Psoriasis là gì? Và các thông tin cần biết
Psoriasis trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là ngứa. Ngoài ra, đây còn là tên khoa học của một bệnh lý ngoài da mãn tính, khiến da bị khô, bong tróc hoặc thậm chí là nứt nẻ và chảy máu.
Psoriasis là gì?
Bệnh vẩy nến hay còn gọi là Psoriasis, trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là ngứa. Điều này có thể cho thấy vẩy nến là một bệnh ngoài da có triệu chứng cơ bản là ngứa.
Theo khoa học, bệnh vẩy nến là một tình trạng ngoài da có liên quan đến hệ thống miễn dịch. Người mắc bệnh vẩy nến, các tế bào bạch cầu sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh. Điều này dẫn đến các tế bào da mới được tái tạo nhanh hơn bình thường, tạo ra những mảng da đỏ, bạc.
Gợi ý: Vảy Nến Ở Tay, Chân: Cách điều trị và chăm sóc hợp lý
Một số thông tin cần biết về bệnh vẩy nến (Psoriasis)
1. Tỷ lệ mắc bệnh vảy nến
Bệnh vẩy nến có thể xuất hiện ở bất cứ đối tượng nào, bất kể giới tính, tuổi tác. Tuy nhiên, bệnh thường phổ biến trong độ tuổi từ 15 đến 35 tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ là bằng nhau.
Theo các nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WTO) vào năm 2016 thì có khoảng 0,09 – 11,43% (khoảng 100 triệu người) các trường hợp vẩy nến trở nên nghiêm trọng và có khả năng biến chứng nguy hiểm.
Hiện tại các nhà khoa học cho rằng di truyền và rối loạn hệ thống miễn dịch đóng vai trò chính trong sự phát triển và hình thành vẩy nến.
2. Triệu chứng phổ biến
- Mảng da dày, đỏ, có vẩy bạc bao phủ
- Ngứa hoặc cảm giác đau đớn.
- Đỏ da, sần sùi, khô, nứt nẻ hoặc bị chảy máu.
- Móng tay dày và loãng lỗ.
- Xuất hiện ở mí mắt, tai, miệng, môi, nếp gấp da, tay và cả móng tay.
Tham khảo thêm: Bệnh vẩy nến da đầu là gì? Triệu chứng và cách trị
3. Các loại bệnh vảy nến
- Vẩy nến mảng bám hay vẩy nến thể mảng (Plaque Psoriasis):
Triệu chứng phổ biến là gây ngứa và đau, đỏ da và vảy bạc. Vẩy nến mảng bám có thể xuất hiện bên trọng miệng hoặc bộ phận sinh dục.
- Vẩy nến thể giọt (Guttate Psoriasis):
Triệu chứng phổ biến là các vết loét da nhỏ, màu đỏ trên da đầu, cánh tay, chân hoặc cơ thể. Thông thường vẩy nến thể giọt chỉ có một ổ dịch và không điều trị.
- Vẩy nến đảo ngược (Inverse Psoriasis):
Bệnh gây ra các mảng đỏ ở các nếp gấp da như nách, dưới ngực, xung quanh bộ phận sinh dục và vùng háng bẹn. Bệnh trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh đổ mồ hôi và ma sát.
- Vẩy nến thể mủ (Pustular Psoriasis):
Bệnh thường phát triển nhanh chóng khiến da trở nên đỏ, rát sau đó xuất hiện các nốt mụn mủ.
- Vẩy nến Erythrodermic:
Bệnh có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, gây ngứa, đau dữ dội hoặc khiến da bị bong tróc.
Một số trường hợp bệnh vẩy nến có thể lan rộng:
- Vẩy nến da đầu
- Vẩy nến móng tay
- Viêm khớp vẩy nến
4. Nguyên nhân và yếu tố rủi ro
Nguyên nhân gây bệnh vẩy nến:
Hiện tại các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra nguyên nhân chính xác gây ra bệnh vẩy nến. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho biết vẩy nến là một bệnh tự miễn.
Vẩy nến không phải bệnh là bệnh truyền nhiễm. Do đó, người xung quanh không cần lo lắng khi tiếp xúc.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến:
- Di truyền.
- Dùng thuốc chẹn Beta, thuốc chống viêm không Steroid, thuốc điều trị sốt rét,…
- Nhiễm HIV.
- Bệnh nhân chấn thương.
- Béo phì.
- Lối sống thiếu lành mạnh.
- Một số bệnh lý như: Tiểu đường, huyết áp cao, tim mạch,…
- Thời tiết, rượu, bia, căng thẳng, stress,…
Đọc thêm: Cách phòng chống bệnh vảy nến bùng phát, lây lan
5. Xét nghiệm và chẩn đoán vẩy nến
Bác sĩ có thể kiểm tra tình trạng da. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lịch sử y tế của người bệnh và gia đình. Nếu có bất cứ nghi ngờ nào khác, bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết da hoặc thực hiện các xét nghiệm.
6. Biện pháp điều trị
- Điều trị tại chỗ bằng thuốc.
- Thuốc thoa toàn thân.
- Liệu pháp ánh sáng.
- Liệu pháp sinh học.
Đối với các trường hợp ít nghiêm trọng, các loại thuốc được chỉ định như:
- Calcipotriene (Dovonex), Calcitriol (Rocaltrol), vitamin D tổng hợp để làm chậm sự phát triển của tế bào da.
- Anthralin (Dritho-Scalp) có thể điều trị các hoạt động của DNA trong tế bào da và loại bỏ mảng bám.
- Tazarotene (Tazorac) có tác dụng chống viêm và bình thường hóa hoạt động của DNA.
- Tacrolimus (Prograf) và Pimecrolimus (Elidel) có tác dụng chống viêm, loét da.
- Axit Salicylic được sử dụng để loại bỏ các tế bào da chết.
- Kem dưỡng ẩm dùng để làm dịu, ẩm và hạn chế tình trạng da thô ráp.
Liệu pháp ánh sáng được đề nghị khi các loại thuốc điều trị tại chỗ không mang lại hiệu quả. Thuốc sinh học liệu pháp sinh học áp dụng cho các trường hợp vẩy nến trung bình hoặc nặng.
7. Biến chứng
- Viêm khớp vẩy nến
- Huyết áp cao
- Bệnh tim mạch
- Tiểu đường loại 2
- Sỏi thận
- Bệnh Parkinson
- Các rối loạn tự miễn dịch khác như bệnh Crohn và bệnh Celiac
- Các vấn đề về rối loạn mắt như viêm kết mạc, viêm màng bồ đào hoặc viêm bờ mi
Mặc dù sử dụng thuốc có thể cải thiện bệnh. Tuy nhiên, bất cứ một yếu tố kích ứng da nào cũng có thể dẫn đến bệnh vẩy nến. Do đó, người bệnh vẩy nến cần thường xuyên tái khám, theo dõi và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Có thể bạn quan tâm:
- Vảy nến thể giọt là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách trị
- Bệnh vảy nến có ngứa không? Điều trị như thế nào?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!