Bệnh Loãng Xương
Loãng xương là một tình trạng khiến xương trở nên yếu và dễ gãy hơn. Xương của người bị loãng xương có mật độ thấp hơn bình thường, khiến chúng dễ gãy hơn, đặc biệt là ở cột sống, hông và cổ tay.
Tổng quan
Loãng xương là một căn bệnh làm giảm mật độ và sức mạnh của xương, khiến xương dễ gãy hơn. Tình trạng này thường xảy ra khi cơ chế tái tạo xương không cân bằng và xương mất quá nhiều canxi và các khoáng chất khác.
Theo thống kê của Bộ Y tế, Việt Nam có khoảng 2 triệu người mắc loãng xương. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất ở phụ nữ sau mãn kinh, chiếm khoảng 30%.
Ngoài ra, theo các nghiên cứu dịch tễ học, tỷ lệ loãng xương ở người trẻ Việt Nam đang có xu hướng gia tăng, tuy nhiên con số cụ thể còn nhiều tranh cãi do thiếu các nghiên cứu đại diện cho toàn quốc.
Loãng xương là một bệnh lý nguy hiểm, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Do đó, việc phòng ngừa và điều trị loãng xương là rất quan trọng.
Tham khảo thêm: Đo loãng xương khi nào cần làm? Chi phí và thông tin cần biết
Phân loại
Theo nguyên nhân:
- Loãng xương nguyên phát: Loại này xảy ra do sự mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương. Loãng xương nguyên phát có thể được chia thành hai loại:
- Loãng xương sau mãn kinh: Loại này xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh do giảm nồng độ estrogen.
- Loãng xương tuổi già: Loại này xảy ra ở cả nam và nữ do tuổi tác.
- Loãng xương thứ phát: Loại này do một số bệnh lý hoặc tình trạng khác gây ra, bao gồm:
- Cường giáp
- Suy thận
- Bệnh Crohn
- Viêm khớp dạng thấp
- Sử dụng một số loại thuốc, như corticosteroid
Theo mức độ nghiêm trọng:
- Loãng xương nhẹ: Mật độ xương thấp hơn bình thường, nhưng chưa có gãy xương.
- Loãng xương nặng: Mật độ xương thấp hơn bình thường và đã có gãy xương.
Theo vị trí tổn thương:
- Loãng xương cột sống: Gãy xương do loãng xương thường xảy ra ở cột sống, dẫn đến đau lưng, mất chiều cao và gù lưng.
- Loãng xương hông: Gãy xương do loãng xương cũng thường xảy ra ở hông, có thể dẫn đến tàn phế và tử vong.
- Loãng xương cổ tay: Gãy xương do loãng xương cũng có thể xảy ra ở cổ tay, dẫn đến đau và hạn chế vận động.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Loãng xương xảy ra khi mật độ xương giảm xuống, khiến xương yếu và dễ gãy. Có hai nguyên nhân chính dẫn đến loãng xương:
- Sự mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương: Ở người khỏe mạnh, hai quá trình này diễn ra cân bằng, giúp duy trì mật độ xương. Tuy nhiên, ở người bị loãng xương, quá trình hủy xương diễn ra mạnh hơn quá trình tạo xương, dẫn đến mất dần mật độ xương.
- Yếu tố di truyền: Nếu có người thân bị loãng xương, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Yếu tố nguy cơ:
Có nhiều yếu tố nguy cơ loãng xương, bao gồm:
- Tuổi tác: Tuổi càng cao, nguy cơ loãng xương càng cao.
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới.
- Chủng tộc: Người da trắng và người châu Á có nguy cơ loãng xương cao hơn người da đen.
- Tiền sử gia đình: Nếu có người thân bị loãng xương, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Chế độ dinh dưỡng: Thiếu hụt canxi và vitamin D.
- Lối sống: Lười vận động, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
- Bệnh lý: Một số bệnh lý như cường giáp, suy thận, bệnh Crohn,...
- Sử dụng một số loại thuốc: Corticosteroid, thuốc chống đông máu,...
Có thể bạn muốn biết: TOP 10 sữa dành cho người loãng xương tốt nhất hiện nay (2023)
Dấu hiệu và Chẩn đoán
Dấu hiệu loãng xương
Loãng xương thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Tuy nhiên, một số dấu hiệu và triệu chứng có thể gợi ý loãng xương, bao gồm:
- Đau nhức xương khớp
- Mệt mỏi
- Yếu cơ
- Gãy xương do va chạm nhẹ
Chẩn đoán
Loãng xương thường được chẩn đoán bằng cách đo mật độ xương. Có hai phương pháp đo mật độ xương phổ biến nhất là:
- DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry): Đây là phương pháp chẩn đoán loãng xương chính xác nhất.
- Đo độ lún cột sống bằng tia X: Phương pháp này đơn giản và ít tốn kém hơn DEXA, nhưng không chính xác bằng.
Biến chứng và tiên lượng
Biến chứng
Biến chứng chính của loãng xương là gãy xương. Gãy xương do loãng xương có thể xảy ra ở nhiều vị trí, bao gồm:
- Cột sống: Gãy xương cột sống có thể dẫn đến đau lưng, mất chiều cao và gù lưng.
- Hông: Gãy xương hông là biến chứng nguy hiểm nhất của loãng xương, có thể dẫn đến tàn phế và tử vong.
- Cổ tay: Gãy xương cổ tay cũng là một biến chứng phổ biến của loãng xương, có thể dẫn đến đau và hạn chế vận động.
Ngoài ra, loãng xương còn có thể dẫn đến một số biến chứng khác, bao gồm:
- Tăng nguy cơ té ngã: Xương yếu có thể khiến bạn dễ té ngã hơn, dẫn đến nguy cơ gãy xương cao hơn.
- Mất khả năng vận động: Gãy xương do loãng xương có thể khiến bạn mất khả năng vận động, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Đau đớn: Gãy xương do loãng xương có thể gây đau đớn kéo dài.
Tiên lượng
Tiên lượng của loãng xương phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Loãng xương càng nặng, nguy cơ gãy xương càng cao.
- Vị trí gãy xương: Gãy xương hông có tiên lượng tệ hơn gãy xương cột sống hoặc cổ tay.
- Tuổi tác: Người trẻ tuổi có tiên lượng tốt hơn người cao tuổi.
- Sức khỏe tổng thể: Người có sức khỏe tổng thể tốt có tiên lượng tốt hơn người có sức khỏe yếu.
Điều trị loãng xương có thể giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ biến chứng.
Tham khảo thêm: Điều trị loãng xương bằng đông y nhờ món ăn, bài thuốc quý
Điều trị
Thay đổi lối sống
Để điều trị loãng xương và cải thiện sức khỏe xương, bạn có thể thay đổi lối sống bằng cách:
- Bổ sung canxi và vitamin D: Đảm bảo cung cấp đủ canxi và vitamin D thông qua chế độ ăn uống hoặc bổ sung. Canxi giúp xây dựng và duy trì sức khỏe của xương, trong khi vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn.
- Tập thể dục thường xuyên: Thực hiện các bài tập chịu lực như đi bộ, chạy bộ, hoặc tập thể dục như yoga, thái cực quyền để tăng mật độ xương và cải thiện sức khỏe xương.
- Hạn chế hút thuốc lá và uống rượu bia: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia có thể gây hại cho sức khỏe xương. Việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các thói quen này có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm mật độ xương.
- Tăng cường an toàn và thăng bằng: Thực hiện các bài tập thăng bằng như yoga hoặc thái cực quyền để cải thiện sự ổn định cơ thể và giảm nguy cơ té ngã.
- Điều chỉnh chế độ ăn uống: Tăng cường thực phẩm giàu canxi như sữa, sữa chua, rau xanh, cá hồi và hải sản để hỗ trợ sức khỏe xương. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu natri và cafein có thể giúp giảm mất canxi từ cơ thể.
Thuốc điều trị loãng xương
Thuốc điều trị loãng xương bao gồm một số loại khác nhau, được chọn dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân và yếu tố cá nhân.
Các loại thuốc phổ biến:
- Bisphosphonates: Bao gồm alendronate (Fosamax), risedronate (Actonel), ibandronate (Boniva), zoledronic acid (Reclast). Ngăn chặn quá trình hủy xương.
- Denosumab: Ngăn chặn hoạt động của các tế bào hủy xương.
- Teriparatide: Kích thích hình thành xương mới.
- Raloxifene: Mô phỏng tác động của estrogen trên xương, giảm mất canxi từ xương.
- Calcitonin: Ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương.
3. Điều trị biến chứng
Trong trường hợp loãng xương phát sinh biến chứng, bác sĩ sẽ can thiệp điều trị y tế bằng các biện pháp phù hợp với tình trạng của bệnh nhân:
- Điều trị đau: Sử dụng thuốc giảm đau theo lộ trình bậc thang của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), có thể kết hợp dùng thuốc Calcitonin để giảm đau hiệu quả.
- Can thiệp trực tiếp vào gãy xương: Tùy theo mức độ nặng hay nhẹ của gãy xương, bác sĩ có thể chỉ định đeo nẹp cố định xương, bơm xi măng vào thân đốt sống để ổn định cột sống hoặc thực hiện phẫu thuật thay khớp hoặc xương nhân tạo nếu chức năng xương không thể phục hồi.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các phương pháp điều trị biến chứng loãng xương khác như:
- Vật lý trị liệu: Giúp cải thiện chức năng và giảm đau.
- Thuốc giảm đau: Giúp giảm đau và khó chịu.
- Tập thể dục: Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện khả năng vận động.
Có thể bạn muốn biết: Thuốc Fosamax Plus: Điều trị loãng xương và thông tin cần biết
Phòng ngừa
Để phòng ngừa loãng xương, có một số biện pháp quan trọng như sau:
- Bổ sung đủ canxi và vitamin D giúp xương chắc khỏe và hấp thụ canxi tốt hơn. Người trưởng thành nên bổ sung khoảng 1.000 - 1.500 mg canxi và 600 - 800 IU vitamin D mỗi ngày.
- Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi và vitamin D như sữa, sữa chua, cá mòi, cá hồi, rau xanh, lòng đỏ trứng và nấm.
- Tập thể dục chịu lực như đi bộ, chạy bộ giúp tăng mật độ xương. Thường xuyên thực hiện các bài tập thăng bằng như yoga, thái cực quyền giúp cải thiện sự ổn định cơ thể và giảm nguy cơ té ngã.
- Bỏ hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia.
- Tránh té ngã để giảm nguy cơ gãy xương.
- Đi khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm loãng xương và có biện pháp điều trị kịp thời.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số biện pháp khác như sử dụng thuốc bổ sung canxi và vitamin D theo hướng dẫn của bác sĩ, cũng như xem xét liệu pháp hormone thay thế (HRT) nếu phù hợp, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Những câu hỏi quan trọng khi đi khám
1. Nguyên nhân khiến tôi bị loãng xương?
2. Các triệu chứng liên quan đến loãng xương mà tôi cần theo dõi?
3. Tình trạng loãng xương của tôi có nguy hiểm không? Ảnh hưởng ra sao đến sức khỏe và khả năng sinh hoạt hàng ngày?
4. Phương pháp điều trị tốt nhất đối với trường hợp bệnh của tôi là gì?
5. Các lợi ích và rủi ro liên quan đến phương pháp này?
6. Trị loãng xương bằng thuốc gì tốt nhất? Thuốc có gây tác dụng phụ không? Cách xử lý?
7. Bị loãng xương nên ăn uống và sinh hoạt như thế nào để hỗ trợ trị bệnh?
8. Nếu tôi không điều trị chuyên khoa thì bệnh có nặng hơn không?
9. Loãng xương có tái phát trở lại sau khi điều trị không?
10. Có cần tái khám và theo dõi thêm sau điều trị không?
Loãng xương là một bệnh lý nguy hiểm, tuy nhiên có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách thực hiện các biện pháp trên. Việc phòng ngừa loãng xương sớm và đúng cách có thể giúp bạn có một hệ xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương.
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!