Bệnh Viêm Khớp Bàn Chân
Viêm khớp bàn chân là một dạng tổn thương phổ biến. Không chỉ gây ảnh hưởng đến khả năng đi lại mà còn làm suy giảm sức khỏe thể chất, tinh thần, khiến ra nhiều phiền toái trong đời sống sinh hoạt hàng ngày. Để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm và sớm phục hồi chức năng khớp bàn chân, cần thăm khám và điều trị đúng cách, kịp thời.
Tổng quan
Viêm khớp bàn chân (Arthritis Foot) xảy ra khi các khớp ở bàn chân và các cấu trúc mô, cơ, dây chằng... xung quanh bị viêm. Cơ chế gây viêm thường là do lớp sụn bọc giữa các khớp bị bào mòn hoặc thoái hóa theo thời gian, làm lộ bề mặt xương khiến các xương liền kề cọ xát vào nhau. Hậu quả khiến tổn thương khớp ngày càng nặng, gây đau nhức khó chịu, nhất là khi cử động.
Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải căn bệnh này, nhưng phổ biến nhất ở người trưởng thành, trên 35 tuổi hoặc người cao tuổi. Tuy nhiên, theo thống kê thì xu hướng phát triển viêm khớp bàn chân đang ngày càng tăng cao ở giới trẻ. Nguyên nhân chính là do thói quen sinh hoạt kém khoa học, gây ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và suy giảm chất lượng cuộc sống.
Phân loại
Viêm khớp bàn chân được phân chia làm nhiều loại khác nhau, dựa vào nhiều yếu tố gồm căn nguyên và vị trí khớp bị viêm. Cụ thể gồm:
# Dựa vào căn nguyên
Có rất nhiều dạng viêm khớp, nhưng riêng với viêm khớp bàn chân thường xuất phát từ 3 dạng sau:
- Viêm xương khớp: Đây là tình trạng khớp bàn chân tổn thương do bị bào mòn, thoái hóa. Chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi do bị tác động bởi quá trình lão hóa tự nhiên. Lớp sụn mòn dần theo thời gian gây đau nhức và cứng khớp, hạn chế khả năng đi lại. Dạng bệnh này thường chỉ phát triển ở một khớp riêng lẻ ở bàn chân.
- Viêm khớp dạng thấp: Đây là một dạng rối loạn tự miễn dịch, xảy ra khi các tế bào miễn dịch tấn công đến chính các mô tự nhiên trong cơ thể. Phản ứng này chủ yếu nhắm vào các mô mềm ở khớp (màng hoạt dịch), từ đó phát triển viêm và gây ra các triệu chứng sưng đau, nóng đỏ, cứng các khớp bàn chân. Dạng viêm khớp bàn chân này thường phát triển đối xứng, có thể cả hai chân đều bị ảnh hưởng đồng thời.
- Viêm khớp sau chấn thương: Dạng này thường phát triển sau chấn thương, có thể xảy ra trong thời gian ngắn hoặc biến chứng của những chấn thương đã xảy ra từ rất lâu. Các chấn thương thường gặp như gãy xương, bong gân, trật mắt cá chân...
# Dựa vào vị trí viêm khớp bàn chân
Có 4 vị trí phổ biến nhất có thể khởi phát viêm khớp bàn chân, bao gồm:
- Ngón chân cái: Đây là vị trí phổ biến nhất có thể xảy ra viêm khớp. Thường là ở gốc ngón chân cái, nối ngón chân với phần còn lại của bàn chân.
- Bàn chân giữa: Các khớp bàn chân giữa thường nằm ở cổ chân, giữa mắt cá chân hoặc các ngón chân. Cấu trúc của các khớp này nối các xương dài để tạo thành vòm bàn chân với phần xương của bàn chân phía trước mắt cá chân. Khi khởi phát viêm khớp ở vị trí này, thường sẽ ảnh hưởng đến đồng thời đến nhiều khớp cùng lúc.
- Bàn chân sau: Viêm khớp ở bàn chân sau chủ yếu ảnh hưởng đến 3 khớp nằm ở vị trí dưới mắt cá chân và trên gót chân. Bao gồm khớp dưới sên, khớp móng và khớp gót chân. Sự kết hợp của các khớp này cho phép bàn chân cử động trơn tru, hỗ trợ chịu đựng trọng lượng của cơ thể.
- Mắt cá chân: Mỗi bên bàn chân đều có một mắt cá chân, cho phép bàn chân uốn cong và xoay hướng dễ dàng. Nhưng vị trí này lại rất dễ bị ảnh hưởng và phát triển viêm khớp, gây hạn chế khả năng cử động và phạm vi chuyển động.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Viêm khớp có thể gây ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khớp cùng lúc. Theo thống kê, có khoảng 33 khớp nằm ở bàn chân và mắt cá chân. Đây đều là những khớp quan trọng cho phép bàn chân cử động linh hoạt, di chuyển dễ dàng theo ý muốn và hỗ trợ chịu đựng trọng lượng của cơ thể.
Bản chất của viêm khớp nói chung và viêm khớp bàn chân nói riêng chủ yếu liên quan đến những thay đổi về tính chất trong các mô cấu thành nên khớp. Bao gồm sụn, cơ, gân, xương và dây chằng. Nếu các vật liệu này xảy ra bất thường, lớp màng lót bảo vệ các khớp và đệm xương (chính là sụn) bị tổn thương, làm lộ rõ bề mặt xương khiến chúng cọ xát trực tiếp vào nhau.
Tình trạng ma sát các xương kéo dài, nhất là đối với những người thường xuyên thực hiện các hoạt động quá sức có thể gây kích thích phản ứng viêm. Ngoài ra, sự gia tăng ma sát này có thể tạo điều kiện cho các gai xương phát triển, gây đau nhức nhiều và cản trở khả năng cử động của khớp.
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm khớp này, bao gồm:
- Chấn thương;
- Nhiễm khuẩn khớp;
- Thoái hóa khớp do sự ảnh hưởng của quá trình lão hóa;
- Mắc các bệnh lý rối loạn tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm khớp tự phát...;
- Yếu tố di truyền;
- Người thừa cân béo phì;
- Tính chất công việc đòi hỏi phải hoạt động liên tục, quá sức hoặc phải ngồi, đứng một chỗ trong thời gian dài;
Triệu chứng và chẩn đoán
Triệu chứng
Các triệu chứng viêm khớp bàn chân thường biểu hiện rất rõ ràng nên rất dễ nhận biết. Điển hình gồm các triệu chứng như:
- Sưng đau khớp bàn chân, nhất là khi di chuyển hoặc cử động mạnh;
- Căng cứng và làm mất khả năng linh hoạt của khớp;
- Trong khớp phát ra âm thanh lạo xạo khi cử động;
- Vùng da tại chỗ hoặc xung quanh khớp bị viêm ửng đỏ, nóng ấm khi chạm vào;
Chẩn đoán
Sau bước thăm khám sức khỏe và kiểm tra các triệu chứng lâm sàng đánh giá bệnh. Để khoanh vùng bệnh lý nghi ngờ mắc phải và tìm ra nguyên nhân chính xác gây viêm đau khớp, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số phương pháp sau đây:
Khai thác tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ đặt các câu hỏi như lần đầu tiên phát hiện triệu chứng, vị trí đau ở bàn chân nào, có đi lại được hay không... Ngoài ra, các thông tin về tiền sử bệnh/ chấn thương trước đó như bong gân, gãy xương ở bàn chân, mắt cá chân... hoặc di chứng hậu phẫu trước đó giúp xác định nguyên nhân gây viêm khớp.
Khám sức khỏe
Sau bước thăm hỏi triệu chứng và thông tin, bác sĩ còn tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng hai bàn chân. Mục đích nhằm kiểm tra và đánh giá mức độ các dấu hiệu viêm khớp. Những triệu chứng này sẽ giúp phát hiện tổn thương hoặc thay đổi về thể chất và hình dạng bàn chân.
Bệnh nhân sẽ được yêu cầu đứng thẳng người hoặc đi lại tới lui để đánh giá việc chuyển động ảnh hưởng như thế nào đến các khớp bàn chân. Ngoài ra, các cử động khác như uốn cong, xoay chuyển hướng bàn chân cũng được thực hiện để đánh giá mức độ triệu chứng. Tại vị trí nghi ngờ tổn thương, bác sĩ sẽ tiến hành các thủ thuật gõ, ấn, sờ, chạm vào để kiểm tra.
Các kiểm tra hình ảnh
Nhằm xác nhận chẩn đoán viêm khớp bàn chân và đánh giá mức độ của tình trạng này, bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân chụp X quang, CT hoặc MRI tại bàn chân. Những hình ảnh chi tiết về khớp ở bàn chân cho phép phát hiện các tổn thương, dấu hiệu thay đổi bất thường về khớp. Ngoài ra, các kiểm tra hình ảnh này còn giúp phát hiện gai xương phát triển trên xương khớp.
Biến chứng và tiên lượng
Viêm khớp bàn chân xảy ra khá phổ biến và thường có tiên lượng tốt khi được điều trị tích cực. Tuy nhiên, dù không quá nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra một vài biến chứng khó lường sau:
- Suy giảm chức năng khớp khiến việc sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn;
- Biến dạng khớp;
- Teo cơ bàn chân gây tê liệt;
- Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần;
Căn bệnh này có tiến triển rất khó lường, do đó để ngăn ngừa các biến chứng trên, tốt nhất người bệnh nên chủ động đến bệnh viện chuyên khoa để thăm khám cũng như điều trị kịp thời. Đa phần trường hợp bị viêm nhẹ có thể khỏi bệnh và phục hồi sau điều trị nội khoa. Nhưng cũng có nhiều trường hợp tổn thương nặng gây biến chứng phải can thiệp phẫu thuật khiến thời gian hồi phục lâu hơn.
Điều trị
Để đạt được hiệu quả cao trong việc điều trị viêm khớp bàn chân, cần kết hợp nhiều phương pháp với nhau và đảm bảo chúng phù hợp với tình trạng bệnh của từng người.
Một số phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến gồm
Dùng thuốc
Mục đích của việc dùng thuốc là giảm đau và cải thiện các triệu chứng liên quan do viêm khớp bàn chân gây ra. Không những vậy, thuốc cũng giúp hỗ trợ loại bỏ tình trạng viêm cũng như ức chế tiến triển bệnh ở khớp bàn chân.
Tùy theo căn nguyên và mức độ triệu chứng, bác sĩ sẽ kê toa loại thuốc với liều dùng phù hợp. Bao gồm một số loại phổ biến sau:
- Thuốc giảm đau, chống viêm: Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) vừa có tác dụng chống viêm vừa hỗ trợ giảm đau khớp nhanh chóng. Các loại điển hình như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen là những loại được sử dụng khá phổ biến trên thị trường.
- Thuốc kháng sinh: Đối với những tác nhân nhiễm trùng gây viêm khớp bàn chân có thể dùng thuốc kháng sinh để loại bỏ căn nguyên. Tùy theo tác nhân gây nhiễm trùng, bác sĩ sẽ chỉ định dùng loại thuốc và liều dùng phù hợp. Thuốc có tác dụng khá mạnh nên người bệnh phải tuân thủ tuyệt đối liều dùng để hạn chế gây ra tác dụng phụ.
- Thuốc Corticoid: Đây cũng là loại thuốc được sử dụng khá phổ biến, dành cho những trường hợp bị viêm khớp bàn chân do mắc các bệnh tự miễn như viêm khớp vảy nến, viêm khớp dạng thấp... Corticoid có tác dụng giảm đau nhanh chóng, với cơ chế ức chế hệ thống miễn dịch tấn công đến các tế bào miễn dịch trong cơ thể. Nhờ đó giúp cải thiện các triệu chứng sưng viêm, đau nhức.
- Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD): Loại thuốc này có tác dụng giảm thiểu mức độ rối loạn của hệ thống miễn dịch và ức chế quá trình phát triển viêm khớp bàn chân. Các nhóm thuốc thường dùng là methotrexate hoặc hydrochloroquine.
Khi được chỉ định sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối các chỉ định của bác sĩ. Tránh tự ý dùng thuốc hoặc lạm dụng quá mức để tránh gây các tác dụng phụ nguy hiểm cho sức khỏe.
Chăm sóc hỗ trợ
Bên cạnh dùng thuốc, bệnh nhân bị viêm khớp bàn chân cũng có thể kết hợp thực hiện một số phương pháp chăm sóc hỗ trợ để cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng khớp.
Chẳng hạn như:
- Vật lý trị liệu: Tùy mức độ tổn tương khớp, chhuyên gia sẽ thiết kế riêng cho từng bệnh nhân các bài tập trị liệu phù hợp. Việc tập luyện tích cực hàng ngày giúp tăng cường tính linh hoạt, phạm vi vận động và sự dẻo dai, linh hoạt ở bàn chân.
- Đeo nẹp: Nẹp chỉnh hình được thiết kế phù hợp với bàn chân của người bệnh. Tác dụng chính của nó là giảm đau nhức, giảm thiểu áp lực lên bàn chân khi cử động. Nhờ đó giúp thúc đẩy quá trình tự phục hồi tổn thương và khả năng cử động.
- Chườm nóng hoặc lạnh:
- Chườm lạnh có tác dụng co thắt các mạch máu, hạn chế lưu lượng máu lưu thông đến các khớp, từ đó giúp giảm sưng viêm nhanh chóng;
- Chườm nóng giúp thư giãn các cơ và mạch máu, hỗ trợ cải thiện triệu chứng đau nhức và cứng khớp;
- Giảm cân: Trọng lượng cơ thể dư thừa quá mức có thể càng làm tăng nặng triệu chứng viêm khớp bàn chân. Do đó, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia để giảm khoảng 5 - 10% tổng cân nặng của cơ thể.
- Tập thể dục: Theo nhiều nghiên cứu, tập thể dục đem lại nhiều lợi ích trong việc cải thiện các triệu chứng viêm khớp nói chung, trong đó có viêm khớp bàn chân. Tập thể dục thường xuyên giúp kiểm soát rõ rệt các triệu chứng như giảm đau, sưng viêm, cứng khớp và mệt mỏi.
- Điều trị thay thế: Việc bổ sung các hoạt chất bổ sung như glucosamine và chondroitin tuy không thể chữa khỏi bệnh, nhưng nó đem lại tác dụng tốt trong việc cải thiện chức năng sụn khớp.
Phẫu thuật (nếu cần)
Phẫu thuật được chỉ định trong những trường hợp viêm khớp bàn chân tiến triển nghiêm trọng, phát sinh biến chứng và không đáp ứng với các biện pháp điều trị nội khoa.
Hiện nay, có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau. Bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp phẫu thuật tốt nhất.
- Nội soi khớp: Phương pháp này phù hợp cho những trường hợp viêm khớp bàn chân chưa nghiêm trọng, được phát hiện trong giai đoạn đầu. Quá trình thực hiện bằng cách tạo một vết rạch nhỏ để đưa thiết bị nội soi vào bên trong, tiếp cận đến vị trí khớp tổn thương và tiến hành loại bỏ.
- Phẫu thuật kết hợp: Khi tổn thương khớp gây đau nhức và hạn chế cử động nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phẫu thuật hợp nhất 2 hoặc nhiều xương ở bàn chân với nhau. Mục tiêu phẫu thuật nhằm kết nối với các liên kết xương của khớp lại với nhau, sau đó cố định bằng bằng các dụng cụ như đinh, vít hoặc tấm kim loại. Trong quá trình thực hiện, bệnh nhân sẽ được gây tê cục bộ hoặc gây mê toàn thân.
- Phẫu thuật thay khớp: Nếu viêm khớp bàn chân gây ra các biến chứng nghiêm trọng, tổn thương nặng không có khả năng phục hồi, bác sĩ sẽ khuyến nghị bệnh nhân nên thay khớp toàn bộ. Phẫu thuật thay thế khớp bàn chân bằng các vật liệu nhân tạo được thiết bằng nhựa hoặc kim loại. Với thiết kế có hình dạng tương tự, các thiết bị nhân tạo này giúp duy trì chuyển động khớp khỏe mạnh, phục hồi chức năng khớp và loại bỏ cơn đau.
Sau phẫu thuật, bác sĩ sẽ kê toa một số loại thuốc giúp ngăn chặn nhiễm trùng hoặc kiểm soát cơn đau. Đồng thời, duy trì sự thoải mái cho bệnh nhân trong khi vết mổ lành lại. Một số trường hợp có thể đeo nẹp hỗ trợ ít nhất trong 2 tuần nhằm giảm thiểu áp lực lên khớp bị tổn thương. Sau khi vết mổ lành lại, bệnh nhân có thể tập vật lý trị liệu khoảng 4 - 8 tuần để sớm phục hồi sức mạnh, sự dẻo dai, linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp.
Phòng ngừa
Chủ động phòng ngừa viêm khớp bàn chân bằng cách loại trừ các yếu tố rủi ro gây tác động đến chức năng khớp chân.
- Tránh thực hiện các hoạt động thể chất mạnh, đòi hỏi dùng sức lớn hoặc thực hiện lặp đi lặp lại một cử động ở bàn chân.
- Bảo vệ khớp bàn chân bằng cách đeo nẹp, dụng cụ bảo vệ bàn chân chuyên dụng hoặc đế dép hỗ trợ chỉnh hình bàn chân.
- Duy trì cân nặng phù hợp, tránh tăng cân quá mức để không tạo áp lực lớn lên hệ xương khớp, trong đó có khớp bàn chân.
- Cai thuốc lá và tránh sử dụng các chất kích thích có hại để phòng ngừa các bệnh lý có hại cho sức khỏe.
- Quản lý các vấn đề sức khỏe khác có thể gây ra viêm khớp nói chung, chẳng hạn như rối loạn tự miễn, bệnh gout hoặc tiểu đường.
Những câu hỏi quan trọng khi đi khám
1. Tại sao tôi thường xuyên bị đau nhức, sưng viêm, cứng khớp chân và khó cử động?
2. Nguyên nhân tại sao tôi mắc bệnh viêm khớp bàn chân?
3. Tôi cần làm những xét nghiệm gì giúp chẩn đoán viêm khớp bàn chân?
4. Bệnh viêm khớp bàn chân có nguy hiểm không?
5. Nếu không điều trị, tôi có thể gặp phải các biến chứng gì?
6. Tôi nên điều trị viêm khớp bàn chân bằng phương pháp nào tốt nhất?
7. Tôi cần làm gì để chăm sóc phục hồi khớp bàn chân tại nhà?
8. Tôi có cần tái khám lại sau điều trị không?
Viêm khớp bàn chân gây ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe và khả năng cử động, sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân. Do đó, ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường nghi ngờ viêm khớp, hãy nhanh chóng đến bệnh viện chuyên khoa để được thăm khám và chẩn đoán điều trị bằng các biện pháp y tế phù hợp, phòng ngừa biến chứng.
Xem thêm:
- Dùng cây nha đam trị bệnh khớp có hiệu quả không? Thực hiện thế nào?
- Bị viêm khớp có nên uống kháng sinh? Bác sĩ giải đáp
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!