Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới nhất
Các phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới được phát triển trong những năm gần đây, mang lại hiệu quả cao và ít xâm lấn hơn so với các phương pháp truyền thống.
5 phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới (2024)
1. Phương pháp điều trị bằng Catheter Spinaut-E
Catheter Spinaut-E là một kỹ thuật can thiệp giảm đau ngoài màng cứng được sử dụng để điều trị thoát vị đĩa đệm và các bệnh lý cột sống khác. Phương pháp này sử dụng một ống thông nhỏ (catheter) để đưa thuốc giảm đau và thuốc chống viêm trực tiếp vào vị trí tổn thương.
Đối tượng phù hợp:
- Đã thất bại trong điều trị nội khoa
- Không muốn phẫu thuật
- Có nguy cơ cao phẫu thuật
Cách thực hiện:
- Bệnh nhân được gây tê cục bộ.
- Bác sĩ sử dụng X-quang để dẫn đường cho ống thông vào vị trí ngoài màng cứng.
- Ống thông được luồn vào đúng vị trí tổn thương đĩa đệm.
- Thuốc giảm đau và thuốc chống viêm được đưa qua ống thông.
- Ống thông được rút ra.
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn hơn phẫu thuật
- Hiệu quả giảm đau nhanh chóng
- Có thể giúp bệnh nhân tránh phẫu thuật
- Thời gian hồi phục nhanh
Nhược điểm:
- Có thể không hiệu quả với tất cả bệnh nhân
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như đau nhức, buồn nôn và chóng mặt
- Không được bảo hiểm chi trả ở tất cả các quốc gia
Tham khảo thêm: Xẹp đĩa đệm là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
2. Giảm áp cột sống bằng thiết bị DTS
Phương pháp giảm áp cột sống bằng thiết bị DTS (Decompression Traction System) là một phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới. Đây là kỹ thuật không xâm lấn, sử dụng lực kéo giãn để giảm áp lực lên đĩa đệm, từ đó giúp giảm đau và cải thiện chức năng thần kinh.
Cách thực hiện:
- Bệnh nhân được đặt nằm trên giường DTS.
- Dây đai được gắn vào phần thân và đầu của bệnh nhân.
- Máy DTS sẽ tạo ra lực kéo giãn theo hướng dọc, giúp tách các đốt sống và giảm áp lực lên đĩa đệm.
- Lực kéo giãn được điều chỉnh theo mức độ cần thiết cho từng bệnh nhân.
- Liệu trình điều trị thường kéo dài từ 30 phút đến 1 giờ.
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn hơn phẫu thuật
- Hiệu quả giảm đau nhanh chóng
- Có thể giúp bệnh nhân tránh phẫu thuật
- Thời gian hồi phục nhanh
- An toàn cho hầu hết mọi người
Nhược điểm:
- Có thể không hiệu quả với tất cả bệnh nhân
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ, chẳng hạn như đau nhức, buồn nôn và chóng mặt
- Chi phí điều trị tương đối cao
Đối tượng phù hợp:
- Bị thoát vị đĩa đệm
- Bị thoái hóa cột sống
- Bị chèn ép rễ thần kinh
- Đã thất bại trong điều trị nội khoa
- Không muốn phẫu thuật
3. Thay đĩa đệm nhân tạo
Thay đĩa đệm nhân tạo là phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới, nhằm loại bỏ nhân nhầy bị thoát vị khỏi đĩa đệm và thay thế bằng vật liệu nhân tạo. Thủ thuật này có thể được thực hiện để điều trị thoát vị đĩa đệm ở cổ, ngực hoặc thắt lưng.
Có hai loại thay nhân nhầy chính:
- Thay nhân đệm tổng thể: Toàn bộ đĩa đệm được loại bỏ và thay thế bằng một đĩa đệm nhân tạo.
- Thay nhân đệm nhân tạo: Chỉ có phần nhân nhầy bị thoát vị được loại bỏ và thay thế bằng một vật liệu nhân tạo.
Quy trình phẫu thuật thay nhân nhầy thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ rạch một đường nhỏ trên da và sau đó sử dụng tia X để dẫn đường vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị. Sau đó, đĩa đệm bị thoát vị sẽ được loại bỏ và thay thế bằng đĩa đệm nhân tạo.
Hầu hết mọi người có thể xuất viện trong vòng 1-2 ngày sau khi phẫu thuật thay nhân nhầy. Thời gian hồi phục đầy đủ thường mất khoảng 6-8 tuần.
Thay nhân nhầy có thể là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho những người bị thoát vị đĩa đệm. Tuy nhiên, nó cũng có một số rủi ro, chẳng hạn như nhiễm trùng, chảy máu và tổn thương dây thần kinh.
Tham khảo thêm: Phác đồ điều trị thoát vị đĩa đệm mới (cập nhật Bộ Y Tế)
4. Bắt vít cột sống qua ống nong
Bắt vít cột sống qua ống nong là phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới. Đây là kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn sử dụng dụng cụ chuyên dụng để nong rộng ống sống, sau đó đưa vít vào cố định đốt sống bị tổn thương. Kỹ thuật này giúp giảm đau, cải thiện chức năng và ổn định cột sống cho bệnh nhân thoát vị đĩa đệm.
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn, hạn chế tổn thương so với phẫu thuật mở
- Giảm đau hiệu quả
- Phục hồi nhanh hơn
- Ít biến chứng hơn
- Thẩm mỹ hơn
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn so với phương pháp truyền thống
- Không áp dụng cho tất cả trường hợp
- Có thể gặp biến chứng như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh
Chỉ định:
- Thoát vị đĩa đệm thắt lưng hoặc cổ
- Hẹp ống sống
- Thoát vị đĩa đệm tái phát sau phẫu thuật
- Chấn thương cột sống
- Vẹo cột sống
Chống chỉ định:
- Loãng xương nặng
- Nhiễm trùng
- Bệnh lý tim mạch, hô hấp nặng
- Ung thư di căn
Quy trình thực hiện:
- Gây mê
- Chụp X-quang xác định vị trí tổn thương
- Rạch da một đường nhỏ
- Nong rộng ống sống bằng dụng cụ chuyên dụng
- Đưa vít vào cố định đốt sống
- Khâu vết mổ
Thời gian hồi phục:
- Nằm viện 2-3 ngày
- Tập vật lý trị liệu 4-6 tuần
- Hồi phục hoàn toàn sau 3-6 tháng
5. Phương pháp điều trị khác
Ngoài ra, còn có một số phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới khác như:
- Tiêm ozone: Ozone có tác dụng giảm đau, giảm viêm và cải thiện chức năng thần kinh.
- Điều trị bằng tế bào gốc: Tế bào gốc được cấy vào đĩa đệm để giúp tái tạo và phục hồi mô.
- Phẫu thuật nội soi: Phẫu thuật nội soi giúp giảm thiểu xâm lấn và rút ngắn thời gian hồi phục.
Lưu ý khi điều trị thoát vị đĩa đệm
Để điều trị thoát vị đĩa đệm hiệu quả, người bệnh cần lưu ý:
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia về điều trị.
- Đặc biệt chú ý đến sức khỏe tổng thể và báo cáo ngay các triệu chứng không bình thường.
- Thực hiện đầy đủ và đúng cách các biện pháp vật lý trị liệu và thực hiện chế độ dinh dưỡng và tập luyện phù hợp.
- Hạn chế hoạt động gây áp lực hoặc tổn thương cho vùng lưng.
- Quan sát các triệu chứng mới và báo cáo cho bác sĩ.
- Tuân thủ lịch trình tái khám và điều chỉnh điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Nếu cần, tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý từ chuyên gia hoặc nhóm hỗ trợ tâm lý.
Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới tập trung vào việc áp dụng các kỹ thuật ít xâm lấn, hiệu quả và có ít biến chứng hơn so với các phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp vẫn cần dựa vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.
Có thể bạn quan tâm
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!