Bệnh Ung thư vòm họng

Bác sĩ phụ trách

BÁC SĨ PHAN ĐÌNH LONG

Cố vấn Chuyên môn

Ung thư vòm họng là một trong những dạng ung thư vùng đầu - cổ ít gặp. Bệnh lý này thường tiến triển chậm nhưng vẫn được cảnh báo nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Nguyên tắc điều trị ung thư vòm họng chủ yếu nhằm loại bỏ hoặc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư. Các chọn lựa điều trị như xạ trị, hóa trị hoặc phẫu thuật.

Tổng quan

Ung thư vòm họng (Nasopharyngeal cancer/ Nasopharynx carcinoma) xảy ra khi các tế bào vòm họng (phần trên cổ họng phía sau mũi) phát triển đột biến trở thành ác tính và nhân lên nhanh chóng thành khối u. Đây là bệnh ung thư xếp thứ 5 trong tổng số các bệnh ung thư nói chung và đứng đầu trong nhóm bệnh ung thư vùng đầu cổ.

Ung thư vòm họng xảy ra khi các tế bào trong khu vực các mô nối phía sau mũi và sau miệng phát triển vượt ngoài tầm kiểm soát

Đa số các trường hợp ung thư vòm họng đều có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng cách. Nhưng cũng có những trường hợp phát hiện ở giai đoạn muộn nếu điều trị đúng và đáp ứng tốt vẫn có thể kéo dài thời gian sống, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Bất kỳ đối tượng nào cũng có thể bị ung thư vòm họng, không phân biệt giới tính, độ tuổi, quốc gia hay chủng tộc. Trong đó, những khu vực có nguy cơ mắc bệnh cao là các quốc gia khu vực Đông Nam Á, tỷ lệ trung bình và thấp là các quốc gia vùng Bắc Phi, châu Âu, châu Mỹ... Độ tuổi được chẩn đoán mắc ung thư vòm họng thường dưới 55 tuổi.

Phân loại

Có 3 dạng ung thư vòm họng phổ biến gồm:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: Đây là dạng ung thư vòm họng phổ biến nhất, chiếm tỷ lệ khoảng 90% trong tổng số các ca mắc. Chúng khởi phát từ các tế bào vảy, đây là những tế bào mỏng, phẳng nằm bên trong vòm họng.
  • Ung thư biểu mô tuyến: Dạng ung thư này khởi phát từ các tế bào tuyến, đây là những tế bào sản sinh và tạo ra các chất, điển hình như chất nhầy. Tỷ lệ mắc thể ung thư vòm họng này khá hiếm, chỉ khoảng 5% trong tổng các trường hợp.
  • Ung thư biểu mô không biệt hóa: Đây là loại ung thư vòm họng hiếm gặp, chỉ khoảng 5% trường hợp gặp phải.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh ung thư vòm họng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã khẳng định có rất nhiều yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ phát triển căn bệnh này. Có thể kể đến một số tác nhân thường gặp sau:

Nhiễm virus

Loại virus phổ biến nhất được phát hiện có khả năng gây ung thư vòm họng đó là virus Epstein-Barr (EBV). Đây là một dạng virus herpes phổ biến và rất ít khi gây ra triệu chứng mỗi khi nhiễm phải nên rất khó nhận biết.

Virus Epstein - Barr là một trong những tác nhân gây nhiễm trùng phổ biến có khả năng làm phát triển ung thư vòm họng

Tuy nhiên, không phải trường hợp nào nhiễm virus EBV cũng phát triển thành ung thư vòm họng. Nhưng nếu một người được chẩn đoán ung thư vòm họng do tác nhân này, kết quả xét nghiệm kháng thể kháng virus EBV thường cao, nhất là ở những bệnh nhân mắc bệnh thể biểu mô không biệt hóa.

