Bệnh Phù tủy xương

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Nguyễn Thị Phương Mai

Cố vấn chuyên môn

Phù tủy xương là tình trạng sưng đau, nóng đỏ và cứng khớp gây ảnh hưởng đến khả năng vận động. Tình trạng này liên quan đến các vấn đề sức khỏe cơ bản như chấn thương hoặc nhiễm trùng. Đa số trường hợp phù tủy xương có khả năng tự thuyên giảm sau khoảng vài tháng, nhưng để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng, bệnh nhân thường được chỉ định nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau kết hợp vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật tùy từng trường hợp. 

Phù tủy xương là tình trạng chất lỏng tích tụ trong các cấu trúc mô mềm trong tủy xương

Tổng quan

Phù tủy xương (Bone Marrow Edema) xảy ra khi bên trong tủy xương tồn tại những vùng tích tụ chất lỏng gây sưng phù. Tình trạng này xuất hiện thường do ảnh hưởng từ các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như viêm khớp, loãng xương, chấn thương hoặc nhiễm trùng.

Độ tuổi phát triển phù tủy xương phổ biến nhất là 30 - 60 tuổi, nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới. Liên quan mật thiết đến các vấn đề sức khỏe như thiếu hụt vitamin D, tăng cholesterol hoặc lipid máu. Vị trí phù tủy xương phổ biến nhất là phần dưới cơ thể.

Phân loại

Phù tủy xương được chia làm 2 dạng chính gồm:

  • Phù tủy xương nguyên phát: Rất ít trường hợp được chẩn đoán phù tủy xương nguyên phát. Đa số trường hợp đều là tự phát, không xác định được nguyên nhân cụ thể. Tình trạng này còn được gọi là hội chứng phù tủy xương.
  • Phù tủy xương thứ phát: Thể phù tủy xương xảy ra do một tình trạng sức khỏe khác, bệnh xảy ra có thể có hoặc không có triệu chứng. Đây cũng là lý do vì sao thể phù tủy xương thứ phát thường được phát hiện khi thực hiện các xét nghiệm kiểm tra tình trạng sức khỏe khác.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân

Có rất nhiều nguyên nhân liên quan đến sự khởi phát của chứng phù tủy xương. Có thể kể đến như:

Phù tủy xương xảy ra do nhiều yếu tố như chấn thương, nhiễm trùng và một số vấn đề sức khỏe bệnh lý khác như ung thư, loãng xương, khối u...

Viêm khớp

Khớp dù viêm hay không viêm đều có thể là nguyên nhân dẫn đến phù tủy xương, nhưng đa số là tình trạng viêm, thoái xương tạo ra những áp lực lớn tác động trực tiếp đến tủy xương bên dưới. Có rất nhiều dạng viêm khớp liên quan đến tình trạng này như:

Nhiễm trùng xương

Dạng nhiễm trùng xương điển hình là viêm tủy xương, tuy hiếm gặp nhưng nếu chẳng may mắc phải có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho các mạch máu cung cấp máu đến nuôi dưỡng xương. Hậu quả dẫn đến hoại tử cùng các triệu chứng phù tủy xương, chủ yếu xảy ra ở vùng hông.

Tình trạng viêm tủy xương xảy ra chủ yếu do vi khuẩn, thường là vi khuẩn Staphylococcus aureus. Một số trường hợp hiếm gặp có thể do sự xâm nhập và phát triển của nấm.

Chấn thương

Tổn thương xương các mô liên kết như hệ thống gân, dây chằng cũng là tác nhân phổ biến gây ra phù tủy xương. Tổn thương có thể ở dạng cấp tính hoặc mạn tính, có thể do tác động va chạm mạnh hoặc các tác nhân lặp đi lặp lại gây tổn thương xương, khớp. Về lâu dài, các chấn thương này gây ra tình trạng sưng viêm và gây phù tủy xương.

Có nhiều dạng chấn thương khác nhau bao gồm:

  • Rách dây chằng chéo trước (ACL);
  • Hội chứng đau vùng phức hợp (CRPS);
  • Trật khớp háng;
  • Gãy xương;
  • Vết bầm xương;
  • Viêm cân gan chân;
  • Đứt gân Achilles;

Loãng xương

Loãng xương cũng là một trong những tác nhân phổ biến gây phù tủy xương. Đây là tình trạng khoáng chất trong xương bị thiếu hụt khiến xương trở nên xốp và giòn dễ gãy. Tình trạng này phổ biến ở người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, mãn kinh... Những trường hợp loãng xương nghiêm trọng có thể gây ra phù tủy xương, thường là ở vùng hông hoặc đầu gối.

Khối u xương

Đa số trường hợp phát triển khối u liên quan đến sự khởi phát của phù tủy xương đều là khối u lành tính không phải ung thư. Chúng phát triển ngày càng lớn và xâm lấn đến các mô, dẫn đến phù tủy xương.

Có rất nhiều dạng u xương khác nhau liên quan đến sự phát triển của phù tủy xương gồm:

  • U nguyên bào sụn;
  • U xơ sụn;
  • U nguyên bào xương;
  • U tế bào khổng lồ;
  • U tủy Enchondroma;
  • U ngoài xương Osteochondroma;
  • U trong xương dài Osteoma;
  • U nang xương đơn viện;

Bệnh ung thư

Cả những bệnh ung thư khu trú trong xương và ung thư di căn đều liên quan đến sự phát triển của bệnh phù tủy xương. Có rất nhiều dạng ung thư ác tính gây ra tình trạng này như:

  • U xương;
  • Đa u tủy;
  • U Chondrosarcoma;
  • U Ewing sarcoma;
  • Ung thư hạch (u lympho không Hodgkin);
  • Ung thư bạch cầu;

Ngoài ra, còn nhiều dạng ung thư di căn từ xương sang nhiều bộ phận khác gây ra phù tủy xương như:

Các vấn đề về sức khỏe khác

Ngoài các nguyên nhân trên, còn một số điều kiện sức khỏe khiến các cơ quan không nhận đủ máu hoặc oxy dẫn đến phù tủy xương. Chẳng hạn như:

  • Bệnh bàn chân Charcot;
  • Hoại tử vô mạch;
  • Hội chứng Cushing;
  • Nhuyễn xương;
  • Bệnh thận mãn tính gây rối loạn khoáng chất;
  • Tế bào mast;
  • Cường cận giáp;

Một số yếu tố khác

  • Xạ trị điều trị một số bệnh ung thư khiến tủy xương sưng viêm và phù nề;
  • Tác dụng phụ một số loại thuốc đặc trị bệnh, chẳng hạn như bisphosphonates dẫn đến phù tủy xương;
  • Một số rối loạn máu như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm cũng có thể dẫn đến phù tủy xương;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Các triệu chứng phù tủy xương rất đặc trưng, phụ thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Có thể kể đến một số triệu chứng điển hình như:

Bệnh nhân phù tủy xương thường có cảm giác sưng đau, cứng khớp và hạn chế cử động ở vùng bị ảnh hưởng

  • Sưng tại chỗ vùng bị ảnh hưởng và mềm khi chạm vào;
  • Đau nhức từ nhẹ đến nặng tại vùng xương bị ảnh hưởng;
  • Cứng khớp, gây khó khăn khi cử động;
  • Hạn chế phạm vi chuyển động;
  • Mệt mỏi kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ;;

Chẩn đoán

Để chẩn đoán phù tủy xương, bước đầu bệnh nhân sẽ được thăm khám kỹ lưỡng, kiểm tra các triệu chứng và khai thác tiền sử bệnh, thói quen sinh hoạt, tính chất công việc để đưa ra các phán đoán liên quan.

Sau đó, nếu nghi ngờ mắc bệnh phù tủy xương, bệnh nhân sẽ được chỉ định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm phát hiện tổn thương. Bao gồm:

Các xét nghiệm hình ảnh như chụp MRI kết hợp siêu âm, sinh thiết tủy xương giúp chẩn đoán phù tủy xương

  • Xét nghiệm máu nhằm tìm kiếm dấu hiệu viêm nhiễm;
  • Sinh thiết tủy xương;
  • Siêu âm;
  • Chụp cộng hưởng từ MRI;
  • Quét DEXA phát hiện loãng xương;

Tổng hợp từ các thông tin trên, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác về bệnh phù tủy xương, căn nguyên và mức độ. Từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cải thiện bệnh một cách tốt nhất.

Tham khảo thêm: Các cấp độ loãng xương và thông tin cần biết

Biến chứng và tiên lượng

Bệnh phù tủy xương đến nay vẫn chưa được nghiên cứu rõ về cơ chế bệnh sinh nên những ảnh hưởng của nó vẫn chưa được hiểu rõ. Sự bất thường của các tác nhân kể trên gây ra cơn đau nhức khó chịu. Chúng xảy ra do sự gia tăng của các bó mạch thần kinh trong tủy xương.

Sự bùng phát liên tục của các cơn đau liên quan đến phù tủy xương có thể gây suy nhược cơ thể, suy giảm chức năng và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Theo đánh giá của các chuyên gia, các triệu chứng phù tủy xương thường bùng phát đỉnh điểm vào khoảng 1 - 2 tháng sau khi khởi phát và tự biến mất trong vòng 3 - 9 tháng.

Cơn đau nhức dữ dội do phù tủy xương gây ra khiến bệnh nhân mệt mỏi, suy nhược kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày

Tuy nhiên, dù các triệu chứng phù tủy xương thường sẽ tự thuyên giảm và biến mất, nhưng trong suốt quá trình này, cơn đau và sự suy nhược về sức khỏe thể trạng, tinh thần của bệnh nhân sẽ bị ảnh hưởng không hề nhỏ.

Do đó, nếu chẳng may được chẩn đoán mắc bệnh, tuyệt đối không nên chủ quan, tốt nhất nên chủ động thăm khám càng sớm càng tốt để được thăm khám và chẩn đoán cũng như điều trị bằng các biện pháp y tế phù hợp.

Điều trị

Mục tiêu điều trị phù tủy xương chủ yếu nhằm cải thiện triệu chứng và kiểm soát tiến triển bệnh. Tùy theo mức độ triệu chứng của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện biện pháp điều trị phù hợp.

Điều trị bằng thuốc

Các loại thuốc được chỉ định nhằm cải thiện triệu chứng phù tủy xương bao gồm:

Dùng thuốc hỗ trợ nhằm mục đích giảm đau và hỗ trợ điều trị bệnh nhanh chóng

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Đây là loại thuốc giảm đau cơ bản thường dùng nhằm kiểm soát triệu chứng đau nhức do phù tủy xương gây ra.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Thuốc chẹn kênh canxi là nifedipine cũng có những bằng chứng cho thấy có tác dụng hiệu quả trong việc giảm đau do phù tủy xương.
  • Thuốc Iloprost: Đây là hoạt chất tương tự như prostacyclin thường dùng trong điều trị thiếu máu cục bộ đã được chứng minh có tác dụng giảm đáng kể cơn đau liên quan đến phù tủy xương.
  • TPCN bổ sung: Bệnh nhân phù tủy xương cũng được khuyến nghị bổ sung viên uống chứa vitamin D và bisphosphonat nhằm tăng quá trình đồng hóa và tái tạo mạch máu của xương. Ngoài ra, còn có tác dụng hỗ trợ giảm đau hiệu quả.

Mách bạn: 10 thuốc bổ xương khớp của Mỹ tốt nhất

Vật lý trị liệu

Trong hầu hết các trường hợp, vật lý trị liệu luôn được đánh giá tốt trong việc cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng hoạt động. Tùy theo mức độ bệnh trạng, chuyên gia hoặc kỹ thuật viên vật lý trị liệu sẽ thiết kế các bài tập đơn giản và phù hợp, đem lại kết quả cao.

Can thiệp y tế

Trong những trường hợp các triệu chứng phù tủy xương tiến triển nghiêm trọng, bác sĩ thường chỉ định các biện pháp y tế hiệu quả hơn, nhằm cải thiện triệu chứng và phục hồi tổn thương liên quan.

Phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp phù tủy xương nghiêm trọng

  • Tiêm Steroid: Nếu bệnh nhân phù tủy xương bị đau nhức nhiều, tiến triển ngày càng nặng có thể được đề nghị tiêm steroid để giảm viêm, đau nhanh chóng. Tuy nhiên, cách này chỉ có tác dụng tạm thời, không có hiệu quả đặc trị dứt điểm nên không được lạm dụng để tránh gây các tác dụng phụ ngoài ý muốn.
  • Phẫu thuật: Một số ít trường hợp, tổn thương nghiêm trọng phẫu thuật là phương pháp cần thiết, nhằm mục đích loại bỏ các mô bị hư hỏng hoặc xử lý sửa chữa phần xương gãy do phù tủy xương. Một số kỹ thuật phẫu thuật thường áp dụng gồm:
    • Phẫu thuật ghép xương lấp đầy các lỗ hổng xương do phù;
    • Phẫu thuật ghép tủy xương bằng các tế bào gốc, đặc biệt trong những trường hợp tác nhân gây phù tủy xương là khối u ung thư;

Phòng ngừa

Không có biện pháp nào hiệu quả 100% có khả năng phòng ngừa phù tủy xương. Tuy nhiên, ngay khi phát hiện các triệu chứng bất thường, bạn nên áp dụng các biện pháp tích cực dưới đây nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng và các rủi ro khó lường về sau:

Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi và vận động tích cực nhẹ nhàng để giảm thiểu rủi ro phát triển bệnh nặng

  • Chườm lạnh thường xuyên giúp giảm triệu chứng sưng đau và ngăn chặn tiến triển bệnh ngày càng nặng hơn.
  • Luôn nâng cao khu vực bị ảnh hưởng để hỗ trợ giảm sưng.
  • Thực hiện các bài tập kéo giãn nhẹ nhàng, cơ bản và ít động tác nhằm cải thiện chức năng vận động của khớp, hỗ trợ giảm đau.
  • Thực hiện lối sống khoa học, sinh hoạt điều độ, ăn uống lành mạnh, nhằm tăng cường chống viêm.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tại sao tôi thường xuyên bị sưng đau, cứng khớp và hạn chế khả năng vận động?

2. Tôi cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán bệnh?

3. Nguyên nhân khiến tôi mắc bệnh phù tủy xương?

4. Bệnh phù tủy xương có nguy hiểm không?

5. Nếu không điều trị phù tủy xương, tôi có thể gặp phải những biến chứng gì?

6. Phương pháp điều trị tốt nhất dành cho trường hợp bệnh của tôi?

7. Tình trạng phù tủy xương của tôi có cần phẫu thuật không?

8. Những lợi ích và rủi ro liên quan đến các chỉ định điều trị phù tủy xương?

9. Chi phí điều trị phù tủy xương tốn bao nhiêu? Có dùng BHYT được không?

10. Thời gian điều trị phù tủy xương mất bao lâu thì khỏi?

Sự phát triển của chứng phù tủy xương gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất, hoạt động và đời sống tinh thần của bệnh nhân. Do đó, khuyến cáo bệnh nhân cần chủ động thăm khám sớm ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán và chỉ định các biện pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng khó lường về sau.

CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

Chia sẻ:
Bệnh Vẹo Cột Sống
Vẹo cột sống là một trong những dị tật cột sống phổ biến. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào, trong đó phổ biến nhất là…
Khô khớp Bệnh Khô Khớp
Khô khớp là một trong những dấu hiệu cảnh báo…
Gai khớp gối Bệnh Gai Khớp Gối
Gai khớp gối được xem là một trong những biến…
Bệnh Viêm khớp cổ chân
Viêm khớp cổ chân là một trong những bệnh cơ…
Hội chứng De Quervain

Hội chứng De Quervain hay còn gọi là viêm bao gân De Quervain. Tình trạng này liên quan đến việc…

Bệnh Viêm Khớp Cổ Tay

Viêm khớp cổ tay là một dạng viêm khớp phát triển ở cổ tay, gây sưng đau, cứng khớp và…

Bệnh Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu

Huyết khối tĩnh mạch sâu là một trong những biến chứng nguy hiểm ở bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch…

Bệnh Viêm Cầu Lồi Ngoài Xương Cánh Tay

Viêm cầu lồi ngoài xương cánh tay là bệnh lý tổn thương chỗ bám của gân duỗi cổ tay quay.…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Nguyễn Thị Phương Mai

Cố vấn chuyên môn

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua