Bệnh Ung Thư Thực Quản

Bác sĩ phụ trách

Bác Sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan

Giám đốc Chuyên môn

Ung thư thực quản nằm trong top 10 loại ung thư phổ biến toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Khối u ung thư thực quản thường ác tính, có khả năng di căn lan rộng và gây nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí tính mạng. Ung thư thực quản rất khó phát hiện và khó điều trị. Điều trị càng sớm trong giai đoạn đầu sẽ có tiên lượng tốt và ngược lại. 

Tổng quan

Ung thư thực quản (Esophageal Cancer) là khối u ung thư ác tính xuất hiện trong thực quản. Thực quản là ống rỗng, dài nối từ cổ họng xuống dạ dày, đây là con đường di chuyển của thực phẩm sau khi được nhai và nuốt xuống dạ dày để được tiêu hóa.

Ung thư thực quản là tình trạng các tế bào niêm mạc thực quản tăng sinh bất thường, ban đầu khu trú sau đó lây lan sang các cơ quan lân cận

Sự xuất hiện của khối u ác tính là kết quả của sự tăng sinh và phân chia bất thường không kiểm soát của các tế bào trong thực quản. Ban đầu, chúng chỉ khu trú tại chỗ với phạm vi nhỏ và tăng lên số lượng lớn sau thời gian dài phát triển. Chúng lây lan và di căn xâm lấn vào các tế bào, cấu trúc của những cơ quan lân cận.

Đây là loại ung thư chiếm khoảng 6% tỷ lệ mắc trong tất cả các dạng ung thư đường tiêu hóa và là loại ung thư nguy hiểm thứ 4 chỉ sau ung thư dạ, dày, gan và đại trực tràng. Bệnh khởi phát do liên quan đến những thói quen xấu như hút thuốc, nghiện rượu hoặc bị trào ngược thực quản mạn tính...

Phân loại

Có 2 dạng ung thư thực quản chính gồm:

Ung thư thực quản có 2 dạng chính là ung thư biểu mô thực quản và ung thư tuyến thực quản

  • Ung thư biểu mô tế bào thực quản (ESCC): Là tình trạng các tế bào ung thư dạng biểu bì như vảy lót trong thực quản phát triển bất thường. Chủ yếu xảy ra ở đoạn 1/3 giữa và 1/3 trên của ống thực quản.
  • Ung thư tuyến thực quản (EAC): Khối u ung thư phát triển từ các tế bào tuyến, thường nằm dưới thực quản và gần dạ dày.

Ngoài ra, để dễ dàng đánh giá và chẩn đoán bệnh, ung thư thực quản đã được phân chia làm 4 giai đoạn chính gồm:

  • Giai đoạn 1: Là giai đoạn tế bào chỉ vừa chuyển hóa thành khối u ung thư, nằm khu trú ở lớp trên cùng của thành thực quản.
  • Giai đoạn 2: Khối u ung thư bắt đầu có dấu hiệu ăn sâu vào thành thực quản, tổn thương niêm mạc nhưng chưa lan đến tổ chức hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn 3: Khối u ung thư đã lan đến tổ chức hạch bạch huyết và một số cơ quan xung quang thực quản.
  • Giai đoạn 4: Đây là giai đoạn cuối di căn ung thư thực quản, khi các tế bào ung thư di căn xa đến các cơ quan khác trong cơ thể như gan, phổi, não, xương...

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Ung thư nói chung và ung thư thực quản nói riêng cho đến nay vẫn là một ẩn số của y học. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chứng minh có sự liên quan giữa ung thư và sự biến đổi gen bất thường trong tế bào. Khi gen bị đột biến, quá trình phát triển và chức năng tế bào cũng bị ảnh hưởng, tăng sinh quá mức tạo thành khối u ác tính.

Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến đột biến gen dẫn đến ung thư thực quản gồm:

  • Yếu tố di truyền: ADN được quy định ngay từ khi hình thành phôi thai, thừa hưởng 1/2 của bố và 1/2 của mẹ. Trường hợp bố hoặc mẹ di truyền cho con gen đột biến sẽ dẫn đến ung thư. Tuy nhiên, trường hợp này khá hiếm, chỉ chiếm tỷ lệ khoảng 10%.
  • Yếu tố nguy cơ khác: Khi có các yếu tố nguy cơ dưới đây, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh ung thư thực quản cao hơn những đối tượng khác, tuy nhiên không tuyệt đối. Chẳng hạn như:

Thuốc lá và rượu bia là tác nhân chính gây ra ung thư thực quản, nhất là ở nam giới

    • Hút thuốc lá: Khói thuốc lá hứa rất nhiều chất độc hại và là tác nhân hàng đầu gây ra ung thư thực quản. Những người hút thuốc số lượng nhiều và trong thời gian dài càng có nguy cơ mắc bệnh cao.
    • Uống nhiều rượu bia: Nghiện rượu bia với lượng chất cồn cao gây kích thích các tế bào thực quản, làm tăng nguy cơ gây ung thư thực quản. Đặc biệt, tỷ lệ mắc thường cao hơn ở những người vừa uống rượu vừa hút thuốc lá.
    • Chế độ ăn uốngNhững người có thói quen ăn uống kém khoa học, thường xuyên ăn đồ cay nóng, dầu mỡ, đồ ngâm chua, muối mặn, thức ăn chế biến sẵn... cũng là yếu tố tác động xấu đến các tế bào niêm mạc thực quản, tăng nguy cơ khởi phát ung thư.
    • Tổn thương thực quản: Có rất nhiều yếu tố làm tổn thương thực quản như chấn thương, va chạm tai nạn, phẫu thuật cổ để lại sẹo dày, uống chất tẩy rửa hoặc hóa chất axit mạnh gây bỏng... Đối với những trường hợp này, ung thư thực quản thường khởi phát trong vòng vài năm sau đó.
    • Các bệnh lý về thực quản: Chứng trào ngược dạ dày - thực quản, trào ngược axit dạ dày, Barrett thực quản, nhiễm virus HPV, loét hẹp đoạn dưới thực quản... cũng làm tăng nguy cơ gây ung thư thực quản.
    • Thừa cân - béo phì: Trọng lượng cơ thể cao hơn bình thường có liên quan đến nguy cơ trào ngược thực quản và tăng tỷ lệ mắc ung thư thực quản.
    • Hội chứng Plummer - Vinson hoặc Paterson-Kelly: Hội chứng này khá hiếm gặp và trong tổng số những người mắc hội chứng này, chỉ có tỷ lệ 1% phát triển ung thư thực quản.
    • Chứng co thắt tâm vị (Achalasia): Nguy cơ mắc ung thư thực quản ở những người bị co thắt tâm vị cao gấp nhiều lần so với những đối tượng khác.
    • Một số nguy cơ khác:
      • Tiếp xúc với hóa chất, dung môi độc hại, tia bức xạ;
      • Có tiền sử mắc các bệnh ung thư khác như đầu, cổ;

Ngoài ra, một số yếu tố khác liên quan đến tuổi tác, giới tính cũng được xếp vào bảng nguy cơ mắc ung thư thực quản. Thông thường, nam giới sẽ có tỷ lệ mắc cao gấp 3 lần so với nữ giới và càng lớn tuổi nguy cơ mắc bệnh càng cao (> 50 tuổi).

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng

Tương tự như nhiều loại ung thư khác, ung thư thực quản thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng ít, không rõ ràng nên rất khó phát hiện sớm. Chỉ khi bệnh đã tiến triển nặng mới bắt đầu gây ra một số triệu chứng như:

Bệnh nhân ung thư thực quản thường có các biểu hiện ban đầu như khó nuốt, đau rát họng, nôn ói, ợ chua, khàn giọng...