Tuổi tác và giới tính

Mặc dù bất kỳ đối tượng nào cũng có thể mắc bệnh ung thư vòm họng. Nhưng độ tuổi được chẩn đoán phổ biến nhất là từ 30 - 50 tuổi, người > 55 tuổi hiếm khi mắc phải. Cả hai giới nam và nữ đều dễ dàng có nguy cơ mắc phải , tuy nhiên tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn 3 lần so với nữ giới.

Yếu tố di truyền

Đã có rất nhiều trường hợp ung thư vòm họng được chẩn đoán mắc phải ở các thành viên trong cùng gia đình. Dựa vào điều này, các nhà khoa học đã nghiên cứu và cho kết quả bệnh có mối liên hệ mật thiết với yếu tố di truyền. Cụ thể, số lượng kháng nguyên HLA-A2 tại vị trí số 1 tăng cao, còn kháng nguyên HLA-Bw46 vị trí số 2 lại giảm bất thường. Đây chính là điều kiện thuận lợi để các tế bào ung thư vòm họng phát triển.

Yếu tố môi trường

Đã có nhiều nghiên cứu về sự tác động của yếu tố môi trường đến khả năng phát triển ung thư vòm họng. Cụ thể ở nhóm những người Hoa Kiều di cư sang Mỹ lại ít có nguy cơ phát bệnh hơn khi ở trong nước. Kết quả nghiên cứu cho rằng, việc nhiễm EBV mạn tính kết hợp với tình trạng tổn thương chức năng tế bào lympho T được xác định có liên quan đến sự khởi phát căn bệnh này.

Các yếu tố lối sống sinh hoạt

Một số yếu tố về lối sống, sinh hoạt cũng làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vòm họng, chẳng hạn như:

  • Nghiện hút thuốc lá;
  • Uống rượu nặng;
  • Chế độ ăn uống nhiều thịt và ít rau xanh, củ quả, trái cây, đặc biệt là các loại thực phẩm lên men, muối chua như dưa cà muối, cá muối, nước mắm ủ... chứa nhiều hoạt chất nitrosamin làm tăng nguy cơ khởi phát một số bệnh ung thư liên quan đến đường tiêu hóa, trong đó có ung thư vòm họng;

Triệu chứng và chẩn đoán

Triệu chứng 

Hầu hết những người bị ung thư vòm họng thường không có bất kỳ triệu chứng gì cho đến khi tế bào ung thư tiến triển sang giai đoạn nặng. Tuy nhiên, bản chất của những triệu chứng này cũng không đặc hiệu, vì khá giống với những tình trạng sức khỏe khác.

Ung thư vòm họng khiến người bệnh gặp các triệu chứng như đau tai, cổ, mặt, đầu, ù tai, nghẹt mũi, suy giảm thính lực...

Nhưng về cơ bản, một người người bị ung thư vòm họng thường sẽ có những biểu hiện cụ thể sau:

  • Xuất hiện khối u ở cổ hoặc sau gáy;
  • Sưng hạch ở cổ;
  • Đau cổ, tê mặt, đau mặt;
  • Đau tai, ù tai, suy giảm thính lực;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Đau đầu;
  • Đau họng kéo dài;
  • Khó nuốt;
  • Khàn tiếng;
  • Hôi miệng;
  • Chảy máu cam;
  • Khó thở, khó nói;
  • Nghẹt mũi;

Chẩn đoán

Nếu chỉ dựa vào các triệu chứng trên, sẽ rất khó có thể đưa ra chẩn đoán chính xác liệu bạn có đang mắc bệnh ung thư vòm họng hay không. Do đó, cần có một quá trình thăm khám kỹ lưỡng, bắt đầu bằng việc khai thác cụ thể tần suất, mức độ phát sinh triệu chứng, thời gian kéo dài, khai thác tiền sử bệnh gia đình kết hợp khám sức khỏe toàn diện, nhất là vùng đầu gồm đầu, cổ, miệng, mũi, cổ họng...

Quy trình chẩn đoán ung thư vòm họng gồm khám sức khỏe, xét nghiệm hình ảnh kết hợp sinh thiết

Sau đó, nếu phát hiện các bất thường, bệnh nhân sẽ được tiếp tục chỉ định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để tìm ra nguyên nhân gây bệnh:

  • Nội soi mũi: Sử dụng một bộ thiết bị với ống nội soi mềm, dẻo, mỏng để đưa vào mũi, luồn xuống tận cổ họng. Hình ảnh chi tiết bên trong vòm họng sẽ được thể hiện rõ ra màn hình bên ngoài, giúp bác sĩ quan sát và phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Sinh thiết: Đây là cách hiệu quả nhất giúp xác định bạn có bị ung thư vòm họng hay không. Mẫu mô vòm họng được lấy ra để tiến hành xét nghiệm và phân tích dưới kính hiển vi.
  • Chụp CT scan: Đây là kỹ thuật hình ảnh chụp chiếu bằng tia X quang. Kết quả chụp cho phép phát hiện vòm họng của bạn có tồn tại khối u hay không. Đồng thời, còn cung cấp thêm các thông tin về vị trí, hình dạng và kích thước khối u.
  • Chụp MRI: Kỹ thuật này sử dụng nam châm kết hợp sóng vô tuyến để chụp lại hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể. Hình ảnh cho phép phát hiện sự tồn tại của khối u ung thư trong vòm họng, kích thước, hình dạng cũng như mức độ xâm lấn của nó đến các cấu trúc lân cận.
  • Chụp PET: Đây là kỹ thuật chụp cắt lớp phát xạ positron được thực hiện bằng cách tiêm đường phóng xạ vào máu, sau đó tiến hành chụp chiếu. Các tế bào  ung thư sẽ hấp thụ đường và phát xạ rõ rệt trên kết quả chụp chiếu. Dựa vào đó có thể biết được các tế bào ung thư đã lan rộng đến đâu.
  • Chup X quang ngực: Nhằm xác định xem các tế bào ung thư đã lan đến phổi hay chưa, góp phần vào việc chẩn đoán giai đoạn ung thư vòm họng và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp.
  • Kiểm tra nhiễm trùng: Một số trường hợp bị ung thư vòm họng thường liên quan đến việc nhiễm virus Epstein-Barr. Do đó, bệnh nhân có thể được chỉ định đo nồng độ DNA của virus EBV trong máu.

Biến chứng và tiên lượng

Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh ung thư vòm họng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Ban đầu khối u ung thư có thể xâm lấn đến các cấu trúc lân cận như cổ họng, xương, não... Nhưng ở giai đoạn nặng hơn, tế bào ung thư từ vòm họng có thể lây lan sang nhiều cơ quan khác của cơ thể, hay còn gọi là ung thư di căn đến các cơ quan nội tạng khác ở xa như phổi, gan...

Tuy nhiên, đa số các trường hợp được chẩn đoán ung thư vòm họng đều có tiên lượng tốt, nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Tỷ lệ chữa khỏi thành công còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, thể trạng sức khỏe và giai đoạn phát triển của khối u.

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân mắc ung thư vòm họng khoảng 61%. Tỷ lệ này có thể cao hơn nếu được phát hiện và điều trị sớm trong giai đoạn đầu. Kết hợp chăm sóc tích cực và thực hiện lối sống khoa học giúp kéo dài tuổi thọ lâu hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Điều trị

Tùy thuộc vào từng giai đoạn ung thư, thể trạng sức khỏe, bệnh nhân sẽ được chỉ định áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp. Có thể thực hiện đơn lẻ hoặc kết hợp nhiều phương pháp để đạt kết quả tốt nhất. Ngoài các chỉ định y tế, bệnh nhân cần chú ý về chế độ chăm sóc, dinh dưỡng sao cho phù hợp, giữ vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng trong suốt quá trình điều trị.

Phương pháp điều trị

Cụ thể một số phương pháp điều trị y tế đối với ung thư vòm họng gồm:

Xạ trị và hóa trị là phương pháp điều trị ung thư vòm họng được áp dụng phổ biến nhằm ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư

Xạ trị

Xạ trị được áp dụng phổ biến đối với hầu hết các bệnh ung thư và ung thư vòm họng cũng không ngoại lệ. Kỹ này được thực hiện bằng cách chiếu tia X năng lượng cao để ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.

Phương pháp này tuy hiệu quả nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ ngoài ý muốn như khô miệng, phát ban, đỏ da...

Hóa trị

Sử dụng thuốc chứa hóa chất mạnh dạng uống hoặc tiêm tĩnh mạch trực tiếp vào trong cơ thể. Thuốc hòa vào dòng máu và tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này phù hợp cho những trường hợp tế bào ung thư đã lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Một số trường hợp được chỉ định kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả điều trị.

Khi kết hợp hóa trị với xạ trị vào vùng đầu cổ, có thể gây ra các vết loét nghiêm trọng ở cổ họng và miệng, gây khó khăn trong việc ăn uống, nói chuyện.

Phẫu thuật

Khác với những bệnh ung thư khác, ung thư vòm họng thường ít được chỉ định phẫu thuật, do vòm họng là khu vực nhạy cảm khó phẫu thuật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, tế bào ung thư lây sang các hạch bạch huyết ở cổ và không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác có thể chọn cách phẫu thuật lại bỏ.s

Các liệu pháp khác

  • Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp này sử dụng thuốc hoặc kỹ thuật tế bào giúp làm tăng cường hệ thống miễn dịch, chống lại sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Liệu pháp nhắm trúng mục tiêu: Sự phát triển của y học hiện đại phát minh ra loại thuốc nhắm trúng mục tiêu, chỉ phát hiện và tiêu diệt các tế bào ung thư, không làm ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh khác.

Kế hoạch chăm sóc sau điều trị

Bệnh nhân ung thư vòm họng cần được chăm sóc tích cực trong và sau quá trình điều trị. Tuy không có quá nhiều hạn chế hoặc kiêng cữ về lối sống, sinh hoạt và ăn uống, nhưng tốt nhất bệnh nhân vẫn cần phải chú ý chỉ thực hiện những điều tốt cho sức khỏe và phù hợp với tình trạng sức khỏe.

Giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ trong và sau điều trị ung thư vòm họng để hạn chế triệu chứng tái phát nặng

Một số mẹo đơn giản bệnh nhân ung thư vòm họng nên áp dụng:

  • Không nhất thiết phải hạn chế vận động, nhưng tốt nhất chỉ nên thực hiện các hoạt động thể lực nhẹ nhàng và vừa sức;
  • Massage trị liệu miệng, tập há miệng và xoa bóp vùng cổ thường xuyên giúp giảm thiểu những ảnh hưởng của bệnh đến sức khỏe;
  • Chế độ ăn uống không kiêng khem quá mức, nhưng nên ưu tiên thức ăn lỏng, dễ nuốt và dễ tiêu hóa trong thời gian đầu;
  • Đảm bảo bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe, không thừa không thiếu dưỡng chất;
  • Giữ vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng, đánh răng, súc miệng hàng ngày;

Phòng ngừa

Ung thư nói chung và ung thư vòm họng nói riêng gần như không có cách phòng ngừa tuyệt đối. Bởi nguyên nhân gây ra vẫn còn đang được nghiên cứu. Nhưng vẫn có những biện pháp tích cực giúp làm giảm nguy cơ phát triển bệnh, chẳng hạn như:

Tích cực thực hiện lối sống sinh hoạt và ăn uống khoa học giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh ung thư vòm họng

  • Thiết lập lối sống khoa học và tuân thủ tuyệt đối những thói quen này, bao gồm ăn uống, ngủ nghỉ, sinh hoạt, làm việc...
  • Đảm bảo ăn uống điều độ, ưu tiên bổ sung các nhóm thực phẩm lành tính, giàu dưỡng chất và sạch sẽ, an toàn. Hạn chế sử dụng nhiều những thực phẩm có hại như thức ăn chiên xào, nhiều dầu mỡ, dưa muối, đồ đóng hộp...
  • Tuyệt đối nói không với thuốc lá và các sản phẩm tương tự như thuốc lào, pod, vape,...
  • Duy trì thói quen vận động, tập thể dục đều đặn hàng ngày nâng cao thể trạng và tăng cường sức đề kháng.
  • Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng, trong lành và không ô nhiễm, không chứa hóa chất độc hại.
  • Sinh hoạt tình dục an toàn, sử dụng bao cao su và cân nhắc về việc quan hệ bằng miệng.
  • Định kỳ thăm khám sức khỏe định kỳ từ 3 - 6 tháng/ lần để kiểm tra toàn diện và tầm soát sàng lọc các dấu hiệu của bệnh ung thư.

Những câu hỏi quan trọng khi đi khám

1. Nguyên nhân tại sao tôi mắc bệnh ung thư vòm họng?

2. Tôi cần làm những xét nghiệm nào để chẩn đoán xác nhận ung thư vòm họng?

3. Tôi mắc ung thư vòm họng giai đoạn nào?

4. Tiên lượng tình trạng bệnh của tôi có nghiêm trọng hay không?

5. Bệnh ung thư vòm họng có gây tử vong không? Tôi còn sống được bao lâu?

6. Các phương pháp điều trị tốt nhất dành cho trường hợp bệnh của tôi?

7. Tôi có nên vừa xạ trị vừa hóa trị điều trị ung thư vòm họng hay không?

8. Những tác dụng phụ tôi có thể gặp phải khi điều trị ung thư vòm họng?

9. Quá trình điều trị ung thư vòm họng kéo dài xuyên suốt hay diễn ra từng đợt?

10. Toàn bộ chi phí điều trị ung thư vòm họng tốn bao nhiêu? BHYT có hỗ trợ chi trả không?

Ung thư vòm họng tuy hiếm gặp nhưng được cảnh báo rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong do tế bào ung thư di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy vậy, nếu được phát hiện và điều trị sớm trong giai đoạn đầu, tiên lượng bệnh thường tốt, tỷ lệ phục hồi và sống sót cao. Kết hợp với lối sống khoa học và chăm sóc tích cực, bệnh nhân có thể chung sống với bệnh dài lâu mà vẫn có cuộc sống khỏe mạnh, ít biến chứng.

Có thể bạn quan tâm

Chia sẻ:
Bệnh Hẹp Thanh Quản
Hẹp thanh quản là tình trạng thanh quản bị thu hẹp, gây gián đoạn đường thở, giảm khả năng nói và nuốt. Các tác nhân có thể gây hẹp thanh…
Viêm tai giữa Bệnh Viêm Tai Giữa
Viêm tai giữa là bệnh lý tai mũi họng phổ…
Bệnh Rubella
Rubella là bệnh truyền nhiễm gây sốt phát ban lành…
Bệnh Bạch Hầu Thanh Quản
Bạch hầu thanh quản có thể xảy ra do nhiễm…
Hen suyễn Bệnh Hen Suyễn

Hen suyễn là bệnh mạn tính về đường hô hấp, chủ yếu là ở phổi. Bệnh xảy ra phổ biến…

Bệnh viêm xoang Bệnh Viêm Xoang

Viêm xoang là bệnh lý Tai - Mũi - Họng có tỷ lệ mắc cao tại Việt Nam. Bản chất…

Bệnh Meniere (rối loạn thính lực)

Meniere là một dạng rối loạn tai trong gây suy giảm thính lực đột ngột. Có thể là dấu hiệu…

Viêm đường hô hấp trên Bệnh Viêm Đường Hô Hấp Trên

Viêm đường hô hấp trên là tập hợp các bệnh tại đường hô hấp phía trên như hầu, mũi, thanh…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

BÁC SĨ PHAN ĐÌNH LONG

Cố vấn Chuyên môn

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua