Xuất Huyết Giảm Tiểu Cầu

Xuất huyết giảm tiểu cầu ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn. Đây là một dạng rối loạn máu hiếm gặp nhưng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh. Bệnh có liên quan mật thiết đến sự thiếu hụt enzyme ADAMTS13, khiến các tế bào tiểu cầu bị phá hủy và suy giảm. Các chọn lựa điều trị hàng đầu như liệu pháp trao đổi huyết tương, thuốc Corticoids hoặc phẫu thuật. 

Tổng quan

Tiểu cầu là chất quan trọng trong máu, bên cạnh hồng cầu và bạch cầu. Các tế bào tiểu cầu màu vàng và có nhiệm vụ chính là cầm máu khi cơ thể chảy máu. Ở người khỏe mạnh, lượng tiểu cầu trung bình dao động trong khoảng 150.000 - 450.000/microlit máu.

Xuất huyết giảm tiểu cầu (Immune Thrombocytopenic Purpura – ITP) hay xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch là một dạng rối loạn máu ảnh hưởng đến tiểu cầu. Đặc trưng bởi tình trạng thiếu máu huyết tán vi mạch và làm suy giảm nồng độ tiểu cầu (thường < 150.000/ microlit máu).

Xuất huyết giảm tiểu cầu là tình trạng chảy máu dưới da và nội tạng gây giảm tiểu cầu nghiêm trọng

Đây là một dạng rối loạn máu hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Xảy ra khi các tế bào bạch cầu của hệ thống miễn dịch tấn công ngược đến các cơ quan, bộ phận trong cơ thể. Lúc này, cơ thể sẽ tự sinh ra các kháng thể nhằm chống lại tiểu cầu. Hậu quả là gây giảm số lượng tiểu cầu trong máu.

Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Trong đó, phổ biến nhất là những người từ 20 - 50 tuổi. Nữ giới có tỷ lệ mắc cao hơn nam giới. Một số trường hợp liên quan đến những người mắc các bệnh gây suy giảm miễn dịch.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân

Chứng xuất huyết giảm tiểu cầu còn được gọi là xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn. Vì cho đến nay, vẫn chưa tìm ra được nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, các chuyên gia khẳng định rằng bệnh có mối lên hệ mật thiết với hệ thống miễn dịch của cơ thể. Cơ chế miễn dịch rối loạn, hoạt động bất thường tấn công ngược đến các tế bào, mô cơ quan khác trong cơ thể.

Khi đó, cơ thể bệnh nhân sẽ tự nhận biết và sản sinh ra số lượng lớn kháng thể để chống lại tiểu cầu. Chúng được gắn vào từng tế bào tiểu cầu trong máu và phá hủy tiểu cầu ở lách. Hậu quả gây giảm mạnh số lượng tiểu cầu, người bệnh dễ bị chảy máu dù không bị tác động quá mạnh.

Cơ chế bệnh sinh có liên quan mật thiết đến sự thiếu hụt enzyme ADAMTS13

Có 2 nhóm nguyên nhân chính gây xuất huyết giảm tiểu cầu là di truyền và mắc phải. Trong đó:

  • Di truyền: Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu có thể được di truyền từ bố mẹ sang con cái thông qua các gen đột biến. Điển hình là gen ADAMTS13.
  • Mắc phải: Bệnh xảy ra sau các đợt nhiễm virus, mắc bệnh nhiễm trùng, bệnh gây suy giảm miễn dịch hoặc các bệnh lý khác.

Bệnh có thể xuất hiện ở cả trẻ em và người lớn. Trong đó, trẻ em dễ mắc bệnh thể cấp tính (bệnh khởi phát ngắn ngày < 6 tháng), còn người lớn dễ mắc bệnh thể mạn tính (bệnh kéo dài > 6 tháng).

Yếu tố nguy cơ

Một số điều kiện thuận lợi làm tăng nguy cơ phát triển bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu như:

  • Ung thư;
  • Mang thai;
  • Nhiễm HIV/AIDS;
  • Bệnh lupus ban đỏ;
  • Tiền sử phẫu thuật cấy ghép tế bào gốc hoặc tủy xương;
  • Tác dụng phụ một số loại thuốc như thuốc hóa trị liệu, Cyclosporine A hoặc Clopidogrel;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Xuất huyết giảm tiểu cầu mức độ nhẹ thường không gây ra triệu chứng, chỉ có thể phát hiện khi tình cờ làm xét nghiệm máu. Nhưng nếu bệnh đã ở giai đoạn nặng, các triệu chứng sẽ bộc lộ rõ ràng với nhiều mức độ khác nhau như:

Bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu thường bị xuất huyết đa hình thái dưới da, niêm mạc và nội tạng

  • Xuất huyết dưới da với nhiều hình thái như nốt, chấm, mảng...;
  • Có khả năng thay đổi màu sắc theo thời gian như tím, xanh, đỏ, vàng...;
  • Chảy máu mũi;
  • Chảy máu nướu răng;
  • Tiểu máu;
  • Nôn ra máu;
  • Rong kinh (ở nữ giới);
  • Xuất huyết não gây mệt mỏi, lú lẫn, khó thở, đau đầu, nhịp tim nhanh, co giật, đột quỵ...;

Chẩn đoán

Một số xét nghiệm chẩn đoán xuất huyết giảm tiểu cầu phổ biến gồm:

Xét nghiệm máu và tủy đồ giúp chẩn đoán xác định bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu

  • Xét nghiệm công thức máu: Nhằm mục đích đo số lượng tiểu cầu và cả hồng cầu, bạch cầu. Hầu hết những người mắc bệnh này đều có chỉ số tiểu cầu và hồng cầu thấp hơn bình thường.
  • Xét nghiệm bilirubin: Bilirubin là một hợp chất được tạo ra từ quá trình phân hủy hemoglobin - chất được cơ thể phóng thích ra khi các tế bào hồng cầu bị tổn thương. Nếu kết quả cho thấy bilirubin cao, chứng tỏ bạn đang mắc bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu.
  • Xét nghiệm tủy đồ: Đây là một trong những xét nghiệm cần thiết giúp chẩn đoán chính xác căn bệnh này. Bác sĩ sẽ tiến hành chọc rút dịch tủy xương để soi trực tiếp dưới kính hiển vi nhằm quan sát các tế bào máu. Qua đó, giúp phát hiện các bất thường về tế bào tiểu cầu.
  • Các xét nghiệm khác: Tùy từng trường hợp, bệnh nhân có thể thực hiện thêm một số xét nghiệm khác như:
    • Xét nghiệm LDH: Kiểm tra enzyme lactate dehydrogenase (LDH) tồn tại trong các tế bào. Nồng độ LDH trong máu quá cao chứng tỏ các tế bào bị phá hủy nghiêm trọng;
    • Xét nghiệm creatinine: Đây là chất thải tồn tại trong máu và được loại bỏ bởi thận nếu ở mức bình thường. Nhưng nếu bị xuất huyết giảm tiểu cầu, lượng creatinine có thể tăng cao;
    • Xét nghiệm miễn dịch: Nhằm đo mức độ hoạt động của các enzyme FT3, FT4 và TSH để phát hiện dấu hiệu bệnh.;
    • Kết hợp đánh giá chức năng thận hoặc kiểm tra mức độ thiếu máu như sắt huyết thanh, hồng cầu lưới, Ferritin, nghiệm pháp Cooms trực tiếp...;

Biến chứng và tiên lượng

Xuất huyết giảm tiểu cầu là một dạng rối loạn máu tuy hiếm gặp nhưng lại cực kỳ nguy hiểm, đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Việc giảm số lượng tế bào tiểu cầu trong máu xuống quá thấp làm tăng nguy cơ xuất huyết ở não và nhiều cơ quan khác trong cơ thể như tiêu hóa, màng não, đường tiết niệu, kéo theo hàng loạt các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, tử vong.

Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện đại, bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu có thể chữa trị được bằng các biện pháp như dùng thuốc, liệu pháp huyết tương hoặc phẫu thuật.

Tiên lượng trị khỏi bệnh và sống sót cao khi phát hiện bệnh sớm và can thiệp điều trị kịp thời. Ngoài ra, cũng có một số trường hợp trẻ em bị xuất huyết giảm tiểu cầu có thể tự khỏi sau 2 - 3 tháng (chiếm tỷ lệ 70%). Số còn lại thường có xu hướng tiến triển mãn tính và tái phát, tuy nhiên vẫn có thể điều trị phục hồi tốt sau vài năm, giảm nguy cơ tử vong.

Điều trị

Mục tiêu điều trị bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu là phục hồi số lượng tế bào tiểu cầu cần thiết cho cơ thể, cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Một số phương pháp điều trị được áp dụng phổ biến như:

Điều trị bằng thuốc

Thuốc Corticoids là nhóm thuốc được ưu tiên hàng đầu trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu. Liều cao của thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch, ngăn chặn sự hình thành các kháng thể chống lại enzyme ADAMTS13 sản sinh tế bào tiểu cầu. Các loại thường dùng là Glucocorticoid và Rituximab.

Corticoids là thuốc điều trị đầu tay hiệu quả nhằm kiểm soát các triệu chứng xuất huyết

Tuy đem lại hiệu quả cao, nhưng thuốc Corticoids tiềm ẩn rất nhiều rủi ro khi sử dụng. Chẳng hạn như:

  • Ngưng thuốc đột ngột có thể gây suy tuyến thượng thận;
  • Các tác dụng phụ như tăng đường huyết, viêm loét dạ dày, tăng huyết áp, loãng xương, cơ thể tích nước hoặc đục thủy tinh thể...;

Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối các chỉ định của bác sĩ về liều dùng, cách dùng và thời gian sử dụng thuốc, nhằm đạt hiệu quả tối ưu, giảm thiểu tác dụng phụ.

Ngoài nhóm thuốc Corticoid, để điều trị cho bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu trong tình trạng cấp cứu. Bác sĩ thường chỉ định sử dụng kết hợp giữa Corticoids liều cao với thuốc Gamma globulin dưới dạng truyền tĩnh mạch. Tác dụng chính là tăng số lượng tiểu cầu trở lại, tuy nhiên nhược điểm là chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.

Liệu pháp huyết tương

Có 2 liệu pháp huyết tương giúp điều trị hiệu quả tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu, bao gồm:

Trao đổi hoặc truyền huyết tương được áp dụng hiệu quả trong điều trị bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu

  • Trao đổi huyết tương: Hay còn gọi là quá trình lọc máu thường chỉ định cho bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu mắc phải. Máu của bệnh nhân được rút ra và đi qua máy ly tâm để loại bỏ huyết tương. Sau đó, truyền huyết tương ngược lại vào máu để phục hồi sản sinh tiểu cầu mới.
  • Truyền huyết tương tươi đông lạnh: Thường được chỉ định áp dụng cho những bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu di truyền. Huyết tương tươi đông lạnh được truyền qua đường tĩnh mạch nhằm thay thế toàn bộ enzyme ADAMTS13 bị thiếu hụt hoặc thay đổi tính chất.

Phẫu thuật

Trường hợp xuất huyết giảm tiểu cầu nghiêm trọng và không đáp ứng với các biện pháp điều trị trên, bác sĩ sẽ cân nhắc đến việc phẫu thuật cắt lách. Lá lách chính là nơi sản sinh ra máu và các kháng thể ức chế enzyme phá hủy tiểu cầu.

Phẫu thuật cắt lách nội soi là phương pháp được áp dụng phổ biến nhất hiện nay. Kỹ thuật này đem lại hiệu quả cao và tương đối an toàn, mức độ đáp ứng tăng tiểu cầu sau phẫu thuật là 70 - 80%. Lưu ý, chỉ được áp dụng cho bệnh nhân > 5 tuổi.

Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là sau khi cắt lách, hệ miễn dịch của bạn sẽ bị suy yếu và dễ mắc các bệnh nhiễm trùng mức độ nghiêm trong. Do đó, trước khi quyết định cắt lách, bệnh nhân được khuyến nghị tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin ngừa bệnh và uống kháng sinh dự phòng trong thời gian dài (liên tục trong ít nhất 2 năm) sau phẫu thuật để giảm nguy cơ bệnh tật.

Một số biện pháp điều trị hỗ trợ

Song song với điều trị nguyên nhân, bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu cũng cần kết hợp điều trị các biện pháp hỗ trợ phòng ngừa bội nhiễm như:

Bệnh nhân xuất huyết giảm tiểu cầu cần có chế độ chăm sóc tích cực nhằm hỗ trợ cải thiện bệnh

  • Điều trị kháng sinh (nếu cần thiết);
  • Thường xuyên súc miệng bằng nước muối sinh lý, giảm chảy máu chân răng;
  • Điều chỉnh thực đơn ăn uống, giảm lượng muối, tránh ăn các loại thực phẩm cay nóng, chua dễ gây kích thích dạ dày;
  • Tăng cường bổ sung các nhóm thực phẩm tốt cho máu, chế biến mềm, lỏng, dễ tiêu hóa và thanh đạm tốt cho sức khỏe;
  • Dành nhiều thời gian nghỉ ngơi và thư giãn, tránh stress, tập thể dục đều đặn mỗi ngày;
  • Tránh thực hiện các vận động mạnh, quá sức như lao động tay chân, khuân vác đồ nặng hoặc chơi những môn thể thao đối kháng, thường xuyên va chạm mạnh như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ...;
  • Người bị xuất huyết giảm tiểu cầu nên hạn chế đến những nơi đông người hoặc đang bùng phát dịch bệnh để giảm nguy cơ nhiễm trùng;
  • Theo dõi kỹ các dấu hiệu sức khỏe bất thường và tái khám ngay để thông báo cho bác sĩ, kịp thời điều trị bằng phương pháp phù hợp.

Phòng ngừa

Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Tuy nhiên, bạn có thể giảm rủi ro mắc phải bằng các cách sau:

  • Hạn chế chơi những bộ môn thể thao đòi hỏi sức mạnh và cường độ cao, có tính đối kháng và dễ va chạm.
  • Đối với nữ giới, cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt. Nếu lượng máu kinh ra nhiều bất thường hãy thăm khám ngay để được chẩn đoán và điều trị.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tình trạng xuất huyết giảm tiểu cầu của bản thân, nhất là trong những trường hợp nhổ răng, phẫu thuật xâm lấn hoặc cần dùng thuốc kháng đông để điều trị bệnh.
  • Khuyến nghị phụ nữ đang trong độ tuổi sinh sản bị xuất huyết giảm tiểu cầu nên tạm hoãn kế hoạch mang thai cho đến khi điều trị khỏi bệnh.
  • Tái khám định kỳ đẻ theo dõi bệnh hoặc thường xuyên tầm soát nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Tôi thường xuyên bị chảy máu dưới da, bầm tím toàn thân là dấu hiệu của bệnh gì?

2. Lý do gì khiến tôi bị xuất huyết giảm tiểu cầu?

3. Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu có nguy hiểm không?

4. Mức độ xuất huyết giảm tiểu cầu của tôi có nghiêm trọng không?

5. Tôi có nguy cơ tử vong không?

6. Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu có chữa khỏi được không?

7. Phác đồ điều trị bệnh tốt nhất dành cho trường hợp của tôi?

8. Tôi nên dùng thuốc nào để điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu?

9. Tôi có cần phẫu thuật cắt lách không?

10. Tôi cần làm gì để chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ cải thiện triệu chứng bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu?

Xuất huyết giảm tiểu cầu có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Do đó, nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường như xuất huyết dưới da, kèm theo nôn máu, tiểu máu, phân đen, hãy đến bệnh viện ngay để được thăm khám, chẩn đoán và tư vấn biện pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng và bảo toàn tính mạng.

Có thể bạn quan tâm:

Chia sẻ:
Thiếu máu do thiếu sắt
Thiếu máu do thiếu sắt là một dạng thiếu máu thường gặp, xảy ra do cơ thể thiếu hụt chất sắt, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất các tế…
Bệnh Buerger
Bệnh Buerger là một dạng hiếm gặp của tình trạng…
Bệnh Von Willebrand
Bệnh von Willbrand là một chứng rối loạn chảy máu…
Bệnh Hồng Cầu Hình Liềm
Hồng cầu hình liềm là bệnh thiếu máu di truyền…
Hạ Kali Máu

Hạ kali máu là tình trạng nồng độ kali máu thấp hơn nhu cầu của cơ thể. Giảm kali máu…

Bệnh Máu Khó Đông (Hemophilia)

Máu khó đông là một dạng rối loạn chảy máu di truyền kèm theo các bất thường về chức năng…

Bệnh Tụ máu ở ngực

Tụ máu ở ngực là tình trạng rất dễ xảy ra ở chị em phụ nữ do các tác nhân…

Thiếu men G6PD

Thiếu men G6PD là một dạng rối loạn di truyền gây ảnh hưởng đến các tế bào hồng cầu. Tình…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua