Bệnh Viêm Khớp Ngón Tay

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Lê Hữu Tuấn

Phó Giám đốc chuyên môn

Viêm khớp ngón tay là một trong những dạng viêm khớp phổ biến, xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tùy theo căn nguyên và tác nhân mà mức độ khởi phát viêm khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Sau các chẩn đoán lâm sàng và cận lậm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các biện pháp điều trị phù hợp, thông qua các biện pháp như dùng thuốc, vật lý trị liệu hoặc phẫu thuật.

Tổng quan

Viêm khớp ngón tay (Arthritis in Fingers) là tình trạng các khớp ngón tay tiến triển thoái hóa, bào mòn dẫn đến tổn thương sưng viêm. Bệnh nhân gặp phải tình trạng này thường có cảm giác đau nhức khó chịu, cứng khớp gây hạn chế cử động và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Viêm khớp ngón tay xảy ra khi các khớp tại bất kỳ ngón tay nào bị bào mòn, thoái hóa dẫn đến viêm

Quá trình tổn thương này thường diễn ra trong thời gian dài. Hậu quả khiến các đầu sụn ở ngón tay bị bào mòn hoàn toàn, bề mặt sần sùi và cọ xát trực tiếp với xương khi cử động. Tình trạng này khiến khớp tổn thương và tăng nguy cơ phát triển gai xương trên ngón tay cùng nhiều bệnh lý khác.

Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm khớp ngón tay. Nhưng phổ biến nhất là ở người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, người thừa cân béo phì, ăn uống thiếu chất hoặc có tính chất công việc phải thường xuyên cử động khớp ngón tay liên tục... Tốt nhất nên chủ động thăm khám và điều trị ngay để phục hồi khả năng vận động của khớp ngón tay.

Phân loại

Viêm khớp ngón tay được phân chia làm nhiều loại khác nhau, phụ thuộc chủ yếu vào căn nguyên gây bệnh. Mỗi loại sẽ có triệu chứng và cách điều trị riêng biệt. Bao gồm:

Các dạng viêm khớp ngón tay thường gặp như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến hoặc bệnh gout

  • Viêm xương khớp: Đây là dạng viêm khớp phổ biến nhất gây ảnh hưởng đến ngón tay. Thường xảy ra chủ yếu ở người trên 50 tuổi. Các triệu chứng đặc trưng bao gồm sưng đau, cứng khớp bàn tay, hạn chế khả năng cử động và phạm vi chuyển động. Một số khớp dễ bị ảnh hưởng nhất là khớp gian đốt gần (PIP joint), khớp gian đốt xa (DIP joint) hoặc khớp ở gốc ngón tay cái.
  • Viêm khớp dạng thấp: Đây cũng là một dạng viêm khớp khá phổ biến có khả năng gây ảnh hưởng đến ngón tay. Bệnh lý này là bệnh tự miễn xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công đến các khớp ở ngón tay, gây viêm, sưng đau. Bất kỳ đối tượng nào không phân biệt độ tuổi, giới tính đều có thể mắc bệnh này. Các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn viêm xương khớp, nặng nhất là gây biến dạng khớp, tàn phế.
  • Viêm khớp vảy nến: Dạng viêm khớp này cũng gây ảnh hưởng đáng kể đến ngón tay và gây ra sưng viêm, đau nhức. Tình trạng này liên quan đến sự phát triển của các mảng da đỏ, có vảy trên da. Kèm theo triệu chứng đau nhức, sưng viêm, cứng khớp, thay đổi móng tay và viêm mắt.
  • Bệnh gout: Đây là một loại viêm khớp xảy ra do quá trình tích tụ các tinh thể axit uric trong khớp. Tổn thương viêm có thể ảnh hưởng đến các ngón tay, gây sưng đỏ, nóng khớp và đau nhức dữ dội. Bệnh gout chủ yếu phát triển ở nam giới, liên quan đến thói quen rượu bia, ăn nhiều thực phẩm chứa purin như hải sản, thịt đỏ.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Khớp là một trong những bộ phận quan trọng của cơ thể, là nơi hai xương tiếp giáp và kết nối với nhau. Nằm giữa là lớp màng đệm sụn giúp các xương liền kề cử động một cách trơn tru. Do đó, khi sụn tổn thương và thoái hóa, các xương cọ xát trực tiếp với nhau, làm tổn thương mặt khớp và khởi phát viêm khớp ngón tay.

Chấn thương khi va chạm hoặc sử dụng khớp ngón tay liên tục, thường xuyên làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp ngón tay

Có rất nhiều yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp ngón tay bao gồm:

  • Người thừa cân béo phì;
  • Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới (tỷ lệ cao gấp 6 lần);
  • Người lớn tuổi chịu ảnh hưởng của quá trình lão hóa tự nhiên dễ phát triển viêm khớp ngón tay hơn trẻ em và người trẻ tuổi;
  • Chấn thương ngón tay do va chạm mạnh hoặc té ngã gây gãy xương, bong gân;
  • Tính chất nghề nghiệp đòi hỏi phải thực hiện cử động ngón tay liên tục và lặp đi lặp lại;
  • Ảnh hưởng từ các bệnh lý làm thay đổi cấu trúc và chức năng ngón tay viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến hoặc bệnh gout;
  • Bị viêm khớp ở các vùng khác như khuỷa tay, đầu gối, háng... cũng khiến người bệnh dễ phát triển viêm khớp ngón tay;
  • Yếu tố di truyền, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu trong gia đình có thành viên đã từng mắc phải căn bệnh này;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Các triệu chứng của viêm khớp ngón tay có thể tiến triển khác nhau ở từng người, tùy thuộc vào từng loại viêm khớp. Nhưng cơ bản khi đã phát triển tổn thương viêm tại khớp ngón tay, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng sau đây:

Tổn thương viêm khớp ngón tay đặc trưng với các biểu hiện như sưng đau, cứng khớp và hạn chế vận động

  • Đau nhức âm ỉ hoặc nhói từng cơn tại khớp ngón tay bị ảnh hưởng;
  • Cơn đau có xu hướng nặng hơn khi cử động nhiều và mạnh;
  • Cứng khớp tại vị trí ngón tay bị ảnh hưởng gây hạn chế cử động;
  • Sưng khớp khiến ngón tay sưng phù, nóng đỏ và có cảm giác mềm khi chạm vào;
  • Ngón tay nổi các cục u trên khớp do gai xương mọc ra từ các cạnh khớp;
  • Tê bì, ngứa ran tại khớp ngón tay bị viêm, thường là do dây thần kinh bị chèn ép;
  • Yếu cơ ngón tay do mất khối lượng cơ tại khớp, làm giảm sức mạnh khi thực hiện các cử động thông thường;
  • Những trường hợp viêm khớp ngón tay nặng có thể thấy ngón tay bị biến dạng;

Chẩn đoán

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường kể trên, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được thăm khám và thực hiện các kiểm tra cần thiết để tìm ra căn nguyên.

Chẩn đoán viêm khớp ngón tay thông qua kết hợp giữa khám lâm sàng và các xét nghiệm kiểm tra cận lâm sàng

Các bước thăm khám để chẩn đoán viêm khớp ngón tay bao gồm một số hình thức sau:

  • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ đặt những câu hỏi về đặc điểm từng triệu chứng, thời gian phát sinh, kéo dài bao lâu hoặc có còn cử động bình thường được không... Kết hợp kiểm tra và đánh giá các triệu chứng lâm sàng bằng cách quan sát, sờ, nắn, ấn, chạm nhẹ, mạnh hoặc gõ nhẹ vào khớp ngón tay.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Một số kỹ thuật hình ảnh như chụp X quang, CT hoặc MRI cũng sẽ được bác sĩ chỉ định tùy mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Những hình ảnh này cho phép bác sĩ quan sát rõ hơn về khu vực bị ảnh hưởng, từ đó đánh giá mức độ tổn thương. Ngoài ra, hỗ trợ chẩn đoán bất kỳ tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nào có thể gây ra viêm khớp ngón tay.
  • Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp cần thiết, xét nghiệm máu cũng có thể được yêu cầu thực hiện. Mục đích nhằm kiểm tra các dấu hiệu viêm hoặc loại trừ một số tình trạng khác có thể gây triệu chứng tương tự như viêm khớp ngón tay.
  • Chẩn đoán phân biệt: Để đảm bảo xác nhận chẩn đoán viêm khớp ngón tay phục vụ công tác điều trị, cần tiến hành chẩn đoán phân biệt với một số bệnh lý sau:

Biến chứng và tiên lượng

Viêm khớp ngón tay xảy ra rất phổ biến, do xuất phát từ những nguyên nhân rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm khớp ngón tay thường không quá nghiêm trọng, có thể chữa khỏi hẳn, phục hồi chức năng khớp bình thường mà không để lại bất kỳ di chứng nào.

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp khớp ngón tay nghiêm trọng ngay từ đầu hoặc tổn thương dai dẳng, mãn tính trong thời gian làm tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của viêm khớp ngón tay chính là biến dạng khớp, dẫn đến liệt ngón tay hoàn toàn.

Do đó, để kiểm soát các triệu chứng viêm và bảo tồn chức năng khớp ngón tay, cách tốt nhất là thăm khám và điều trị càng sớm càng tốt. Thời gian điều trị viêm khớp ngón tay thường khá nhanh, chỉ khoảng 1 - 2 tuần. Nhưng thời gian phục hồi sau điều trị thường lâu khoảng vài tuần đến vài tháng. Hãy tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ để được tư vấn phác đồ điều trị phù hợp nhất.

Điều trị

Mục tiêu điều trị viêm khớp ngón tay nhằm cải thiện triệu chứng, cải thiện khả năng vận động, phục hồi chức năng và tăng chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp, điều trị chủ yếu nhằm loại bỏ hoặc ngăn chặn tiến triển của các bệnh lý căn nguyên như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến.

Dựa vào kết quả chẩn đoán căn nguyên và mức độ viêm thể mà bác sĩ sẽ chỉ định áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Một số chọn lựa điều trị viêm khớp ngón tay phổ biến gồm:

Điều trị bảo tồn

Trong hầu hết các trường hợp, việc điều trị bảo tồn luôn được ưu tiên trên hết nhằm giữ lại và duy trì chức năng khớp ngón tay tự nhiên cho bệnh nhân.

Nẹp ngón tay kết hợp dùng thuốc giúp cải thiện triệu chứng và hỗ trợ ổn định khớp, thúc đẩy cơ chế tự phục hồi

Một số biện pháp được áp dụng phổ biến như:

  • Nẹp: Sử dụng nẹp ngón tay là cần thiết, nhằm duy trì ổn khớp, giảm nguy cơ biến dạng, giảm áp lực căng thẳng lên khớp và thúc đẩy quá trình tự phục hồi kết nối khớp với các bộ phận xung quanh. Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách thức nẹp và thời gian sử dụng cho phù hợp. Tránh đeo nẹp quá lâu vì có thể khiến khớp ngón tay bị suy yếu.
  • Dùng thuốc: Thuốc giảm đau tạm thời hoặc các loại thuốc điều trị nguyên nhân gây viêm khớp ngón tay sẽ được bác sĩ kê toa sử dụng cho từng trường hợp cụ thể. Có thể kể đến một số loại như:
    • Thuốc acetaminophen: Có tác dụng giảm cơn đau nhanh chóng và tạm thời. Không phù hợp dùng cho những cơn đau quá dữ dội.
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Giúp cải thiện triệu chứng sưng đau hiệu quả cho các khớp ngón tay bị ảnh hưởng. Các loại thường dùng như ibuprofen, diclofenac, naproxen, celecoxib... Đây cũng là lựa chọn đầu tay của hầu hết các bệnh viêm xương khớp nói chung.
    • Thuốc chống thấp khớp (DMARD): Các hoạt chất có trong những loại thuốc này có tác dụng ức chế và làm chậm sự tiến triển của viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến... Nhờ đó, cải thiện hiệu quả các triệu chứng viêm khớp ngón tay. Các loại thường dùng như methotrexate, sulfasalazine, hydroxychloroquine...
    • Corticosteroid: Đây là nhóm thuốc mạnh có tác dụng kiểm soát hiệu quả tình trạng viêm và giảm các triệu chứng khác do viêm khớp ngón tay gây ra, nhất là khi căn nguyên liên quan đến viêm khớp thấp. Được điều chế nhiều dạng và dùng nhiều cách như đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Các loại phổ biến trên thị trường như prednisolone, prednisone, triamcinolone và methylprednisoline.
    • Thuốc ức chế miễn dịch: Nhóm thuốc này có tác dụng làm chậm tiến triển của bệnh viêm khớp ngón tay do liên quan đến viêm khớp dạng thấp. Không chỉ cải thiện triệu chứng, thuốc còn hỗ trợ ngăn chặn tổn thương đến các khớp xương xung quanh. Phổ biến nhất là 2 loại azathioprine và cyclosporine.
    • Tác nhân sinh học: Giúp làm chậm quá trình phá hỏng gây tổn thương khớp. Thường dùng nhất là adalimumab, etanercept, infliximab, tocilizumab, tofacitinib, rituximab, abatacept...
  • Tiêm Steroid: Trong những trường hợp viêm khớp ngón tay nặng, gây sưng viêm, đau nhức nghiêm trọng có thể được chỉ định tiêm steroid. Thuốc được tiêm trực tiếp vào khu vực khớp bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, tuân thủ liều dùng để tránh tác dụng phụ làm suy yếu gân.
  • Các liệu pháp hỗ trợ khác: Để đẩy nhanh quá trình kiểm soát tình trạng viêm khớp ngón tay và cải thiện triệu chứng, bệnh nhân cũng nên kết hợp thực hiện các biện pháp sau đây:
    • Các bài tập vật lý trị liệu giúp kéo giãn cơ khớp ngón tay, tăng cường sức mạnh và sớm phục hồi chức năng;
    • Chườm nóng hoặc lạnh trực tiếp vào vị trí khớp đau nhức. Cách này giúp giảm nhanh triệu chứng sưng viêm, đau cứng tại chỗ;
    • Thường xuyên để khớp ngón tay được nghỉ ngơi, hạn chế các cử động mạnh;
    • Duy trì thực hiện lối sống khoa học và lành mạnh, kiểm soát các vấn đề sức khỏe của cơ thể như tiểu đường, cholesterol máu;
    • Ăn uống đủ chất, tăng cường bổ sung các loại thực phẩm tốt cho quá trình phục hồi chức năng khớp ngón tay, hỗ trợ giảm viêm;
    • Cai thuốc lá để giảm nguy cơ phát triển các biến chứng viêm khớp ngón tay;