  • Khó nuốt, nuốt nghẹn, đau nhức cổ họng;
  • Ợ nóng, ợ chua;
  • Nôn ói liên tục;
  • Tăng tiết nước bọt;
  • Khàn giọng;
  • Sút cân mất kiểm soát;
  • Kèm theo đau nhức âm ỉ vùng xương bả vai, lưng, sau xương ức;

Khi đến giai đoạn tiến triển nặng, khối u ác tính xâm lấn nghiêm trọng có thể xuất hiện thêm các dấu hiệu điển hình khác như:

  • Nôn, ho ra máu;
  • Ho dai dẳng;
  • Đi ngoài phân đen;
  • Da khô, sạm;
  • Viêm phổi;
  • Hội chứng Horner làm co đồng tử, sụp rũ mí mắt, giảm tiết mồ hôi nhưng chỉ xảy ra ở 1 bên mặt...;

Chẩn đoán

Ung thư thưc quản rất khó phát hiện sớm và không thể chẩn đoán chính xác nếu chỉ đánh giá thông qua các triệu chứng lâm sàng. Khi nghi ngờ ung thư, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng sau để phát hiện sự bất thường của các tế bào niêm mạc thực quản.

Các chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện khối u ung thư thực quản như nội soi, X quang, CT scan, MRI, chụp xạ hình...

Một số xét nghiệm được thực hiện phổ biến như:

  • Chụp X quang: Bệnh nhân sẽ phải uống dung dịch bari, sau đó tiến hành chụp X quang để tìm kiếm khối u bất thường trong lớp lót niêm mạc thực quản.
  • Nội soi: Được thực hiện bằng cách dùng ống nội soi mềm, mỏng có gắn camera đầu dò vào trong miệng, đưa xuống thực quản, dạ dày của bạn. Hình ảnh nội soi cho phép quan sát và phát hiện các tế bào ung thư bất thường. Bác sĩ cũng sẽ kết hợp lấy mẫu mô tại đây để làm sinh thiết, kiểm tra xem có phải khối u ung thư hay không.
  • Chụp CT scan/PET CT: Là hình ảnh chụp cắt ngang nhiều lớp cho thấy hình ảnh tổng hợp chính xác về tế bào ung thư. Đồng thời, kiểm tra mức độ di căn ở thời điểm hiện tại. Kỹ thuật chẩn đoán này vừa giúp xác định chính xác ung thư thực quản vừa phục vụ công tác thiết kế phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.
  • Chụp cộng hưởng từ MRI: Kỹ thuật xét nghiệm này sử dụng nguồn từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc thực quản. Dựa vào kết quả MRI, bác sĩ có thể phát hiện khối u dễ dàng và đánh giá tổn thương hạch bạch huyết (nếu có) để chẩn đoán mức độ lan rộng.
  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm thanh cường độ cao nhằm tạo ra hình ảnh rõ nét bên trong thực quản của bạn. Qua đó, giúp phát hiện khối u ung thư và đánh giá mức độ nghiêm trọng của nó.
  • Xét nghiệm khác: Giúp hỗ trợ đánh giá các vấn đề về sức khỏe được thể hiện thông qua:
    • Xét nghiệm máu;
    • Xét nghiệm sinh học phân tử;
    • Xét nghiệm chỉ điểm khối u;
    • Xét nghiệm gen và protein như HER2, MMR, PD-L1 hoặc MSI;

Biến chứng và tiên lượng

Tiên lượng ung thư thực quản thường xấu do hầu hết các trường hợp mắc bệnh đều phát hiện trễ, đã đến giai đoạn cuối, di căn đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Việc điều trị y tế trong giai đoạn này nhằm cố gắng loại bỏ càng nhiều tế bào ung thư càng tốt, cải thiện triệu chứng, ức chế sự lây lan của chúng và duy trì sự sống, kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.

