Thuốc dị ứng Clarityne – Chỉ định và Tác dụng phụ cần nắm rõ

Bác sĩ phụ trách

Bác Sĩ Nguyễn Thị Tuyết Lan

Giám đốc Chuyên môn

Thuốc dị ứng Clarityne có chứa hoạt chất đối kháng chọn lọc thụ thể H1 – Loratadine. Thuốc được dùng cho bệnh nhân bị viêm mũi dị ứng, nổi mề đay, dị ứng da… có liên quan đến quá trình giải phóng histamine. Hiểu được công dụng, chỉ định của thuốc là cách để sử dụng sản phẩm an toàn.

Thông tin thuốc dị ứng Clarityne

Thông tin cơ bản của sản phẩm bao gồm:

  • Tên thuốc: Clarityne
  • Thành phần: Loratadine
  • Phân nhóm: Thuốc kháng histamine
Thuốc dị ứng Clarityne
Thuốc chống dị ứng Clarityne là sản phẩm được sử dụng nhiều trong trường hợp viêm da, viêm mũi dị ứng…

Chỉ định và cách sử dụng thuốc Clarityne

Hiểu rõ thành phần, chỉ định và cách sử dụng thuốc nhỏ mắt là điều quan trọng quá trình điều trị mang đến hiệu quả cao, hạn chế tác dụng phụ.

Thành phần

Thuốc Clarityne chứa hoạt chất Loratadine – có khả năng đối kháng chọn lọc lên thụ thể H1 ngoại biên. Hoạt chất này giuớ làm giảm các triệu chứng do dị ứng gây ra nhưng không gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.

Chỉ định

Thuốc Clarityne được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Viêm mũi dị ứng (ngứa mũi, hắt hơi, chảy nước mũi, xót và ngứa mắt)
  • Dị ứng da và mề đay mãn tính có liên quan đến histamine

Tham khảo thêm: Thuốc dị ứng Cetirizin – Cách dùng và chống chỉ định

Chống chỉ định

Tránh dùng thuốc dị ứng Clarityne cho bệnh nhân quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc.

Các dạng bào chế của thuốc

Thuốc Clarityne được bào chế ở dạng siro uống (chai 60ml, hàm lượng: 1mg/ ml) và dạng viên nén (hộp 10 viên, hàm lượng: 10mg).

Thuốc Clarityne dạng siro 60ml
Thuốc dị ứng Clarityne dạng siro 60ml

Hướng dẫn sử dụng

Dùng thuốc Clarityne dạng siro và viên nén bằng đường uống. Liều dùng cụ thể của thuốc được chia theo từng độ tuổi, bao gồm:

Trẻ em từ 2 – 12 tuổi:

  • Cân nặng dưới 30kg: Sử dụng 1 thìa cà phê siro Clarityne (tương đương: 5mg)/ ngày.
  • Cân nặng trên 30kg: Sử dụng 2 thìa cà phê siro Clarityne (tương đương: 10mg/ ngày.

Trẻ từ 12 tuổi trở lên và người trưởng thành:

  • Dùng viên uống 10mg/ lần/ ngày
  • Hoặc dùng 2 thìa cà phê siro Clarityne (tương đương: 10mg)/ lần/ ngày

Tham khảo thêm: Thuốc dị ứng Loratadin – Liều dùng và tác dụng phụ cần biết

Bảo quản

Bảo quản viên uống Clarityne trong bao bì kín, chỉ lấy viên thuốc ra khi có ý định sử dụng. Với thuốc Clarityne dạng siro, nên đóng chặt nắp sau khi dùng.

Bảo quản thuốc trong nhiệt độ từ 2 – 30 độ C, tránh đặt thuốc trong môi trường ẩm thấp (nhà tắm) và nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.

bảo quản thuốc nơi khô ráo
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng

7. Thận trọng

Khi điều trị bằng thuốc Clarityne, cần chú ý:

  • Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi. Nếu có ý định cho trẻ dùng thuốc, vui lòng trao đổi với bác sĩ chuyên khoa.
  • Bệnh nhân suy gan nặng nên giảm liều để tránh các rủi ro phát sinh (liều dùng khuyến cáo: 5mg/ ngày).
  • Trao đổi với bác sĩ nếu có ý định dùng thuốc trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.

Tác dụng phụ và tương tác của thuốc dị ứng Clarityne

Bên cạnh những hiệu quả tối ưu mà thuốc mang đến, chúng cũng có một số tác dụng phụ cần lưu ý. Cần thận trọng và tuân thủ ý kiến bác sĩ khi sử dụng.

Tác dụng phụ

Sử dụng thuốc Clarityne từ 10mg trở lên có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như: Nhức đầu, khô miệng, mệt mỏi, buồn ngủ, phát ban, viêm dạ dày và buồn nôn.

Nếu xuất hiện những tác dụng phụ nghiêm trọng trong thời gian sử dụng, bạn nên thông báo với bác sĩ để được khắc phục kịp thời.

Tham khảo thêm: Thuốc nhỏ mắt chống dị ứng nên dùng loại nào?

Tương tác thuốc

Thuốc Clarityne có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các loại thuốc điều trị và kết quả của một số xét nghiệm:

  • Ketoconazole, Cimetidine, Erythromycine: Những loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ thuốc dị ứng Clarityne trong huyết tương.
  • Rượu: Có thể làm tăng tác dụng điều trị của thuốc Clarityne.
  • Thử nghiệm trên da: Thuốc Clarityne có thể làm mất hoặc thuyên giảm các phản ứng dương tính trên da. Do đó cần ngưng thuốc 48 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm này.
Thuốc dị ứng Clarityne
Dùng rượu trong thời gian điều trị có thể làm tăng tác dụng của thuốc Clarityne

Nhận biết quá liều thuốc dị ứng Clarityne và cách xử lý

Sử dụng thuốc Clarityne quá liều có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, nhịp tim nhanh và buồn ngủ.

Xử lý: Bệnh nhân được gây nôn bằng siro ipeca. Sau khi nôn mửa, bác sĩ có thể dùng than hoạt để giảm mức độ hấp thu thuốc tại dạ dày. Trong trường hợp gây nôn không thất bại, bệnh nhân sẽ được sục rửa dạ dày bằng nước muối sinh lý.

Thuốc dị ứng Clarityne được dùng phổ biến để điều trị các triệu chứng do viêm mũi dị ứng và nổi mề đay do histamine. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng, bạn cần theo dõi chặt chẽ biểu hiện của cơ thể để kịp thời phát hiện các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Có thể bạn quan tâm:

Ngày đăng 08:13 - 23/04/2024 - Cập nhật lúc: 09:41 - 23/04/2024
Chia sẻ:
dấu hiệu dị ứng retinol Dấu hiệu dị ứng retinol – Nguyên nhân và cách xử lý?

Retinol là một trong những xúc tác "vàng" có tác dụng cải thiện làn da sẫm màu, nám, thâm mụn,…

Dị ứng thuốc: Dấu hiệu, hình ảnh nhận biết và cách chữa trị

Dị ứng thuốc là một phản ứng bất thường của hệ miễn dịch cơ thể đối với thuốc. Người bệnh…

Tại sao dị ứng yến mạch? Cách xử lý, khắc phục

Dị ứng yến mạch là một phản ứng cơ thể không bình thường đối với protein có trong yến mạch,…

Dị ứng thời tiết có phải kiêng nước hay không?

Kiêng cử là một trong những cách giúp kiểm soát triệu chứng và giúp ngăn chặn bệnh diễn tiến theo…

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa dị ứng thuốc tê với ngộ độc thuốc tê Dị ứng thuốc tê có nguy hiểm không? Bao lâu khỏi?

Thuốc tê là một sản phẩm được sử dụng phổ biến, có tác dụng phong bế thần kinh ngoại vi,…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chia sẻ
Bỏ qua