Loét thực quản – Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và điều trị
Loét thực quản là một vấn đề sức khỏe nguy hiểm, khiến cho việc ăn uống và nuốt thức ăn trở nên đau đớn và khó khăn. Đây là một tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Bệnh loét thực quản là gì?
Loét thực quản là những vết loét hình thành trên lớp niêm mạc của thực quản, ống cơ nối cổ họng với dạ dày. Khi bị loét, lớp niêm mạc bị tổn thương và viêm loét, có thể gây ra các triệu chứng khó chịu như đau đớn và khó nuốt.
Nguyên nhân
Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây loét. Khi cơ vòng ở đáy dạ dày yếu hoặc bị giãn, axit dạ dày có thể trào ngược lên thực quản, gây kích ứng và làm hỏng niêm mạc.
- Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn, nấm và virus có thể gây nhiễm trùng thực quản, dẫn đến loét.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và bisphosphonate, có thể gây kích ứng thực quản và dẫn đến loét nếu dùng lâu dài hoặc không đúng cách.
- Xạ trị: Xạ trị vào vùng ngực hoặc cổ có thể làm hỏng niêm mạc thực quản và gây loét.
- Uống rượu bia và hút thuốc lá: Rượu bia và thuốc lá có thể kích ứng thực quản và làm tăng nguy cơ loét.
Dấu hiệu
Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau khi nuốt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, cơn đau có thể cảm thấy như nóng rát, bỏng hoặc nhói, và thường tồi tệ hơn khi nuốt thức ăn đặc hoặc nóng.
- Khó nuốt: Cảm giác như thức ăn mắc kẹt ở cổ họng hoặc ngực khi nuốt.
- Ợ nóng: Cảm giác nóng rát hoặc chua ở ngực do axit dạ dày trào ngược lên thực quản.
- Buồn nôn và nôn: Có thể nôn ra máu hoặc thức ăn không tiêu.
- Giảm cân: Do khó khăn khi ăn uống.
Có thể bạn quan tâm: Barrett thực quản là gì? Hình ảnh, dấu hiệu và cách điều trị
Loét thực quản có nguy hiểm không?
Loét thực quản có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Nếu không được điều trị, vết loét có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Chảy máu đường tiêu hóa: Loét có thể chảy máu, dẫn đến nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen. Chảy máu nặng có thể đe dọa tính mạng.
- Thủng thực quản: Loét có thể ăn mòn qua thành thực quản, tạo ra lỗ thủng. Thủng thực quản là một tình trạng y tế khẩn cấp cần được điều trị bằng phẫu thuật ngay lập tức.
- Hẹp thực quản: Sẹo do loét lành có thể thu hẹp thực quản, khiến việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn. Trong trường hợp nặng, có thể cần phải đặt stent hoặc phẫu thuật để mở rộng thực quản.
- Ung thư thực quản: Nguy cơ mắc ung thư thực quản cao hơn ở những người bị loét thực quản tái phát hoặc loét do trào ngược axit.
Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể gây ra một số biến chứng sức khỏe khác, chẳng hạn như:
- Suy dinh dưỡng: Do khó khăn khi ăn uống, người bị viêm, tổn thương thực quản có thể không nhận đủ chất dinh dưỡng.
- Giảm cân: Do ăn uống ít hơn.
- Mất nước: Do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
- Suy nhược cơ thể: Do thiếu chất dinh dưỡng và mất nước.
Do những nguy hiểm tiềm ẩn này, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của vết loét. Điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng và thúc đẩy quá trình lành vết loét.
Phương pháp chẩn đoán loét thực quản
Chẩn đoán thường dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng, và kết quả các xét nghiệm. Phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Nội soi thực quản (EGD): Sử dụng ống soi có camera để quan sát niêm mạc thực quản và định vị loét.
- Chụp X-quang thực quản với thuốc cản quang: Bệnh nhân uống dung dịch chứa bari để phủ lên niêm mạc thực quản, giúp bác sĩ nhìn thấy loét trên phim X-quang.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra nhiễm trùng hoặc vi khuẩn H. pylori, một nguyên nhân thường gặp của các vết loét.
Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:
- Chụp CT ngực: Đánh giá biến chứng như thủng hoặc hẹp thực quản.
- Nội soi dạ dày: Kiểm tra tình trạng viêm hoặc loét dạ dày.
- Sinh thiết: Nếu cần, lấy mẫu mô từ loét để kiểm tra xem có dấu hiệu ung thư không.
Ngoài ra cần chẩn đoán phân biệt loét thực quản và các vấn đề khác, chẳng hạn như:
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Tính trạng này thường xuất hiện sau khi ăn, đặc biệt khi nằm nghiêng hoặc khi ngủ.
- Viêm thực quản: Triệu chứng thường bao gồm đau khi nuốt và có thể kèm theo các triệu chứng giống như viêm họng.
- Viêm thực quản do doxycycline: Doxycycline, một loại kháng sinh, có thể gây ra loét thực quản ở một số người.
- Ung thư thực quản: Triệu chứng như giảm cân không giải thích được, khó tiêu, hoặc nôn mửa có thể là dấu hiệu của ung thư thực quản.
Có thể bạn quan tâm: Co thắt thực quản – Nguyên nhân và cách điều trị tốt nhất
Biện pháp điều trị loét thực quản
Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị như:
1. Sử dụng thuốc
Việc lựa chọn thuốc điều trị loét thực quản phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn.
Nhóm thuốc giảm axit:
- Thuốc kháng axit (antacids): Maalox, Mylanta, Tums,… trung hòa axit dạ dày, giảm ợ nóng, khó tiêu, đau rát.
- Thuốc ức chế bơm proton (PPIs): Omeprazole, Esomeprazole, Lansoprazole, Pantoprazole,… ức chế bơm proton, giảm sản xuất axit dạ dày, hiệu quả hơn thuốc kháng axit.
Nhóm thuốc khác:
- Thuốc kháng sinh (loét do vi khuẩn H. pylori): Kết hợp 2-3 loại theo chỉ định bác sĩ.
- Thuốc chẹn thụ thể H2 (thay thế hoặc kết hợp PPI): Ranitidine, Famotidine, Cimetidine,… ức chế thụ thể H2, giảm sản xuất axit dạ dày.
- Thuốc bảo vệ niêm mạc: Sucralfate, Misoprostol,… tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc thực quản, ngăn ngừa tổn thương do axit dạ dày.
2. Biện pháp hỗ trợ điều trị bệnh tại nhà
Bên cạnh việc sử dụng thuốc điều trị của bác sĩ, người bệnh cũng nên có các biện pháp hỗ trợ điều trị tại nhà bằng cách xây dựng lối sống lành mạnh và thói quen ăn uống hợp lý.
Các biện pháp phổ biến bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Chia nhỏ bữa ăn và giữ tư thế thẳng khi ăn để thúc đẩy quá trình nuốt thức ăn. Tăng cường ăn rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc nguyên hạt, và hạn chế thức ăn chế biến sẵn và thực phẩm cay nóng chứa nhiều dầu mỡ.
- Tránh các chất kích thích: Hạn chế đồ uống có cồn và các chất kích thích, vì chúng có thể kích thích viêm loét. Bổ sung đủ nước để làm loãng acid dạ dày.
- Nhằm mục tiêu giảm cân (nếu cần): Nếu có thừa cân, thực hiện một chế độ giảm cân khoa học để giảm áp lực lên thực quản.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Giữ cho tinh thần thoải mái, đủ giấc và luôn tập trung vào sức khỏe toàn diện.
- Luyện tập thể dục đều đặn: Tăng cường hoạt động thể chất để nâng cao sức đề kháng và khả năng chống chọi lại bệnh tật.
Phòng ngừa loét thực quản
Để phòng ngừa loét thực quản, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp sau:
- Chăm sóc dinh dưỡng: Hạn chế thức ăn có thể gây kích ứng như thực phẩm cay nồng, chua và mỡ. Tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ và dễ tiêu hóa.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng lý tưởng và tránh thức ăn quá nhiều có thể làm tăng áp lực lên thực quản.
- Tránh các tác nhân kích ứng: Hạn chế hoặc tránh hút thuốc lá, rượu, cà phê và các chất kích ứng khác.
- Điều chỉnh lối sống: Hạn chế stress và thực hiện các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, và tập thể dục đều đặn.
- Kiểm soát dược phẩm: Nếu bạn sử dụng các loại thuốc gây kích ứng dạ dày, hãy thảo luận với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng hoặc đổi sang loại thuốc khác.
- Theo dõi sức khỏe: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào gây lo ngại.
Loét thực quản có thể gây đau đớn, khó chịu nhưng có thể điều trị được bằng cách thay đổi lối sống và sử dụng thuốc theo chỉ định. Trao đổi với bác sĩ để được tư vấn và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Có thể bạn quan tâm:
- Viêm thực quản – Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
- Trào ngược dịch mật là gì, có tự khỏi không, làm sao chữa?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!