Có khoảng 46% bệnh nhân ung thư thực quản còn sống sau 5 năm chẩn đoán và điều trị trong giai đoạn đầu. Nhưng càng về những giai đoạn gần cuối và cuối của bệnh, tỷ lệ sống giảm dần qua từng giai đoạn và chỉ khoảng 5% trường hợp sống sót trong 5 năm.

Điều trị

Điều trị ung thư thực quản tùy thuộc vào dạng ung thư, vị trí và giai đoạn tiến triển của bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến gồm:

Phẫu thuật 

Phẫu thuật luôn là phương pháp điều trị ưu tiên đối với bất kỳ bệnh lý ung thư nào, trong đó có ung thư thực quản. Đối với căn bệnh này, mục đích của phẫu thuật nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u. Cụ thể như sau:

Phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc cắt bỏ đoạn thực quản chứa khối u luôn là phương pháp được chỉ định áp dụng đầu tiên

  • Cắt bỏ khối u:  Đối với những khối u có kích thước nhỏ, chỉ khu trú trong thực quản, chưa có dấu hiệu lan rộng sẽ được cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ khối u đó và một số mô khỏe xung quanh có dấu hiệu lây nhiễm tiềm ẩn. Kỹ thuật phẫu thuật được áp dụng phổ biến nhất là mổ nội soi.
  • Cắt bỏ một phần thực quản: Là phẫu thuật cắt bỏ một đoạn thực quản chứa khối u và tổ chức hạch bạch huyết xung quanh. Đoạn thực quản bình thường còn lại sẽ được nối với dạ dày. Hoặc dùng thay thế một đoạn ruột già để bù vào đoạn thực quản bị mất.
  • Cắt bỏ một phần thực quản và một đoạn dạ dày: Với những trường hợp khối u ung thư ác tính nằm đoạn dưới thực quản và đầu dạ dày, bác sĩ sẽ tiến hành cắt bỏ một phần thực quản, tổ chức hạch bạch huyết xung quanh và phần trên của dạ dày. Sau đó, kéo nối các phần còn lại với nhau.

Phẫu thuật được đánh giá cao khi đem lại hiệu quả khả quan sau khi khối u ung thư thực quản được loại bỏ. Tuy nhiên, phẫu thuật thường tiềm ẩn nhiều rủi ro và nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như chảy máu, nhiễm trùng, bội nhiễm... Do đó, cần đảm bảo người thực hiện mổ phải có kinh nghiệm, tay nghề chuyên môn cao và áp dụng các kỹ thuật mổ hiện đại, giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Hóa trị 

Là phương pháp sử dụng các loại thuốc mạnh có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư thực quản. Thuốc được truyền trực tiếp vào cơ thể và chỉ thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật để đạt hiệu quả tối ưu. Hóa trị cũng có thể kết hợp song song với xạ trị nhằm giảm thiểu triệu chứng, ức chế làm chậm tiến triển bệnh.

Xạ trị 

Xạ trị ung thư thực quản được thực hiện bằng cách chiếu nguồn bức xạ măng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Tùy theo cấp độ ung thư nặng hay nhẹ mà bệnh nhân có thể xạ trị đơn thuần hoặc kết hợp với phẫu thuật và hóa trị để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chẳng hạn như xạ trị trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u có kích thước lớn hoặc sau thuật để diệt sạch các khối u nhỏ còn sót lại. Hoặc những trường hợp ung thư thực quản giai đoạn cuối, khối u lớn không thể phẫu thuật được cũng có thể xạ trị để cải thiện triệu chứng, giúp bệnh nhân dễ nuốt, ăn uống thoải mái hơn, giảm đau và duy trì cuộc sống.

Một số phương pháp khác 

Sự tiến bộ của y học hiện đại giúp phát minh ra nhiều phương pháp điều trị ung thư mới, được đánh giá cao như:

Liệu pháp nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch là những phương pháp mới trong điều trị ung thư thực quản giúp cải thiện triệu chứng bệnh

  • Bóc tách/cắt bỏ niêm mạc (ESD/EMR): Ngoài các kỹ thuật phẫu thuật chuyên sâu nhằm loại bỏ khối u ung thư. Thủ thuật bóc tách hoặc cắt bỏ niêm mạc cũng được chỉ định áp dụng khi cần thiết. Đây là những thủ thuật xâm lấn tối thiểu giúp loại bỏ khối u ung thư ra khỏi thực quản mà không làm tổn hại đến các tổ chức, cơ quan xung quanh.
  • Điều trị laser nội soi: Sử dụng tia laser chiếu trực tiếp lên vùng thực quản hoặc toàn thân giúp phá hủy các tế bào ung thư, giải phóng sự tắc nghẽn trong thực quản, giúp cải thiện ăn uống dễ dàng hơn cho bệnh nhân.
  • Liệu pháp quang động học (PDT): Phương pháp này sử dụng một số loại thuốc mà tế bào ung thư có thể hấp thụ được, sau đó chiếu đèn với nguồn sáng đặc biệt để kích hoạt thuốc phát huy tác dụng và tiêu diệt tế bào ung thư. Kỹ thuật điều trị này chủ yếu nhằm cải thiện triệu chứng nuốt đau, khó nuốt.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Một số trường hợp tế bào ung thư thực quản chứa lượng protein HER2 lớn để duy trì sự phát triển cho chúng. Để phá hủy nguồn protein này, bệnh nhân sẽ được chỉ định sử dụng một số loại thuốc nhắm mục tiêu vào protein HER2. Một số loại thuốc điển hình như:
    • Chất ức chế tạo mạch;
    • Thuốc ức chế khả năng truyền tín hiệu;
    • Thuốc ức chế proteasome;
  • Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp này sử dụng các loại thuốc chứa chất ức chế nhằm kiểm soát hệ miễn dịch, phục hồi hoạt động phản ứng chống lại của hệ thống miễn dịch đối với các tế bào ung thư thực quản. Đây là liệu pháp mới giúp bệnh nhân ung thư nói chung và ung thư thực quản sống lâu hơn.

Kết hợp chăm sóc tích cực

Ngoài các áp dụng các biện pháp điều trị trên, bệnh nhân ung thư thực quản cần được chăm sóc tích cực, nhất là về chế độ ăn uống và sinh hoạt để giúp duy trì sức khỏe, tránh thiếu hụt dinh dưỡng để có thể trạng tốt chống lại ung thư, nhất là sau khi phẫu thuật, hóa - xạ trị liệu kéo dài sự sống.

Bệnh nhân ung thư thực quản cần ăn uống dinh dưỡng, đủ chất để có sức khỏe và thể trạng tốt chống lại bệnh

  • Chọn lựa thực phẩm tốt cho sức khỏe, ưu tiên những loại thực phẩm có khả năng chống oxy hóa, cải thiện ung thư;
  • Thức ăn nên được chế biến lỏng, mềm, dễ tiêu hóa;
  • Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày giúp cơ thể dễ dàng hấp thu;
  • Không nên ăn những món cay nóng, đồ lên men, muối chua, đồ nướng, chiên xào nhiều dầu mỡ dưới nhiệt độ cao;
  • Tuyệt đối không được uống cà phê, rượu bia, nước ngọt có gas hay sử dụng bất kỳ chất kích thích nào khác;
  • Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi, điều độ và sinh hoạt đúng giờ giấc;
  • Khuyến khích bệnh nhân nên vận động tích cực, nhẹ nhàng và vừa sức giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại bệnh tật;
  • Duy trì tinh thần lạc quan, tích cực, tránh lo âu, bi quan quá mức sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe, tạo điều kiện cho bệnh tiến triển nhanh hơn;

Phòng ngừa

Ung thư thực quản cũng như bất kỳ dạng ung thư nào khác không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Bạn chỉ có thể thực hiện những cách chăm sóc sức khỏe tích cực để giảm nguy cơ mắc bệnh. Chẳng hạn như:

Lối sống khoa học và lành mạnh là lá chắn sức khỏe bỏ vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây ung thư thực quản

  • Nói không với thuốc lá vì nó là nguyên nhân hàng đầu khiến ung thư thực quản phát triển nhanh hơn.
  • Giảm tần suất hoặc không uống rượu bia.
  • Điều chỉnh thói quen ăn uống khoa học, bổ sung cân bằng các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể thông qua nguồn thực phẩm tươi như rau xanh, củ quả, trái cây, thịt cá, ngũ cốc, đậu hạt...
  • Tránh ăn những món cay nóng, thô cứng hoặc chứa hoạt chất axit mạnh gây tổn thương niêm mạc thực quản.
  • Định kỳ thăm khám sức khỏe tổng quát và tầm soát ung thư 6 tháng - 1 năm/ lần để sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường của ung thư thực quản và điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tôi bị đau họng, nuốt khó, khàn giọng và sụt cân nhanh chóng có phải dấu hiệu của ung thư không?

2. Tôi mắc bệnh ung thư nào?

3. Nguyên nhân khiến tôi bị ung thư thực quản?

4. Tiên lượng ngắn hạn và dài hạn đối với tình trạng ung thư thực quản của tôi?

5. Tôi còn sống được bao lâu?

6. Ung thư thực quản có chữa khỏi được không?

7. Tôi nên điều trị ung thư thực quản bằng phương pháp nào?

8. Tôi nên làm gì để hỗ trợ quá trình điều trị ung thư thực quản?

9. Chi phí điều trị ung thư thực quản tốn bao nhiêu? BHYT có hỗ trợ không?

10. Con tôi có nguy cơ bị ung thư thực quản trong tương lai không?

Ung thư thực quản gây ra những hệ lụy khó lường cho sức khỏe và cả tính mạng của người bệnh. Bệnh thường tiến triển chậm trong thời gian dài nên rất khó phát hiện sớm, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị. Do đó, khuyến cáo mỗi người nên chú ý theo dõi cơ thể và phát hiện sớm các bất thường dù là nhỏ nhất để kịp thời thăm khám, điều trị nhằm duy trì sự sống.

ĐỌC NGAY

Ngày đăng 10:27 - 20/04/2023 - Cập nhật lúc: 16:19 - 30/05/2024
Chia sẻ:
Bệnh Áp Xe Gan do Amip
Áp xe gan do Amip là bệnh lý nhiễm khuẩn gan mật khá phổ biến, có thể xảy ra ở cả trẻ em lẫn người lớn. Bệnh gây ra những…
Bệnh Thoát Vị Khe Hoành
Thoát vị khe hoành là một dạng thoát vị phổ…
Bệnh Polyp Túi Mật
Polyp túi mật là những u nhú được hình thành…
Viêm Túi Mật
Viêm túi mật xảy ra khi dịch mật mắc kẹt…
Bệnh Crohn

Bệnh Crohn thuộc nhóm bệnh viêm ruột mãn tính. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng bất thường tại đường…

Bệnh Lao ruột

Lao ruột là một trong những bệnh lao ít gặp. Tuy nhiên nếu mắc phải lại rất nguy hiểm vì…

Bệnh Viêm Hậu Môn

Viêm hậu môn là bệnh lý thường gặp ở mọi độ tuổi, do nhiều nguyên nhân gây ra. Đây có…

Xuất huyết dạ dày Bệnh Xuất Huyết Dạ Dày

Xuất huyết dạ dày là một dạng rối loạn tiêu hóa khá nguy hiểm. Đây cũng là biến chứng của…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

Bác Sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan

Giám đốc Chuyên môn

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua