Rong mơ
Rong mơ chứa nhiều iod nên thường dùng để ăn hoặc sắc nước uống phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh bướu cổ. Ngoài ra, nguyên liệu tự nhiên này còn có tác dụng lợi niệu và tiêu đàm giúp giảm nhanh triệu chứng ho và bí đái do phì đại tuyến tiền liệt ở người già.
Mô tả rong mơ
- Tên khác: Rau mơ, hải tảo và rau ngoai
- Tên khoa học: Sargassum henslowianum J. Agardh
- Họ: Rong mỡ (Sargassaceae)
1. Đặc điểm thực vật
Rong mơ là một loại tảo sống chủ yếu ở vùng biển, có màu nâu và dạng hình cây. Chúng mọc thành bụi lớn và có chiều cao khoảng 40 – 60 cm. Thân chính của cây có dạng trục tròn với chiều dài 0.7 – 1.2 m.
Lá có dạng kim lớn hoặc hình bầu dục với số lượng nhiều. Mép lá có răng cưa hoặc nhẵn. Ở một số lá có thể có răng cưa kép, có gân giữa. Cây có các túi khí hình cầu hoặc hình bầu dục tròn, có đường kính 2 – 3 mm. Túi khí có uống hình trục với chiều dài 3 – 8 mm.
Rong mơ sinh sản theo hình thức sinh sản hữu tính hoặc sinh dưỡng. Thỏi sinh sản thường là hình trục tròn ngắn, có thể chia nhánh hoặc không. Chúng mọc xen kẽ nhau, còn thỏi đực thường nhỏ và dài hơn.
Tham khảo thêm: Cúc Bách Nhật – Đặc Điểm, Công Dụng Và Cách Dùng
2. Phân bố
Rong mơ phân bố nhiều ở các khu vực gần biển, đặc biệt là Hà Tĩnh và Quảng Ninh, Khánh Hòa, Thái Bình, Thanh Hóa và Nghệ An. Có thể tìm thấy loại tảo này ở các nước như Nhật Bản, Úc, Philippin hoặc Trung Quốc.
3. Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản
Hầu hết các bộ phận của rong mơ đều có thể sử dụng được và mang đến nhiều giá trị dinh dưỡng tuyệt vời:
- Bộ phận dùng: Toàn thân
- Thu hái: Vào tháng 3 – 9
- Chế biến: Sau khi thu hoạch xong đem về rửa sạch đất cát và phơi hoặc sấy khô
- Bảo quản: Nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm ướt
4. Thành phần hóa học
Rong mơ chứa lượng lớn muối vô cơ chiếm 10 – 15%, trong đó có 0.3 – 0.8 kali, asen và nhiều iod. Ngoài ra, có thể tìm thấy thành phần protid, lipid, acid alginic và algin trong dược liệu này.
Vị thuốc rong mơ
Rong mơ từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền với vai trò là vị thuốc quý. Với đặc tính giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, loài tảo này không chỉ được ứng dụng trong điều trị nhiều loại bệnh mà còn là nguyên liệu trong các bài thuốc bổ dưỡng
Tham khảo thêm: Cây Ngân Hạnh – Đặc Điểm, Công Dụng & Cách Dùng Trị Bệnh
1. Tính vị
Tính hàn, vị đắng và mặn
2. Qui kinh
Kinh Vị, Thận và Can
3. Tác dụng dược lý
Loại tảo biển này chứa nhiều hoạt chất quý như fucoidan, alginate và các khoáng chất vi lượng, mang lại nhiều tác dụng dược lý quan trọng như:
- Tác dụng đối với chuyển dạng của tế bào lympho: Lấy 0,2 ml máu chống đông bằng herpain ở những người bình thường sau đó cho vào ống nghiệm đã chứa 2 ml dung dịch nuôi. Sau đó, chia thành 4 mẫu, bao gồm mẫu đối chứng, dùng natri alginat, mẫu dùng PHA và natri alginat cộng với PHA. Tiếp đó, cho 3H – UR và 3H – TdR vào lần lượt từng mẫu rồi tính hệ số kích thích SI. Kết quả so với mẫu đối chứng có thể thấy, natri alginat có tác dụng thúc đẩy 3H – UR hoặc 3H – TdR xâm nhập vào tế bào lympho mạnh. Tuy nhiên, khi so sánh với PHA thì khả năng thúc đẩy này kém.
- Tác dụng đối với các ảnh hưởng do chiếu xạ Co Y gây nên: Các nhà nghiên cứu sử dụng 40 con chuột nhắt có thể trọng từ 18 – 22 gram. Sau khi chia chúng thành 2 tổ, một tổ đối chứng và một tổ sẽ được tiêm xoang bụng chất alginat với liều lượng 100 mg/kg. Sau 7 ngày tiêm liên tục, ngày thứ 8 họ sẽ chiếu xạ Co Y trong 23 phút với tổng liều là 0,206 c/kg. Sau 30 ngày thực hiện thí nghiệm, kết quả cho thấy, natri alginat có công dụng trong việc bảo vệ chuột tránh khỏi những tổn thương do chiếu xạ Co Y gây nên. Đồng thời còn giúp kéo dài thời gian sống, làm giảm tỷ lệ tử vong.
- Giúp làm giảm hàm lượng cholesterol huyết: Một số nghiên cứu trên chuột nhắt cho thấy, hàm lượng natri alginat có tác dụng làm giảm hàm lượng cholesterol huyết ở chuột một cách rõ rệt.
- Giúp chống khối u: Các thành phần hóa học chứa trong rong mơ có tác dụng làm giảm và ức chế khối u phát triển
- Kháng độc tố botulinum: Thành phần đường A và B có trong mơ có tác dụng kháng độc tố botulinum. Do đó giúp ức chế virus simplex herpes và bacillus subtilis
Tham khảo thêm: Thương Nhĩ Tử – Tính Vị, Công Dụng Và Cách Dùng
4. Cách dùng và liều lượng
Hải tảo thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, liều lượng khuyến nghị từ 6 – 12 gram mỗi ngày. Người dùng có thể kết hợp loại tảo biển này với các dược liệu khác trong bài thuốc, tùy thuộc vào mục đích điều trị và sự tư vấn của thầy thuốc.
Bài thuốc chữa bệnh từ rong mơ theo kinh nghiệm dân gian
Theo kinh nghiệm dân gian, loại tảo biển này đã được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh nhờ vào tính mát, vị mặn và khả năng thanh nhiệt, tiêu độc, trở thành phương pháp chữa trị hiệu quả và an toàn trong y học cổ truyền.
1. Điều trị bệnh cao huyết áp
Chuẩn bị rong mơ, hạ khô thảo, côn bố và mộc thông, mỗi vị 30 gram kết hợp chung với 6 gram hạnh nhân và 15 gram bạc hà.
Tất cả các nguyên liệu sau khi làm sạch, phơi khô và nghiền thành bột mịn. Sau đó đem luyện với mật và làm hoàn. Mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần uống 3 gram giúp ổn định huyết áp.
2. Trị phì đại tuyến tiền liệt gây bí tiểu ở người cao tuổi, người già
Chuẩn bị rong mơ, xuyên sơn giáp và côn bố, mỗi vị 10 gram, vương bất lưu hành, lệ chi hạch và quất hạch, mỗi vị 15 gram. Tất cả các vị thuốc cho vào ấm, thêm nước và sắc uống.
3. Chữa lao hạch
Dùng rong mơ, hạ khô thảo, thổ bối mẫu và hương phụ mỗi vị 9 gram sắc nước uống.
Tham khảo thêm: Sinh Khương – Vị thuốc có nhiều công dụng trị bệnh
4. Điều trị ung thư trực tràng và thực quản
Sử dụng 30 gram rong mơ và 6 gram thủy tức đem nghiền thành bột. Mỗi lần uống, lấy 6 gram hoàn tan với rượu. Ngày uống 3 lần.
5. Chữa lở loét và bệnh tràng
Dùng 2 phần rong mơ đem sao giòn với thóc. Sau đó, bỏ phần thóc, lấy phần rong đem tán bột mịn. Sử dụng 1 phần tằm vôi đem sao giòn và tán bột. Quả mơ muối đem rửa bằng nước sôi và bỏ hạt rồi lấy phần thịt giã nát.
