Rau diếp

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Phạm Thị Minh Dương

Bác sĩ

Rau diếp chứa lượng lớn folate giúp cải thiện khả năng sinh sản của cả nam và nữ. Đồng thời, dược liệu này còn giúp tăng cường sức khỏe thai nhi và ngăn ngừa loãng xương ở người cao tuổi.

Rau diếp

+ Tên khác: Xà lách

+ Tên khoa học: Lactuca sativa L var longifolia Lam

+ Họ: Cúc Asteraceae

I. Mô tả rau diếp

+ Đặc điểm thực vật

Xà lách là cây thân thảo sống từ 1 đến 2 năm. Thân cây thẳng, hình trụ tròn. Lá có màu xanh thẫm, mọc ở gốc thân và càng lên cao lá càng nhỏ. Lá ở gốc thường có cuống nhưng lá ở thân không có. Cụm hoa gồm nhiều đầu hoa hợp thành. Mỗi đầu hoa có từ 10 – 24 hoa dạng lưỡi nhỏ, có màu vàng. Hoa thường ra vào tháng 3 – 4. Qủa bế màu nâu, có hình trái xoan, có mào lông trắng.

+ Phân bố

Rau diếp có nguồn gốc phát triển ở Châu Âu. Sau đó, chúng được nhập khẩu và trồng nhiều ở Việt Nam.

+ Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

  • Bộ phận dùng: Toàn thân
  • Thu hái: Quanh năm
  • Chế biến và bảo quản: Sau khi hái về, rửa sạch và dùng làm thuốc. Bảo quản rau ở ngăn mát tủ lạnh.

+ Thành phần hóa học

Rau diếp có chứa khoảng 92.3% là nước, 9% cellulose, 1% khoáng toàn phần, 0.5% lipid, 1.7% protid và 3.2% dẫn xuất khô protein. Ngoài ra, cây còn chứa các hoạt chất sau:

  • Chất chống oxy hóa flavonoid
  • Zeaxanthin
  • Viatmin E, K và cholin
  • 0,023mg% As
  • 0,071% acid oxlic (trong cây tươi)
  • Alcaloid lactucopicrin
tác dụng rau diếp
Rau diếp chứa nhiều chất sắt và chất chống oxy hóa, mang lại nhiều tác dụng tốt đối với mẹ bầu

II. Vị thuốc

+ Tính vị

Tính lạnh và vị đắng

+ Tác dụng

Xà lách có những tác dụng đối với sức khỏe như:

  • Cải thiện khả năng sinh sản: Nhờ chứa lượng lớn thành phần vitamin C và acid folate, rau diếp có tác dụng tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch cho cơ thể. Từ đó giúp chống lại nhiễm trùng và sự xâm nhập của tác nhân gây hại. Thêm vào đó, Folate còn có tác dụng cải thiện chức năng sinh sản ở nam và nữ. Đồng thời giúp nâng cao sức khỏe và giảm nguy cơ biến chứng cho thai nhi
  • Cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể: Xà lách giúp cung cấp hàm lượng chất khoáng có lợi đối với sức khỏe, bao gồm đồng, mangan, canxi và kali. Trong đó, canxi giúp tăng cường sự chắc khỏe cho răng và xương. Kali giúp ổn định huyết áp và điều hòa nhịp tim bằng cách cân bằng các chất dịch trong cơ thể. Còn vitamin K giúp bảo vệ, làm giảm những tổn thương ở thần kinh não. Từ đó giúp phòng chống và hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer
  • Ngăn ngừa bệnh loãng xương: Vitamin K có chứa trong rau diếp có tác dụng thúc đẩy hoạt chất osteotrophic trong xương hoạt động, giúp phòng tránh bệnh loãng xương
  • Bổ sung sắt cho cơ thể, tốt cho người thiếu máu: Xà lách giúp cung cấp lượng lớn chất sắt cho cơ thể, mang lại nhiều lợi ích tốt đối với sức khỏe chị em đang trong thời kỳ mang thai. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng cường phục hồi sức khỏe và máu ở phụ nữ bị mất máu do tới kỳ kinh nguyệt
  • Hỗ trợ ngăn ngừa ung thư và bệnh tim mạch: Beta-carotene chứa trong xà lách được các nhà khoa học cho biết có tác dụng chống ung thư và các bệnh lý về tim mạch
  • Tốt đối với người bệnh tiểu đường: Người bệnh bị tiểu đường nên bổ sung xà lách vào khẩu phần ăn hàng ngày. Bởi chúng có hàm lượng carbohydrate thấp hơn 3% nên giúp kiểm soát lượng đường trong máu khá tốt
  • Cải thiện tình trạng nhức đầu và giúp giải nhiệt: Hàm lượng magnesium trong xà lách khá cao, có tác dụng giúp phục hồi các mô cơ hoạt động tốt hơn. Đồng thời giúp tăng cường chức năng não bộ, từ đó giúp thần kinh thư giãn, giảm đau nhức ở đầu
  • Chữa táo bón: Chứa lượng lớn chất xơ, do đó, xà lách có tác dụng giúp cải thiện tình trạng khó chịu ở người mắc bệnh táo bón
  • Giúp làm đẹp da: Thoa nước xà lách lên mặt hoặc uống nước ép thực phẩm này mỗi ngày giúp da trở nên tươi sáng và căng mịn
Rau diếp giúp giảm cân
Thường xuyên sử dụng rau diếp sẽ giúp giảm cân và chữa chứng táo bón

III. Bài thuốc chữa bệnh từ rau diếp theo kinh nghiệm dân gian

+ Điều trị sữa không thông

Sử dụng 100 gram rau diếp đem rửa sạch và sắc nước. Trong quá trình sắc nên thêm 1 chén rượu trắng và uống.

+ Kiến hoặc sâu bò vào tai và không chịu ra

Sử dụng một nắm rau diếp đem rửa sạch, ngam nước muối pha loãng từ 10 – 15 phút. Sau đó, giã nát và vắt lấy nước cốt, nhỏ vào tai.

+ Chữa tiểu ra máu hoặc tiểu tiện không thông

Sử dụng một nắm lá rau diếp, giã nát và đắp lên rốn. Thực hiện thường xuyên giúp việc đi tiểu trở nên dễ dàng hơn.

IV. Món ăn chữa bệnh từ rau diếp

+ Rau diếp trộn cay

Món ăn này có tác dụng kiện tỳ hòa vị, lợi ngũ tạng và thông kinh mạch.

– Nguyên liệu cần chuẩn bị: 

  • Rau diếp: 500 gram
  • Lạc nhân: 50 gram
  • Dầu lạc: 20 gram
  • Muối tinh: 8 gram
  • Ớt khô: 3 quả

– Cách làm như sau:

  • Rau diếp đem rửa sạch và ngâm nước muối pha loãng 5 phút
  • Thái nhỏ, cho vào bát trộn với muối khoảng 15 phút rồi vớt ra để ráo
  • Ớt bỏ cuống, rửa sạch, thái nhỏ và xào trong dầu
  • Lạc ngâm trong nước lạnh rồi vớt để ráo, bóc vỏ và rang nóng trong chảo dầu
  • Sau đó, cho tất cả các nguyên liệu vào bát, trộn gia vị vừa ăn, bày ra đĩa và thưởng thức
Món ăn chữa bệnh từ xà lách
Dùng rau diếp chế biến món ăn giúp tăng cường hệ miễn dịch

+ Rau diếp trộn đậu phụ

Có tác dụng sinh tân nhuận táo, ích khí hòa trung và ôn hòa bổ thận trấn tĩnh.

– Nguyên liệu cần có:

  • Rau diếp: 150 gram
  • Dầu ớt: 20 gram
  • Đậu phụ khô: 100 gram
  • Gia vị: 2 gram

– Cách làm đơn giản: 

  • Rau diếp, rửa sạch, thái sợi và chần qua nước sôi rồi để nguội
  • Đậu phụ khô đem ngâm nước cho mềm và tháo sợ nhỏ, chần qua nước sôi
  • Cho tất cả các nguyên liệu vào bát, thêm gia vị vừa ăn, trộn đều và bày ra đĩa

Lưu ý khi sử dụng rau diếp

Rau diếp là loại rau sống tiềm ẩn nhiều mối nguy đối với sức khỏe. Do đó, khi sử dụng, bạn nên lưu ý những thông tin sau:

  • Rau diếp có thể tiềm ẩn nhiều hóa chất độc hại hoặc tồn dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Do đó, trước khi ăn, bạn nên vệ sinh rau sạch sẽ. Tốt nhất các bạn nên rửa rau qua nhiều nước và ngâm trong nước muối pha loãng từ 10 – 15 phút. Cách làm này sẽ giúp làm giảm hóa chất tồn tại trong rau, giảm thiểu nguy cơ rủi ro.
  • Loại rau này rất dễ nhiễm khuẩn E.coli – vi khuẩn gây tiêu chảy. Trong một số trường hợp, chủng khuẩn này có thể gây thủng lỗ trong ruột kết khiến phân rò rỉ vào cơ thể, nguy hiểm hơn có thể gây chết người. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình, các bạn nên mua rau diếp ở những cơ sở hoặc địa chỉ bán uy tín, rau được nhập hoặc có xuất xứ rõ ràng

Đối tượng không nên dùng rau diếp

Những trường hợp sau đây không nên dùng rau diếp trong chữa bệnh hoặc ăn uống hàng ngày:

  • Người sử dụng thuốc chống đông máu: Hàm lượng vitamin K trong rau diếp khá cao, có tác dụng giúp đông máu. Tuy nhiên, ở những người sử dụng thuốc chống đông máu, nếu sử dụng chung với rau diếp có thể gây tương tác thuốc. Đây chính là nguyên nhân làm giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ máu đông cục, gây biến chứng nguy hiểm
  • Người mắc bệnh đau dạ dày: Rau diếp có tính lạnh có thể gây chướng bụng, đầy hơi hoặc ợ nóng,… khiến chức năng hoạt động của dạ dày kém hiệu quả. Đặc biệt, nếu sử dụng ở người đau dạ dày có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn
  • Bệnh nhân bị viêm đại tràng: Chất xơ không tan chứa trong rau diếp có thể khiến thành ruột bị cọ xát gây ảnh hưởng xấu đến chức năng đại tràng. Vì vậy, để hỗ trợ cải thiện bệnh, các chuyên gia khuyên người mắc bệnh viêm đại tràng không nên bổ sung rau diếp vào khẩu phần ăn hàng ngày
  • Phụ nữ đang mang thai: Trong rau diếp luôn tiềm ẩn nhiều vi khuẩn, ký sinh trùng nguy hiểm, có thể gây hại đối với sức khỏe của cả mẹ và bé. Vì thế, mẹ bầu không nên sử dụng.

Rau diếp có tác dụng bảo vệ và cải thiện sức khỏe nhưng bạn không nên sử dụng thường xuyên để tránh tác dụng phụ. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng về hàm lượng sử dụng phù hợp.

Có thể bạn quan tâm

Chia sẻ:

Rau bợ

Rau bợ có vị ngọt, đắng, tính mát, thường được dùng để nấu canh, xào hoặc ăn sống trong những ngày nắng nóng. Ngoài ra loại rau này còn được…

Cúc mốc

Cây cúc mốc có màu xám trắng đặc trưng nên thường được trồng để làm cảnh. Ngoài ra thảo dược này còn có nhiều công dụng hữu ích và được…

Chuối hột

Chuối hột là vị thuốc Nam quý, thường được sử dụng để ngâm rượu, sắc uống hoặc dùng trong chế biến món ăn. Vị thuốc này có tác dụng chữa…

Cây muồng trâu

Cây muồng trâu là loài thực vật mọc hoang nhiều ở các tỉnh của nước ta. Các bộ phận của cây đều có tác dụng dược lý và được sử…

Giải đáp thắc mắc của độc giả cùng chuyên gia của chúng tôi!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bác sĩ phụ trách

Bác sĩ Phạm Thị Minh Dương

Bác sĩ

[ads_sidebar]
Xem nhiều

Đặt câu hỏi

Chia sẻ
Bỏ qua