Bệnh chốc mép là gì? Cách chữa trị tại nhà + thuốc
Bệnh chốc mép là bệnh nhiễm trùng da phổ biến và rất dễ lây lan. Bệnh chủ yếu xuất hiện ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, tuy nhiên tình trạng này có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi.
Bệnh chốc mép là gì?
Chốc mép là một dạng của bệnh chốc lở. Bệnh thường phổ biến ở trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 5 tuổi, do vi khuẩn Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes gây ra.
Trong hầu hết các trường hợp chốc mép không nguy hiểm và có thể kiểm soát bằng kháng sinh hoặc một số biện pháp chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, nếu như không được điều trị đúng lúc, chốc mép có thể trở nên tồi tệ và khiến tình trạng nhiễm trùng da nghiêm trọng hơn.
Dấu hiệu nhận biết bệnh chốc mép
Triệu chứng chính:
Nổi mụn nước trên da là triệu chứng đặc trưng của bệnh chốc mép. Các mụn nước li ti tập trung quang miệng, mũi, dễ vỡ, rỉ nước, khi khô đóng vảy màu vàng nâu (thường sau vài ngày).
Thông qua tiếp xúc bằng tay hoặc từ khăn tắm và quần áo, mụn nước ở quanh miệng và mũi có thể lan rộng đến những vùng khác của cơ thể như tay và chân.
Triệu chứng đi kèm:
- Cảm thấy nóng rát, khó chịu ở vùng mép.
- Vùng da mép tấy đỏ, phù nhẹ.
- Mụn nước mọc thành từng mảng nhỏ, liên kết với nhau và bắt đầu có chứa dịch, mủ.
- Mụn nước có thể tiếp tục phát triển trong 3 – 4 ngày sau đó vỡ ra. Sau đó da sẽ kết vảy và bong da sau 1 – 2 ngày.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết Ecthyma:
Ecthyma là thể nặng hơn của bệnh chốc mép, xảy ra sau khi tổn thương lan xuống trong da. Tình trạng này có những biểu hiện sau:
- Xuất hiện những bọng nước lớn, chứa nhiều dịch bên trong
- Đau đớn
- Mụn nước vỡ thành các vết loét sâu.
XEM THÊM: Bệnh chốc ở trẻ em: Cách nhận biết và điều trị tận gốc
Nguyên nhân gây chốc mép
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng chốc mép. Tuy nhiên nguyên nhân thường gặp nhất là do nhiễm virus chốc lở ở mép. Virus này có thể tồn tại trong các chất dịch tổn thương hoặc sống trong nước bọt, nước mũi và thậm chí là nước mắt của người bệnh.
Hai loại chốc mép chính và nguyên nhân gây bệnh:
- Chốc mép nguyên phát: Vi khuẩn chốc lở xâm nhập vào lan da khỏe mạnh bình thường và gây bệnh.
- Chốc mép thứ phát: Vi khuẩn xâm nhập vào làn da đã bị tổn thương hoặc mắc một số bệnh lý (như bệnh chàm hoặc ghẻ) và gây bệnh.
Đối tượng dễ bị chốc mép:
- Trẻ em: Trẻ có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ nên dễ bị nhiễm trùng hơn người lớn.
- Người lớn có hệ miễn dịch yếu: Người lớn mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, HIV/AIDS, suy dinh dưỡng,… cũng có nguy cơ bị chốc mép cao hơn.
- Người bị suy giảm miễn dịch: Người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, hóa trị, xạ trị,… cũng có nguy cơ bị chốc mép cao hơn.
- Người bị chấn thương ở môi: Chấn thương ở môi có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.
- Người thường xuyên tiếp xúc với môi trường ẩm ướt: Môi trường ẩm ướt tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Thói quen làm tăng nguy cơ chốc mép:
- Tiếp xúc với người bị chốc mép
- Sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị chốc mép
- Môi trường ẩm ướt
- Thói quen liếm môi, cắn môi
Ngoài việc nhiễm virus thì một nguyên nhân khác có thể gây ra chốc mép là nhiễm nấm (đặc biệt là nấm Candida). Các loại nấm có thể xâm nhập và gây bệnh ở bất cứ vị trí nào trên cơ thể bao gồm cả mép. Nếu do nhiễm nấm, bệnh thường kèm theo dấu hiệu mệt mỏi, viêm và ngứa ở khóe miệng.
HỮU ÍCH: Chia sẻ 10 cách điều trị nấm Candida tại nhà đơn giản, hiệu quả
Bệnh chốc mép có nguy hiểm không?
Bệnh chốc mép thường không gây biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên việc chăm sóc không đúng cách có thể dẫn đến bội nhiễm và để lại sẹo trên da. Điều trị bội nhiễm là điều cần thiết nhằm tránh các biến chứng nguy hiểm khác như nhiễm trùng huyết.
Chẩn đoán bệnh chốc mép
Thông thường, bác sĩ sẽ nhìn vào tổn thương da quanh miệng và mũi để chẩn đoán bệnh chốc mép. Việc thực hiện các xét nghiệm là không cần thiết.
Tuy nhiên nếu không đáp ứng với thuốc kháng sinh thông thường, bác sĩ có thể lấy dịch rỉ của mụn nước và mang đi xét nghiệm. Điều này giúp xác định được loại vi khuẩn và kháng sinh phù hợp.
Biện pháp điều trị bệnh chốc mép
Có nhiều biện pháp điều trị bệnh chốc mép hiệu quả và an toàn, chẳng hạn như:
1. Chữa chốc mép tại nhà
Bệnh chốc mép nhẹ có thể được điều trị với các biện pháp tại nhà.
- Nha đam: Thoa nha đam lên khu vực chốc mép có thể dưỡng ẩm, kháng khuẩn, chống ngứa, làm mềm da và phục hồi tổn thương da chốc mép.
- Tỏi: Nghiền nát một tép tỏi và thoa lên khu vực chốc mép có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và ngăn ngừa chốc lở lây lan. Tuy nhiên, tỏi có thể bào mòn da, do đó không dùng cho trẻ nhỏ.
- Mật ong: Thoa mật ong trực tiếp lên vùng da bệnh có thể tiêu diệt virus Staphylococcus và Streptococcus gây bệnh chốc lở.
- Tinh dầu tràm trà: Pha loãng tinh dầu theo tỷ lệ 1:10 và thoa lên vùng da bệnh, có tác dụng kháng khuẩn và hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng da bao gồm cả chốc mép. Không dùng tinh dầu tràm trà điều trị chốc mép ở trẻ em.
- Hoa cúc: Pha loãng tinh dầu hoa cúc với nước sạch và thoa lên vùng da chốc mép có thể tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Ngoài ra, đắp túi trà hoa cúc lên vùng da bệnh cũng làm ẩm và làm mát da.
- Nghệ: Thể trộn bột nghệ với nước sạch và thoa lên mép để tiêu diệt vi khuẩn gây chốc mép.
Tham khảo: 15 bài thuốc dân gian chữa chốc lở hiệu quả dễ kiếm
2. Thuốc điều trị chốc mép
Chốc mép có thể được điều trị bằng kháng sinh, thuốc giảm đau và thuốc chống viêm theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh có thể được sử dụng dưới dạng uống hoặc bôi tại chỗ để tiêu diệt vi khuẩn gây chốc mép.
- Thuốc kháng sinh đường uống: Thường được sử dụng trong trường hợp chốc mép nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi tại chỗ, hoặc có bội nhiễm. Thuốc này có khả năng điều trị nhiễm trùng toàn thân.
- Thuốc kháng sinh bôi tại chỗ: Thuốc này được sử dụng trong trường hợp chốc mép do vi khuẩn nhẹ. Kháng sinh bôi ngoài có thể giúp điều trị tại chỗ, tiêu diệt vi khuẩn và ngăn bội nhiễm.
Thuốc giảm đau và chống viêm:
Thuốc giảm đau và chống viêm có thể giúp giảm đau và ngứa do chốc mép gây ra.
- Thuốc giảm đau không kê đơn: Chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen… giúp giảm đau và ngứa do chốc mép gây ra.
- Thuốc bôi giảm đau và chống viêm: Thuốc bôi giảm đau và chống viêm như hydrocortisone có thể giúp giảm đau và ngứa do chốc mép gây ra.
Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị chốc mép:
- Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
- Không tự ý sử dụng thuốc kháng sinh.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
ĐỌC NGAY: Bệnh chốc lở dùng thuốc gì nhanh khỏi? (Thuốc Bôi & Uống)
Phòng ngừa bệnh chốc mép
Bệnh chốc mép thường không nguy hiểm và có thể phòng ngừa bằng nhiều cách khác nhau. Điều quan trọng là người bệnh cần vệ sinh vùng da bệnh sạch sẽ và tránh các tổn thương khác.
Để phòng ngừa chốc mép người bệnh nên lưu ý:
- Vệ sinh vùng da bệnh bằng xà phòng và nước sạch.
- Không dùng chung khăn mặt, bàn chải hoặc vật dụng cá nhân với người khác.
- Thường xuyên rửa tay và tránh chạm vào vùng da bệnh chốc mép.
- Cắt ngắn móng tay của người bệnh để tránh làm tổn thương vùng da bệnh và làm nhiễm trùng lan rộng.
Những câu hỏi thường gặp liên quan bệnh chốc mép
Khi bị chốc mép, người bệnh thường có những câu hỏi sau:
Bệnh chốc mép có lây không?
Bệnh chốc mép có thể lây lan thông qua tiết xúc trực tiếp với tổn thương da hoặc dịch rỉ từ mụn nước của người bệnh. Ngoài ra các loại vi khuẩn/ nấm gây chốc mép cũng có thể lây lan từ người bệnh qua người khỏe mạnh khi dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn tắm, quần áo, đồ chơi của trẻ, giường chiếu…
Bệnh chốc mép có tự khỏi không?
Bệnh chốc mép không thể tự khỏi. Người bệnh cần dùng thuốc kháng sinh để loại bỏ nguyên nhân và điều trị những tổn thương do bệnh chốc mép gây ra.
Bệnh chốc mép có để lại sẹo không?
Những trường hợp bị chốc mép có bội nhiễm thường sẽ để lại sẹo sau khi vết thương lành lại.
Nếu bị chốc mép kéo dài hoặc tái phát, người bệnh nên đến bệnh viện để hướng dẫn cụ thể. Trao đổi với bác sĩ chuyên môn khi có bất cứ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về bệnh.
Tham khảo thêm:
- Chốc lở thể mủ là gì? Bệnh có nguy hiểm không?
- Trẻ Bị Chốc Lở Nên Kiêng Ăn Gì? Lời Khuyên từ Chuyên Gia
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!