Can thiệp ngoại khoa 

Nếu đã áp dụng các biện pháp điều trị bảo tồn nhưng không đạt kết quả như mong đợi. Cách tốt nhất đối với những trường hợp nặng đó là phẫu thuật. Tùy vào mức độ tổn thương khớp và vị trí khớp ngón tay bị ảnh hưởng, bác sĩ sẽ tư vấn thực hiện phương pháp phẫu thuật phù hợp.

Phẫu thuật hàn khớp hoặc thay khớp được chỉ định áp dụng khi tổn thương khớp ngón tay không còn khả năng phục hồi

Hiện nay, có 2 phương pháp phẫu thuật xử lý tổn thương viêm khớp ngón tay hiệu quả nhất là:

  • Phẫu thuật hàn khớp: Đây là phẫu thuật phổ biến nhất để xử lý tổn thương viêm khớp ngón tay. Hàn khớp ngón tay nhằm mục đích giữ cho đốt ngón tay được cố định một vị trí, tạo thành khối xương đặc và giảm thiểu tối đa nguy cơ dịch chuyển khớp. Kỹ thuật mổ này thường được áp dụng cho các khớp liên đốt xa hoặc gần. Tuy cách này giúp loại bỏ cơn đau nhức khớp hiệu quả, nhưng sau phẫu thuật, khả năng vận động ngón tay có thể bị hạn chế, ít linh hoạt hơn trước.
  • Phẫu thuật thay khớp: Cách cuối cùng để xử lý tổn thương viêm khớp ngón tay đó là thay khớp. Cách này liên quan đến việc loại bỏ các khớp ngón tay bị phá hỏng không có khả năng phục hồi, thay thế bằng khớp nhân tạo. Điều này giúp duy trì khả năng vận động của khớp và không còn gây đau nhức. Trong quá trình phẫu thuật thay khớp, các gai xương hoặc dị tật khác phát triển bên trong khớp ngón tay cũng có thể được loại bỏ.

Phẫu thuật viêm khớp ngón tay tuy đem lại hiệu quả cao, nhưng cũng có thể phát sinh nhiều rủi ro tiềm ẩn gây ảnh hưởng đến sức khỏe. Một số biến chứng có thể xảy ra như mất khả năng di chuyển khớp linh hoạt, xương hợp nhất nhưng phát triển không đồng đều, biến chứng chảy máu, nhiễm trùng hậu phẫu...

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật viêm khớp ngón tay phụ thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ, phương pháp, kỹ thuật của bác sĩ và cách chăm sóc hậu phẫu. Đa phần bệnh nhân đều có thể hoạt động trở lại sau khoảng 3 tháng phẫu thuật. Chăm sóc tích cực cũng góp phần rút ngắn thời gian phục hồi.

Phòng ngừa

Phòng ngừa viêm khớp ngón tay không quá khó, chỉ cần giảm trừ các yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ tổn thương khớp, ngón tay của bạn sẽ được bảo vệ và duy trì sự khỏe mạnh.

Giữ cho các khớp ngón tay được linh hoạt và khỏe mạnh bằng cách hạn chế các chấn thương hoặc cử động liên tục

  • Hạn chế tối đa các chấn thương, tác động mạnh gây ảnh hưởng đến ngón tay. Chẳng hạn như đeo găng tay khi thực hiện các hoạt động nặng, nguy hiểm, nhất là trong công việc.
  • Dành thời gian nghỉ giải lao khi làm việc để giúp các ngón tay được thư giãn sau một thời gian cử động liên tục không ngừng nghỉ.
  • Duy trì cân nặng phù hợp với các chỉ số chung của cơ thể để có một sức khỏe tốt nhất. Đặc biệt giảm áp lực căng thẳng lên khớp ngón tay, giảm nguy cơ phát triển viêm khớp ngón tay.
  • Tập thể dục thường xuyên để nâng cao sức khỏe thể trạng, tăng cường miễn dịch chống lại bệnh tật. Ưu tiên các bài tập cải thiện sức mạnh và sự linh hoạt của khớp ngón tay.
  • Thường xuyên bổ sung các chất có lợi cho khớp như glucosamine và chondroitin để phòng ngừa tổn thương gây viêm khớp ngón tay.
  • Thăm khám sức khỏe tổng quát hoặc kiểm tra xương khớp định kỳ để sớm phát hiện dấu hiệu của tổn thương và điều trị kịp thời.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Những dấu hiệu nào cho thấy tôi bị viêm khớp ngón tay?

2. Nguyên nhân khiến tôi mắc bệnh viêm khớp ngón tay là gì?

3. Tôi cần thực hiện những xét nghiệm nào để chẩn đoán xác nhận viêm khớp ngón tay?

4. Bị viêm khớp ngón tay có tự khỏi mà không cần điều trị không?

5. Tôi nên điều trị viêm khớp ngón tay bằng phương pháp nào tốt nhất?

6. Nếu không điều trị, tôi có thể gặp những biến chứng gì?

7. Tôi nên thực hiện các biện pháp điều trị tại nhà nào để hỗ trợ cải thiện triệu chứng?

8. Tình trạng viêm khớp ngón tay của tôi có cần phẫu thuật không? Khi nào?

9. Tôi cần chú ý những gì khi chăm sóc giai đoạn hậu phẫu?

10. Chi phí điều trị viêm khớp ngón tay có tốn kém không? Có dùng BHYT được không?

Viêm khớp ngón tay có thể xảy ra với bất kỳ ai, khi gặp điều kiện thuận lợi như chấn thương hoặc mắc các bệnh viêm khớp tự miễn. Bệnh thường có tiên lượng tốt trong điều trị, nhưng để đạt được điều này, cần phải chủ động thăm khám ngay khi phát hiện các biểu hiện bệnh bất thường. Việc điều trị chuyên khoa ngay từ giai đoạn đầu giúp tổn thương sớm được loại bỏ và phục hồi khả năng cử động linh hoạt ở khớp ngón tay cho người bệnh.

Tham khảo thêm:

Chia sẻ:
Xẹp Đốt Sống
Xẹp đốt sống xảy ra khi các đốt sống bị xẹp xuống do ảnh hưởng bởi loãng xương và các chấn thương, bệnh lý khác. Bệnh phổ biến ở người…
Chấn Thương Dây Chằng Chéo Sau
Chấn thương dây chằng chéo sau là một trong 4…
Bệnh Viêm Khớp Cổ Tay
Viêm khớp cổ tay là một dạng viêm khớp phát…
Bệnh thoái hóa cột sống
Bệnh thoái hóa cột sống thường xảy ra ở người…
Thoái hóa đốt sống cổ Bệnh Thoái Hoá Đốt Sống Cổ

Thoái hóa đốt sống cổ là bệnh lý xương khớp mạn tính, xảy ra phổ biến ở người lớn tuổi…

Bệnh Gù Cột Sống

Gù cột sống là một trong những biến dạng về cột sống phổ biến, có thể xảy ra ở mọi…

Bàn Chân Phẳng

Bàn chân phẳng là một trong những dị tật bàn chân phổ biến ở cả trẻ em và người lớn.…

Bệnh Hoại tử xương đầu gối

Hoại tử xương đầu gối là hậu quả của việc mất nguồn cung cấp máu đến các mô xương vùng…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Lê Hữu Tuấn

Phó Giám đốc chuyên môn

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua