Hóa trị ung thư buồng trứng khi nào? Điều cần biết
Hóa trị ung thư buồng trứng được thực hiện để thu nhỏ tế bào ung thư, cải thiện các triệu chứng và hỗ trợ các phương pháp điều trị khác.
Hóa trị ung thư buồng trứng là gì?
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được dùng trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u, sau khi phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại hoặc để điều trị ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể .
Các dạng hóa trị phổ biến:
- Hóa trị đường uống: Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang hoặc viên nén. Bệnh nhân tự uống thuốc tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Hóa trị tiêm: Thuốc được tiêm vào cơ bắp hoặc tĩnh mạch. Phương pháp này được thực hiện bởi nhân viên y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám.
- Hóa trị truyền tĩnh mạch: Thuốc được truyền vào tĩnh mạch thông qua một đường truyền (IV). Phương pháp này được thực hiện bởi nhân viên y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám.
Liệu trình hóa trị:
- Số lượng chu kỳ: Liệu trình hóa trị thường bao gồm 3-6 chu kỳ, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, loại ung thư và sức khỏe của bệnh nhân.
- Khoảng cách giữa các chu kỳ: Mỗi chu kỳ hóa trị thường cách nhau 3-4 tuần để cơ thể có thời gian phục hồi.
- Tổng thời gian điều trị: Thời gian hóa trị có thể kéo dài từ 3 tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào các yếu tố trên.
Có thể bạn muốn biết: Các cách điều trị ung thư buồng trứng mới nhất
Khi nào cần áp dụng hóa trị ung thư buồng trứng?
Việc áp dụng hóa trị ung thư buồng trứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Giai đoạn bệnh:
- Giai đoạn đầu (IA, IB): Hóa trị thường không cần thiết nếu phẫu thuật cắt bỏ khối u thành công.
- Giai đoạn II, III, IV: Hóa trị thường được khuyến cáo sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
Loại ung thư:
- Ung thư biểu mô buồng trứng: Hóa trị thường hiệu quả với loại ung thư này.
- Ung thư tế bào mầm buồng trứng: Hóa trị thường là phương pháp điều trị chính cho loại ung thư này.
Sức khỏe của bệnh nhân:
- Bệnh nhân cần có sức khỏe tốt để chịu đựng các tác dụng phụ của hóa trị.
Mục tiêu điều trị:
- Mục tiêu chữa khỏi: Hóa trị thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật để cố gắng chữa khỏi ung thư.
- Mục tiêu kiểm soát bệnh: Hóa trị có thể được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Ngoài ra, một số trường hợp sau đây cũng có thể được áp dụng hóa trị:
- Ung thư buồng trứng tái phát sau điều trị ban đầu
- Ung thư buồng trứng di căn đến các bộ phận khác của cơ thể
- Bệnh nhân không thể phẫu thuật
Quyết định áp dụng hóa trị ung thư buồng trứng cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu dựa trên các yếu tố trên.
Thuốc hóa trị ung thư buồng trứng
Một số loại thuốc hóa trị thường được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng:
- Carboplatin và Cisplatin: Đây là các loại thuốc platinum được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư buồng trứng, thường được sử dụng đồng thời với các thuốc khác hoặc trong quá trình điều trị hóa trị neoadjuvant hoặc adjuvant.
- Paclitaxel: Thuốc này thường được sử dụng kết hợp với carboplatin hoặc cisplatin để điều trị ung thư buồng trứng ở các giai đoạn khác nhau.
- Docetaxel: Tương tự như paclitaxel, docetaxel cũng là một thuốc thuộc nhóm taxanes thường được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng, đặc biệt là khi phản ứng với paclitaxel không hiệu quả.
- Gemcitabine: Thường được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các thuốc khác trong điều trị ung thư buồng trứng ở một số tình huống cụ thể.
- Topotecan: Đây là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm các tác nhân chống metabolit DNA được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn muộn hoặc tái phát.
- Bevacizumab: Đây là một loại thuốc kháng đạo mạch máu mới được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng, thường được kết hợp với các chế độ hóa trị khác.
Tham khảo thêm: Ung thư buồng trứng có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Lựa chọn điều trị ung thư buồng trứng bằng hóa trị
Loại hóa trị được chỉ định dựa trên loại ung thư, giai đoạn phát triển của bệnh và sẽ được điều chỉnh để phù hợp với từng bệnh nhân. Không có phương pháp chuẩn mực cho tất cả các trường hợp. Do đó, điều quan trọng là trao đổi với bác sĩ để được tư vấn phù hợp nhất.
Các lựa chọn điều trị bao gồm:
- Hóa trị ung thư biểu mô buồng trứng: Sử dụng kết hợp các thuốc như cisplatin hoặc carboplatin và taxane như paclitaxel hoặc docetaxel. Kết hợp này thường được sử dụng trước khi áp dụng các phương pháp điều trị khác.
- Hóa trị trong phúc mạc (IP): Sử dụng cisplatin và paclitaxel tiêm vào khoang bụng thông qua ống Catheter sau khi phẫu thuật loại bỏ khối u.
- Hóa trị cho khối u tế bào mầm buồng trứng: Sử dụng các kết hợp thuốc như BEP (bleomycin, etoposide, platinol) hoặc các phác đồ khác như TIP, VeIP, VIP, VAC.
- Hóa trị cho khối u đệm buồng trứng: Sử dụng phác đồ BEP hoặc các thuốc khác như topotecan, gemcitabine, navelbine.
- Hóa trị giảm nhẹ triệu chứng: Sử dụng thuốc dạng viêm hoặc truyền tĩnh mạch như topotecan, gemcitabine.
Lựa chọn điều trị được quyết định dựa trên sự phối hợp giữa loại ung thư, giai đoạn bệnh, và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Tham khảo thêm: Tuổi nào dễ bị ung thư buồng trứng? Làm sao tránh?
Tác dụng phụ của hóa trị
Tác dụng phụ của hóa trị ung thư buồng trứng có thể khác nhau ở mỗi người và phụ thuộc vào loại thuốc, liều lượng và thời gian điều trị. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là tác dụng phụ phổ biến của hóa trị. Có nhiều loại thuốc có thể giúp kiểm soát buồn nôn và nôn.
- Rụng tóc: Rụng tóc có thể xảy ra trong vòng 2-3 tuần sau khi bắt đầu hóa trị. Tóc thường mọc lại sau khi kết thúc điều trị.
- Mệt mỏi: Mệt mỏi là một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị. Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi nhiều và ăn uống đầy đủ.
- Bầm tím và chảy máu: Hóa trị có thể làm giảm số lượng tế bào tiểu cầu trong máu, khiến bạn dễ bị bầm tím và chảy máu hơn.
- Nhiễm trùng: Hóa trị có thể làm giảm số lượng tế bào bạch cầu trong máu, khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn. Điều quan trọng là phải rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với những người bị ốm.
- Loét miệng: Loét miệng là những vết loét nhỏ có thể hình thành trong miệng. Tình trạng này có thể gây đau và khiến bạn khó ăn uống.
- Tiêu chảy: Tiêu chảy là một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị. Có nhiều loại thuốc có thể giúp kiểm soát tiêu chảy.
- Táo bón: Táo bón là một tác dụng phụ phổ biến của hóa trị. Uống nhiều nước, ăn nhiều chất xơ và tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- Thay đổi da: Hóa trị có thể làm cho da của bạn trở nên khô, ngứa hoặc nhạy cảm hơn. Điều quan trọng là phải sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên và bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
- Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thứ hai: Hóa trị có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư thứ hai. Điều quan trọng là phải đi khám sức khỏe thường xuyên sau khi điều trị.
Trong quá trình điều trị hóa trị, người bệnh cần được theo dõi thường xuyên để kiểm tra tác dụng phụ và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Hóa trị ung thư buồng trứng là một phương pháp điều trị hiệu quả, tuy nhiên cần được thực hiện bởi đội ngũ y tế chuyên nghiệp và có kinh nghiệm để giảm thiểu tác dụng phụ và mang lại kết quả tốt nhất cho người bệnh.
Có thể bạn quan tâm:
- Bị ung thư buồng trứng nên ăn và kiêng gì giảm bệnh?
- Ung thư buồng trứng ở trẻ em do đâu? Tỷ lệ bao nhiêu?
Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!