Tìm hiểu cấu tạo của đĩa đệm
Cấu tạo của đĩa đệm gồm ba phần chính, chịu trách nhiệm giảm xóc và phân tán lực giữa các đốt sống, từ đó giúp cột sống di chuyển ổn định, linh hoạt.
Cấu tạo đĩa đệm như thế nào?
Đĩa đệm là những cấu trúc sụn nằm giữa các đốt sống, đóng vai trò như những bộ phận giảm xóc giúp cột sống di chuyển linh hoạt và chịu được áp lực.
Cấu tạo:
- Vòng sợi: Lớp bao xơ bên ngoài, cấu tạo từ các vòng sợi dai, có chức năng giữ nhân nhầy bên trong.
- Nhân nhầy: Chất lỏng dạng keo nằm ở giữa, có tác dụng chịu lực và phân tán áp lực.
Chức năng:
- Giảm xóc: Giúp hấp thụ chấn động và bảo vệ các đốt sống khỏi tổn thương khi vận động.
- Tạo sự linh hoạt: Cho phép cột sống cúi, ưỡn, xoay và nghiêng.
- Phân tán áp lực: Giúp phân bổ trọng lực đều đặn dọc theo cột sống.
Vị trí:
Có 23 đĩa đệm nằm giữa các đốt sống, từ cổ đến thắt lưng:
- 7 ở cổ
- 12 ở ngực
- 5 ở thắt lưng
Tham khảo thêm: Thoát vị đĩa đệm ở người trẻ tuổi ngày càng tăng – Vì sao?
Bệnh lý ảnh hưởng đến đĩa đệm
Đĩa đệm là các miếng đệm nằm giữa các đốt sống trong cột sống, giúp đệm và cho phép cột sống di chuyển. Khi các đĩa đệm bị tổn thương hoặc thoái hóa, có thể gây ra các bệnh lý đĩa đệm.
Các bệnh lý phổ biến bao gồm:
- Thoái hóa đĩa đệm: Đây là tình trạng đĩa đệm bị lão hóa và mất đi một số chức năng. Thoái hóa đĩa đệm là một phần bình thường của quá trình lão hóa, nhưng nó có thể gây đau và khó chịu.
- Thoát vị đĩa đệm: Đây là tình trạng nhân mềm của đĩa đệm bị rách qua vòng sợi bên ngoài. Thoát vị đĩa đệm có thể gây đau, tê bì và yếu ở các chi.
- Bệnh đĩa đệm: Đây là tình trạng đĩa đệm bị nứt hoặc rách. Bệnh đĩa đệm có thể gây đau và khó chịu.
- Hẹp đốt sống: Đây là tình trạng ống sống bị thu hẹp, gây chèn ép tủy sống và các dây thần kinh. Hẹp đốt sống có thể gây đau, tê bì và yếu ở các chi.
Các triệu chứng của bệnh lý đĩa đệm có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau
- Tê bì
- Yếu
- Châm ran
- Cứng khớp
- Mất khả năng kiểm soát bàng quang hoặc ruột
Nếu bạn đang gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Phòng ngừa các bệnh liên quan đến đĩa đệm
Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý đĩa đệm:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân tăng áp lực lên cột sống, vì vậy duy trì cân nặng ổn định là quan trọng.
- Tập thể dục thường xuyên: Tăng cường sức mạnh cơ bắp và linh hoạt với các bài tập như bơi lội, đi bộ, yoga giúp bảo vệ cột sống.
- Sử dụng tư thế đúng: Giữ cột sống thẳng khi ngồi, đứng và di chuyển, tránh vặn mình hoặc uốn lưng.
- Tránh nâng vật nặng: Sử dụng cơ ở chân hơn là cơ ở lưng khi nâng vật nặng, và luôn giữ lưng thẳng.
- Bỏ hút thuốc lá: Thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến đĩa đệm, tăng nguy cơ tổn thương.
- Chế độ ăn uống cân bằng: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là vitamin D và canxi, giúp tăng cường sức khỏe cho cột sống.
- Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về đĩa đệm để điều trị kịp thời.
Đĩa đệm là một cấu trúc quan trọng giúp cột sống vận động linh hoạt và giảm chấn động. Cấu tạo của đĩa đệm bao gồm 3 phần chính: nhân nhầy, vòng sợi và mỏm sụn. Hiểu rõ cấu tạo của đĩa đệm sẽ giúp chúng ta có thể bảo vệ cột sống và phòng ngừa các bệnh lý về đĩa đệm.
Tham khảo thêm:
- 9 cách giảm đau thoát vị đĩa đệm giúp người bệnh thoải mái hơn
- 7 bài thuốc dân gian chữa thoát vị đĩa đệm hiệu quả, dễ kiếm
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!