vùng kín.
- Tránh tiếp xúc với các chất độc hại, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp.
- Tiêm phòng đầy đủ, bao gồm vắc-xin cúm, viêm phổi và viêm gan.
Người bị suy thận mạn cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ để có thể được điều trị kịp thời và hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Tham khảo thêm: Các bài thuốc nam chữa bệnh suy thận theo y học cổ truyền
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!