Tiếp đó, cho tất cả các nguyên liệu này lại với nhau, trộn đều rồi hoàn thành viên nhỏ bằng hạt đậu xanh. Mỗi ngày uống 3 – 6 lần. Mỗi lần uống 5 – 6 viên với nước cơm. Lưu ý, trong quá trình áp dụng bài thuốc này nên kiêng ăn thịt dê, gà và không uống rượu.
6. Bài thuốc trị bệnh u giáp
Dùng 15 gram rong mơ, 15 gram kim ngân hoa, 30 gram đông qua bì, 30 gram hải phù thạch, 15 gram thủy hồng hoa tử và 15 gram cồn bố. Mỗi ngày 1 thang, sắc uống.
Rong mơ kiêng kỵ với gì?
Rong mơ phối trộn với một số dược liệu khác có tác dụng làm tăng tính hiệu quả trong điều trị. Tuy nhiên, không nên dùng chung chúng với các loại thảo dược sau:
- Cam thảo
- Đại kích
- Nguyên hoa
Ngoài ra, không nên sử dụng rong mơ cho người có tỳ vị hư hàn thấp trệ.
Rong mơ có giá bao nhiêu?
Giá của loại tảo biển này có thể thay đổi tùy theo chất lượng, nguồn gốc và khu vực bán hàng, tuy nhiên thường khá phải chăng.
Thông thường, giá rong mơ dao động từ 5000 – 7000 đồng/ ký. Tuy nhiên, giá có thể khác nhau tùy vào việc rong mơ được thu hái tự nhiên hay nuôi trồng, cũng như cách thức chế biến và bảo quản.
Bạn có thể tìm thấy rong mơ ở các cửa hàng thuốc Đông y, các chợ hoặc trên các trang thương mại điện tử.
Tham khảo thêm: Cây Sống Đời – Hình ảnh, tác dụng và cách dùng
Những lưu ý khi sử dụng rong mơ để đảm bảo an toàn, hiệu quả
Khi sử dụng rong mơ trong các bài thuốc hoặc chế biến thực phẩm, việc tuân thủ đúng cách thức và liều lượng là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và phát huy hiệu quả tối đa. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng loài tảo biển này:
- Liều lượng sử dụng: Không nên dùng quá 6 – 12 gram rong mơ mỗi ngày, vì dùng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng dạ dày hoặc khó tiêu.
- Thời gian sử dụng: Không sử dụng rong mơ trong thời gian dài mà không có sự chỉ dẫn từ thầy thuốc.
- Đối tượng tránh sử dụng: Phụ nữ mang thai, đang cho con bú, người bị rối loạn tiêu hóa nên thận trọng hoặc tránh sử dụng rong mơ mà không có sự tư vấn từ bác sĩ.
- Nguồn gốc rong mơ: Chọn mua rong mơ từ nguồn tin cậy để tránh sử dụng rong mơ bị nhiễm chất độc hại hoặc thuốc trừ sâu. Rong mơ từ biển ô nhiễm có thể chứa kim loại nặng, gây hại cho sức khỏe.
- Tương tác thuốc: Nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rong mơ để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
- Cách chế biến: Cần sơ chế và nấu kỹ rong mơ để loại bỏ tạp chất, đảm bảo vệ sinh và tránh các vấn đề tiêu hóa. Việc sử dụng rong mơ sống hoặc chưa chế biến kỹ có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn hoặc gây rối loạn tiêu hóa.
Rong mơ là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền với nhiều lợi ích cho sức khỏe, uy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, việc sử dụng rong mơ cần tuân thủ đúng liều lượng và cách chế biến. Khi được dùng đúng cách, loại tảo biến này sẽ mang lại những tác dụng tích cực, góp phần nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Có thể bạn quan tâm:
- Một Dược (Mộc Dược) – Đặc Điểm, Công Dụng & Cách Dùng
- Cây Trường Sinh Thảo (Quyển Bá) – Công Dụng & Cách Dùng
Bình luận (1)
Rong mơ nấu nước hàng ngày uống đc ko. Và trẻ em 2 tuổi uống đc ko